Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự HÌNH 型 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 1
  • 一 : NHẤT
  • 乙 : ẤT
  • 丶 : CHỦ
  • 丿 : PHIỆT,TRIỆT
  • 亅 : QUYẾT
  • 九 : CỬU
  • 七 : THẤT
  • 十 : THẬP
  • 人 : NHÂN
  • 丁 : ĐINH
  • 刀 : ĐAO
  • 二 : NHỊ
  • 入 : NHẬP
  • 乃 : NÃI,ÁI
  • 八 : BÁT
  • 卜 : BỐC
  • 又 : HỰU
  • 了 : LIỄU
  • 力 : LỰC
  • 乂 : NGHỆ
  • 亠 : ĐẦU
  • 儿 : NHÂN
  • 冂 : QUYNH
  • 冖 : MỊCH
  • 冫 : BĂNG
  • 几 : KỶ
  • 凵 : KHẢM
  • 勹 : BAO
  • 匕 : CHỦY
  • 匚 : PHƯƠNG
  • 匸 : HỆ
  • 卩 : TIẾT
  • 厂 : HÁN
  • 厶 : KHƯ
  • 弓 : CUNG
  • 下 : HẠ
  • 干 : CAN
  • 丸 : HOÀN
  • 久 : CỬU
  • 及 : CẬP
  • 巾 : CÂN
  • 己 : KỶ
  • 乞 : KHẤT,KHÍ
  • 口 : KHẨU
  • 工 : CÔNG
  • 叉 : XOA
  • 才 : TÀI
  • 三 : TAM
  • 山 : SƠN
  • 士 : SỸ,SĨ
  • 1
Danh Sách Từ Của 型HÌNH
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

HÌNH- Số nét: 09 - Bộ: THỔ 土

ONケイ
KUN かた
-がた
  • Cái khuôn. Cái khuôn bằng đất để đúc các đồ gọi là hình.
  • Nói bóng nghĩa là làm khuôn phép.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
HÌNH cách thức;khuôn; kiểu; mẫu; nhóm; hình;mẫu mực
型式 HÌNH THỨC thức
髪型 PHÁT HÌNH kiểu tóc
体型 THỂ HÌNH thể hình (người)
典型 ĐIỂN HÌNH điển hình;khuôn;khuôn mẫu;mực thước;sự điển hình; sự kinh điển;thể chất
典型的 ĐIỂN HÌNH ĐÍCH điển hình;gương mẫu;gương sáng;mang tính điển hình; chính hiệu; Chính gốc
原型 NGUYÊN HÌNH nguyên hình;nguyên mẫu; mẫu gốc; mẫu ban đầu
大型 ĐẠI HÌNH loại lớn; cỡ lớn
大型ジャンク ĐẠI HÌNH mành
定型 ĐỊNH HÌNH hình dạng cố định; hình dạng thông thường
定型詩 ĐỊNH HÌNH THI thơ theo thể cố định
小型 TIỂU HÌNH dạng nhỏ; kích thước nhỏ
小型寝台 TIỂU HÌNH TẨM ĐÀI giường nhỏ
小型専用車 TIỂU HÌNH CHUYÊN DỤNG XA xe díp
小型木造船 TIỂU HÌNH MỘC TẠO,THÁO THUYỀN ghe
新型転換炉 TÂN HÌNH CHUYỂN HOÁN LÒ Lò phản ứng Chuyển đổi Nhiệt Tiên tiến
模型 MÔ HÌNH khuôn;khuôn khổ;khuôn mẫu;mô hình
熱型 NHIỆT HÌNH kiểu sốt
紙型 CHỈ HÌNH khuôn giấy bồi
足型 TÚC HÌNH Hình nộm cái chân bằng gỗ xốp dùng trong làm giày dép;vết chân; dấu chân
金型 KIM HÌNH khuôn
鋳型 CHÚ HÌNH khuôn đúc; khuôn
靴型 NGOA HÌNH khuôn giầy
類型 LOẠI HÌNH kiểu giống nhau; kiểu chung
類型的 LOẠI HÌNH ĐÍCH mang tính chất khuôn mẫu
改良型加圧水炉 CẢI LƯƠNG HÌNH GIA ÁP THỦY LÒ Lò phản ứng hạt nhân được làm nguội bằng nước nén kiểu cải tiến
自由型泳ぎ TỰ DO HÌNH VỊNH bơi tự do
血液型 HUYẾT DỊCH HÌNH nhóm máu
並み型 TỊNH HÌNH Kích thước trung bình; kích thước bình thường
鋳造型 CHÚ TẠO,THÁO HÌNH khuôn đúc
沸騰水型炉 PHẤT,PHÌ ĐẰNG THỦY HÌNH LÒ Lò phản ứng Nước sôi
三日月型 TAM NHẬT NGUYỆT HÌNH hình bán nguyệt
紋切り型 VĂN THIẾT HÌNH công thức; rập khuôn; sáo mòn; sáo rỗng; nhàm; sách vở;sự nói theo kiểu công thức; sự rập khuôn; sự sáo mòn; sự sáo rỗng; sự nhàm; lối nói sách vở
追加記録型CD TRUY GIA KÝ LỤC HÌNH Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R
プリズム型 HÌNH hình lăng trụ
ノイマン型 HÌNH kiểu Neumann (máy tính)
黒お玉杓子型 HẮC NGỌC TIÊU,THƯỢC TỬ,TÝ HÌNH việc bắt đầu biết ai; việc làm quen với ai
デュシェンヌ型筋ジストロフィー HÌNH CÂN Loạn dưỡng cơ Duchene
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Hình Hán Việt