Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự KHẢ 可 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
Có thể bạn quan tâm
- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 1
- 一 : NHẤT
- 乙 : ẤT
- 丶 : CHỦ
- 丿 : PHIỆT,TRIỆT
- 亅 : QUYẾT
- 九 : CỬU
- 七 : THẤT
- 十 : THẬP
- 人 : NHÂN
- 丁 : ĐINH
- 刀 : ĐAO
- 二 : NHỊ
- 入 : NHẬP
- 乃 : NÃI,ÁI
- 八 : BÁT
- 卜 : BỐC
- 又 : HỰU
- 了 : LIỄU
- 力 : LỰC
- 乂 : NGHỆ
- 亠 : ĐẦU
- 儿 : NHÂN
- 冂 : QUYNH
- 冖 : MỊCH
- 冫 : BĂNG
- 几 : KỶ
- 凵 : KHẢM
- 勹 : BAO
- 匕 : CHỦY
- 匚 : PHƯƠNG
- 匸 : HỆ
- 卩 : TIẾT
- 厂 : HÁN
- 厶 : KHƯ
- 弓 : CUNG
- 下 : HẠ
- 干 : CAN
- 丸 : HOÀN
- 久 : CỬU
- 及 : CẬP
- 巾 : CÂN
- 己 : KỶ
- 乞 : KHẤT,KHÍ
- 口 : KHẨU
- 工 : CÔNG
- 叉 : XOA
- 才 : TÀI
- 三 : TAM
- 山 : SƠN
- 士 : SỸ,SĨ
- 1
| ||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
可哀相 | KHẢ AI TƯƠNG,TƯỚNG | đáng thương; tội; tội nghiệp;sự đáng thương; sự tội nghiệp |
可笑しい | KHẢ TIẾU | buồn cười; kỳ quặc; nực cười; hâm; phi lý |
可燃物 | KHẢ NHIÊN VẬT | vật dễ cháy; vật dễ bén lửa; vật dễ bắt lửa |
可燃性 | KHẢ NHIÊN TÍNH,TÁNH | đất dầu;tính dễ cháy; dễ bắt lửa; dễ cháy; bắt lửa; bén lửa |
可決する | KHẢ QUYẾT | chấp nhận; phê chuẩn; tán thành |
可決 | KHẢ QUYẾT | sự chấp nhận; sự phê chuẩn; sự tán thành |
可愛らしい | KHẢ ÁI | đáng yêu; đẹp đẽ; xinh xắn;kháu;kháu khỉnh |
可愛そうです | KHẢ ÁI | đáng thương |
可愛がる | KHẢ ÁI | nâng niu;thương yêu;yêu dấu;yêu; yêu mến; trìu mến; âu yếm |
可愛い | KHẢ ÁI | duyên dáng; đáng yêu; xinh xắn; dễ thương; khả ái;êm ái;ngộ nghĩnh;xinh;xinh đẹp |
可塑性 | KHẢ TỐ TÍNH,TÁNH | tính dẻo; tính mềm; độ mềm dẻo |
可也 | KHẢ DÃ | kha khá; đáng chú ý; khá;tương đối; gần; hơi |
可なりの | KHẢ | đáng kể |
可 | KHẢ | có thể; khả; chấp nhận; được phép |
可笑しな | KHẢ TIẾU | buồn cười;lạ; quái; lố bịch |
可能 | KHẢ NĂNG | có thể; khả năng;khả năng; có thể |
可能性 | KHẢ NĂNG TÍNH,TÁNH | tính khả năng; tính khả thi; khả năng |
不可視的貿易収支 | BẤT KHẢ THỊ ĐÍCH MẬU DỊ,DỊCH THU,THÂU CHI | cán cân buôn bán vô hình |
不可視的輸出 | BẤT KHẢ THỊ ĐÍCH THÂU XUẤT | xuất khẩu vô hình |
不可視的貿易残高 | BẤT KHẢ THỊ ĐÍCH MẬU DỊ,DỊCH TÀN CAO | cán cân buôn bán vô hình |
不可視光線 | BẤT KHẢ THỊ QUANG TUYẾN | tia không nhìn thấy |
口可笑 | KHẨU KHẢ TIẾU | sự dí dỏm; sự hóm hỉnh; dí dỏm; hóm hỉnh |
不可視的輸出入 | BẤT KHẢ THỊ ĐÍCH THÂU XUẤT NHẬP | xuất nhập khẩu vô hình |
不可視項目 | BẤT KHẢ THỊ HẠNG MỤC | giấy chứng nhận vô trùng;hạng mục tư bản (cán cân thanh toán) |
不可解 | BẤT KHẢ GIẢI | không thể hiểu được; không thể nghĩ ra;việc không thể hiểu được; việc không thể nghĩ ra |
不可逆 | BẤT KHẢ NGHỊCH | Không thể đảo ngược |
不可避 | BẤT KHẢ TỴ | không tránh khỏi;việc không tránh khỏi |
許可 | HỨA KHẢ | pháp;sự cho phép; sự phê duyệt; sự chấp nhận; cho phép; phê duyệt; chấp nhận; sự cấp phép; cấp phép |
不可 | BẤT KHẢ | không kịp; không đỗ;sự không thể; sự không được; sự không có khả năng; sự bất khả |
不可侵 | BẤT KHẢ XÂM | không thể xâm phạm |
不可侵条約 | BẤT KHẢ XÂM ĐIỀU ƯỚC | điều ước không xâm phạm lẫn nhau |
不可侵権 | BẤT KHẢ XÂM QUYỀN | quyền bất khả xâm phạm |
認可証 | NHẬN KHẢ CHỨNG | Giấy phép; giấy chứng nhận |
認可 | NHẬN KHẢ | phê chuẩn |
不可入性 | BẤT KHẢ NHẬP TÍNH,TÁNH | Tính không thể xuyên qua được |
許可証を受取る | HỨA KHẢ CHỨNG THỤ,THỌ THỦ | thu giấy phép |
許可書 | HỨA KHẢ THƯ | giấy phép |
許可を願う | HỨA KHẢ NGUYỆN | xin phép |
許可を得る | HỨA KHẢ ĐẮC | được;được phép |
許可する | HỨA KHẢ | cho phép; phê duyệt; chấp nhận; cấp phép;tha cho |
不可分 | BẤT KHẢ PHÂN | không thể phân chia;việc không thể phân chia |
不可思議 | BẤT KHẢ TƯ NGHỊ | Bí mật; sự thần diệu; sự thần bí |
不可抗力条項 | BẤT KHẢ KHÁNG LỰC ĐIỀU HẠNG | điều khoản bất khả kháng |
猫可愛がり | MIÊU KHẢ ÁI | sự phải lòng |
熱可塑樹脂 | NHIỆT KHẢ TỐ THỤ CHI | Nhựa dẻo nóng |
熱可塑性 | NHIỆT KHẢ TỐ TÍNH,TÁNH | Sự dẻo nóng |
熱可塑 | NHIỆT KHẢ TỐ | Chất gia nhiệt |
不可欠 | BẤT KHẢ KHIẾM | cái không thể thiếu được;không thể thiếu được |
不可知 | BẤT KHẢ TRI | Không thể biết được; huyền bí |
不可知論 | BẤT KHẢ TRI LUẬN | Thuyết bất khả tri |
不可能 | BẤT KHẢ NĂNG | bất khả kháng;cái không thể làm được;không có khả năng; làm không được; không thực hiện được |
不可視 | BẤT KHẢ THỊ | Vô hình |
もし可能ならば | KHẢ NĂNG | nếu có thể |
許認可を持つ | HỨA NHẬN KHẢ TRÌ | Được cấp phép; được phép |
分離可能契約 | PHÂN LY KHẢ NĂNG KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng chia được |
取引可能証券 | THỦ DẪN KHẢ NĂNG CHỨNG KHOÁN | chứng khoán giao dịch;chứng khoán lưu thông |
譲渡可能証券 | NHƯỢNG ĐỘ KHẢ NĂNG CHỨNG KHOÁN | chứng khoán giao dịch;chứng khoán lưu thông |
実行可能 | THỰC HÀNH,HÀNG KHẢ NĂNG | Có khả năng thực thi; khả thi |
実行可能性 | THỰC HÀNH,HÀNG KHẢ NĂNG TÍNH,TÁNH | khả năng thực hiện |
生半可 | SINH BÁN KHẢ | sự hời hợt; sự nửa vời; sự không hăng hái; sự thiếu nhiệt tình |
無許可 | VÔ,MÔ HỨA KHẢ | không có phép |
交換可能通貨 | GIAO HOÁN KHẢ NĂNG THÔNG HÓA | đồng tiền chuyển đổi;đồng tiền chuyển nhượng;đồng tiền không chuyển đổi |
通行許可を与える | THÔNG HÀNH,HÀNG HỨA KHẢ DỮ,DỰ | mãi lộ |
輸入許可書 | THÂU NHẬP HỨA KHẢ THƯ | giấy phép nhập khẩu |
支払い可能 | CHI PHẤT KHẢ NĂNG | khả năng thanh toán;phá sản |
輸出許可書 | THÂU XUẤT HỨA KHẢ THƯ | giấy phép xuất khẩu |
営業許可証 | DOANH,DINH NGHIỆP HỨA KHẢ CHỨNG | môn bài |
営業許可税 | DOANH,DINH NGHIỆP HỨA KHẢ THUẾ | thuế môn bài |
通関許可書 | THÔNG QUAN HỨA KHẢ THƯ | giấy phép hải quan |
欧州持続可能なエネルギー産業協会 | ÂU CHÂU TRÌ TỤC KHẢ NĂNG SẢN NGHIỆP HIỆP HỘI | Hiệp hội các doanh nghiệp năng lượng vì một Châu Âu bền vững |
振り替え可能通貨 | CHẤN,CHÂN THẾ KHẢ NĂNG THÔNG HÓA | đồng tiền chuyển dịch |
積み換え許可書 | TÍCH HOÁN HỨA KHẢ THƯ | giấy phép chuyển tải |
房海域通過許可書 | PHÒNG HẢI VỰC THÔNG QUÁ HỨA KHẢ THƯ | giấy chứng nhận hàng hải |
保税品輸出許可書 | BẢO THUẾ PHẨM THÂU XUẤT HỨA KHẢ THƯ | giấy phép xuất kho hải quan |
積み換え品出荷許可書 | TÍCH HOÁN PHẨM XUẤT HÀ HỨA KHẢ THƯ | giấy phép xuất kho chuyển tải |
Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Bộ Khả
-
Tra Từ: Khả - Từ điển Hán Nôm
-
Học Kanji Theo Bộ - Những Kanji Có Bộ Khả
-
Bộ Xử Lý Có Khả Năng Thay đổi Intel® Xeon® Thế Hệ Thứ 3
-
Bộ điều Khiển Khả Trình MELSEC | | Thiết Bị Tự động Hóa Mitsubishi ...
-
Bộ điều Khiển Khả Lập Trình - Sê-ri KV-8000 | KEYENCE Việt Nam
-
Bảng Kiểm Tra Khả Năng đi Bộ - NHTSA
-
Cải Thiện Khả Năng Truy Cập Với Bộ Kiểm Tra Trợ Năng
-
Đánh Giá Về Tính Thống Nhất, đồng Bộ, Khả Thi Của Văn Bản Quy định ...
-
Bắc Và Trung Trung Bộ Có Khả Năng Nắng Nóng Kéo Dài đến 29-30/7
-
Nắng Nóng ở Bắc Bộ Khả Năng Kéo Dài đến 28/7 - Báo Yên Bái
-
Xem Dung Lượng Lưu Trữ đã Sử Dụng Và Khả Dụng Trên Máy Mac
-
Giải Mã Khả Năng Ghi Nhớ Của Con Người - Genesolutions
-
Ký Kết Chương Trình “Hợp Tác Vì Tính Bền Vững Và Khả Năng Chống ...