Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự KHẢ 可 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 1
  • 一 : NHẤT
  • 乙 : ẤT
  • 丶 : CHỦ
  • 丿 : PHIỆT,TRIỆT
  • 亅 : QUYẾT
  • 九 : CỬU
  • 七 : THẤT
  • 十 : THẬP
  • 人 : NHÂN
  • 丁 : ĐINH
  • 刀 : ĐAO
  • 二 : NHỊ
  • 入 : NHẬP
  • 乃 : NÃI,ÁI
  • 八 : BÁT
  • 卜 : BỐC
  • 又 : HỰU
  • 了 : LIỄU
  • 力 : LỰC
  • 乂 : NGHỆ
  • 亠 : ĐẦU
  • 儿 : NHÂN
  • 冂 : QUYNH
  • 冖 : MỊCH
  • 冫 : BĂNG
  • 几 : KỶ
  • 凵 : KHẢM
  • 勹 : BAO
  • 匕 : CHỦY
  • 匚 : PHƯƠNG
  • 匸 : HỆ
  • 卩 : TIẾT
  • 厂 : HÁN
  • 厶 : KHƯ
  • 弓 : CUNG
  • 下 : HẠ
  • 干 : CAN
  • 丸 : HOÀN
  • 久 : CỬU
  • 及 : CẬP
  • 巾 : CÂN
  • 己 : KỶ
  • 乞 : KHẤT,KHÍ
  • 口 : KHẨU
  • 工 : CÔNG
  • 叉 : XOA
  • 才 : TÀI
  • 三 : TAM
  • 山 : SƠN
  • 士 : SỸ,SĨ
  • 1
Danh Sách Từ Của 可KHẢ
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

KHẢ- Số nét: 05 - Bộ: NHẤT 一

ONカ, コク
KUN可き -べき
可し -べし
よし
  • Ưng cho.
  • Khá. Như khả dã 可也 khá vậy.
  • Một âm là khắc. Khắc hàn 可汗 các nước bên Tây-vực gọi vua chúa họ là khắc hàn.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
可哀相 KHẢ AI TƯƠNG,TƯỚNG đáng thương; tội; tội nghiệp;sự đáng thương; sự tội nghiệp
可笑しい KHẢ TIẾU buồn cười; kỳ quặc; nực cười; hâm; phi lý
可燃物 KHẢ NHIÊN VẬT vật dễ cháy; vật dễ bén lửa; vật dễ bắt lửa
可燃性 KHẢ NHIÊN TÍNH,TÁNH đất dầu;tính dễ cháy; dễ bắt lửa; dễ cháy; bắt lửa; bén lửa
可決する KHẢ QUYẾT chấp nhận; phê chuẩn; tán thành
可決 KHẢ QUYẾT sự chấp nhận; sự phê chuẩn; sự tán thành
可愛らしい KHẢ ÁI đáng yêu; đẹp đẽ; xinh xắn;kháu;kháu khỉnh
可愛そうです KHẢ ÁI đáng thương
可愛がる KHẢ ÁI nâng niu;thương yêu;yêu dấu;yêu; yêu mến; trìu mến; âu yếm
可愛い KHẢ ÁI duyên dáng; đáng yêu; xinh xắn; dễ thương; khả ái;êm ái;ngộ nghĩnh;xinh;xinh đẹp
可塑性 KHẢ TỐ TÍNH,TÁNH tính dẻo; tính mềm; độ mềm dẻo
可也 KHẢ DÃ kha khá; đáng chú ý; khá;tương đối; gần; hơi
可なりの KHẢ đáng kể
KHẢ có thể; khả; chấp nhận; được phép
可笑しな KHẢ TIẾU buồn cười;lạ; quái; lố bịch
可能 KHẢ NĂNG có thể; khả năng;khả năng; có thể
可能性 KHẢ NĂNG TÍNH,TÁNH tính khả năng; tính khả thi; khả năng
不可視的貿易収支 BẤT KHẢ THỊ ĐÍCH MẬU DỊ,DỊCH THU,THÂU CHI cán cân buôn bán vô hình
不可視的輸出 BẤT KHẢ THỊ ĐÍCH THÂU XUẤT xuất khẩu vô hình
不可視的貿易残高 BẤT KHẢ THỊ ĐÍCH MẬU DỊ,DỊCH TÀN CAO cán cân buôn bán vô hình
不可視光線 BẤT KHẢ THỊ QUANG TUYẾN tia không nhìn thấy
口可笑 KHẨU KHẢ TIẾU sự dí dỏm; sự hóm hỉnh; dí dỏm; hóm hỉnh
不可視的輸出入 BẤT KHẢ THỊ ĐÍCH THÂU XUẤT NHẬP xuất nhập khẩu vô hình
不可視項目 BẤT KHẢ THỊ HẠNG MỤC giấy chứng nhận vô trùng;hạng mục tư bản (cán cân thanh toán)
不可解 BẤT KHẢ GIẢI không thể hiểu được; không thể nghĩ ra;việc không thể hiểu được; việc không thể nghĩ ra
不可逆 BẤT KHẢ NGHỊCH Không thể đảo ngược
不可避 BẤT KHẢ TỴ không tránh khỏi;việc không tránh khỏi
許可 HỨA KHẢ pháp;sự cho phép; sự phê duyệt; sự chấp nhận; cho phép; phê duyệt; chấp nhận; sự cấp phép; cấp phép
不可 BẤT KHẢ không kịp; không đỗ;sự không thể; sự không được; sự không có khả năng; sự bất khả
不可侵 BẤT KHẢ XÂM không thể xâm phạm
不可侵条約 BẤT KHẢ XÂM ĐIỀU ƯỚC điều ước không xâm phạm lẫn nhau
不可侵権 BẤT KHẢ XÂM QUYỀN quyền bất khả xâm phạm
認可証 NHẬN KHẢ CHỨNG Giấy phép; giấy chứng nhận
認可 NHẬN KHẢ phê chuẩn
不可入性 BẤT KHẢ NHẬP TÍNH,TÁNH Tính không thể xuyên qua được
許可証を受取る HỨA KHẢ CHỨNG THỤ,THỌ THỦ thu giấy phép
許可書 HỨA KHẢ THƯ giấy phép
許可を願う HỨA KHẢ NGUYỆN xin phép
許可を得る HỨA KHẢ ĐẮC được;được phép
許可する HỨA KHẢ cho phép; phê duyệt; chấp nhận; cấp phép;tha cho
不可分 BẤT KHẢ PHÂN không thể phân chia;việc không thể phân chia
不可思議 BẤT KHẢ TƯ NGHỊ Bí mật; sự thần diệu; sự thần bí
不可抗力条項 BẤT KHẢ KHÁNG LỰC ĐIỀU HẠNG điều khoản bất khả kháng
猫可愛がり MIÊU KHẢ ÁI sự phải lòng
熱可塑樹脂 NHIỆT KHẢ TỐ THỤ CHI Nhựa dẻo nóng
熱可塑性 NHIỆT KHẢ TỐ TÍNH,TÁNH Sự dẻo nóng
熱可塑 NHIỆT KHẢ TỐ Chất gia nhiệt
不可欠 BẤT KHẢ KHIẾM cái không thể thiếu được;không thể thiếu được
不可知 BẤT KHẢ TRI Không thể biết được; huyền bí
不可知論 BẤT KHẢ TRI LUẬN Thuyết bất khả tri
不可能 BẤT KHẢ NĂNG bất khả kháng;cái không thể làm được;không có khả năng; làm không được; không thực hiện được
不可視 BẤT KHẢ THỊ Vô hình
もし可能ならば KHẢ NĂNG nếu có thể
許認可を持つ HỨA NHẬN KHẢ TRÌ Được cấp phép; được phép
分離可能契約 PHÂN LY KHẢ NĂNG KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng chia được
取引可能証券 THỦ DẪN KHẢ NĂNG CHỨNG KHOÁN chứng khoán giao dịch;chứng khoán lưu thông
譲渡可能証券 NHƯỢNG ĐỘ KHẢ NĂNG CHỨNG KHOÁN chứng khoán giao dịch;chứng khoán lưu thông
実行可能 THỰC HÀNH,HÀNG KHẢ NĂNG Có khả năng thực thi; khả thi
実行可能性 THỰC HÀNH,HÀNG KHẢ NĂNG TÍNH,TÁNH khả năng thực hiện
生半可 SINH BÁN KHẢ sự hời hợt; sự nửa vời; sự không hăng hái; sự thiếu nhiệt tình
無許可 VÔ,MÔ HỨA KHẢ không có phép
交換可能通貨 GIAO HOÁN KHẢ NĂNG THÔNG HÓA đồng tiền chuyển đổi;đồng tiền chuyển nhượng;đồng tiền không chuyển đổi
通行許可を与える THÔNG HÀNH,HÀNG HỨA KHẢ DỮ,DỰ mãi lộ
輸入許可書 THÂU NHẬP HỨA KHẢ THƯ giấy phép nhập khẩu
支払い可能 CHI PHẤT KHẢ NĂNG khả năng thanh toán;phá sản
輸出許可書 THÂU XUẤT HỨA KHẢ THƯ giấy phép xuất khẩu
営業許可証 DOANH,DINH NGHIỆP HỨA KHẢ CHỨNG môn bài
営業許可税 DOANH,DINH NGHIỆP HỨA KHẢ THUẾ thuế môn bài
通関許可書 THÔNG QUAN HỨA KHẢ THƯ giấy phép hải quan
欧州持続可能なエネルギー産業協会 ÂU CHÂU TRÌ TỤC KHẢ NĂNG SẢN NGHIỆP HIỆP HỘI Hiệp hội các doanh nghiệp năng lượng vì một Châu Âu bền vững
振り替え可能通貨 CHẤN,CHÂN THẾ KHẢ NĂNG THÔNG HÓA đồng tiền chuyển dịch
積み換え許可書 TÍCH HOÁN HỨA KHẢ THƯ giấy phép chuyển tải
房海域通過許可書 PHÒNG HẢI VỰC THÔNG QUÁ HỨA KHẢ THƯ giấy chứng nhận hàng hải
保税品輸出許可書 BẢO THUẾ PHẨM THÂU XUẤT HỨA KHẢ THƯ giấy phép xuất kho hải quan
積み換え品出荷許可書 TÍCH HOÁN PHẨM XUẤT HÀ HỨA KHẢ THƯ giấy phép xuất kho chuyển tải
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Bộ Khả