Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự KHẢI 凱 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...

Login Tra từ Tra Hán tự Công cụ Mẫu câu Từ điển của bạn Thảo luận Từ hán Bộ         Số nét  Tìm Tra Hán Tự Danh Sách Từ Của 凱KHẢI
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

KHẢI- Số nét: 12 - Bộ: KỶ 几

ONガイ, カイ
KUN かちどき
やわらぐ
  • Vui hòa. Như khải phong 凱風 gió nam, khải toàn 凱旋 đánh được trận về.
  • Người thiện, người giỏi.
Danh sách hán tự tìm thấy
  • 1
  • 一 : NHẤT
  • 乙 : ẤT
  • 丶 : CHỦ
  • 丿 : PHIỆT,TRIỆT
  • 亅 : QUYẾT
  • 九 : CỬU
  • 七 : THẤT
  • 十 : THẬP
  • 人 : NHÂN
  • 丁 : ĐINH
  • 刀 : ĐAO
  • 二 : NHỊ
  • 入 : NHẬP
  • 乃 : NÃI,ÁI
  • 八 : BÁT
  • 卜 : BỐC
  • 又 : HỰU
  • 了 : LIỄU
  • 力 : LỰC
  • 乂 : NGHỆ
  • 亠 : ĐẦU
  • 儿 : NHÂN
  • 冂 : QUYNH
  • 冖 : MỊCH
  • 冫 : BĂNG
  • 几 : KỶ
  • 凵 : KHẢM
  • 勹 : BAO
  • 匕 : CHỦY
  • 匚 : PHƯƠNG
  • 匸 : HỆ
  • 卩 : TIẾT
  • 厂 : HÁN
  • 厶 : KHƯ
  • 弓 : CUNG
  • 下 : HẠ
  • 干 : CAN
  • 丸 : HOÀN
  • 久 : CỬU
  • 及 : CẬP
  • 巾 : CÂN
  • 己 : KỶ
  • 乞 : KHẤT,KHÍ
  • 口 : KHẨU
  • 工 : CÔNG
  • 叉 : XOA
  • 才 : TÀI
  • 三 : TAM
  • 山 : SƠN
  • 士 : SỸ,SĨ
  • 1
Từ ghép của 凱KHẢI
Từ hánÂm hán việtNghĩa
凱歌 KHẢI CA Bài hát chiến thắng; khúc khải hoàn
凱旋門 KHẢI TOÀN MÔN cửa hoàng môn
凱旋 KHẢI TOÀN sự khải hoàn; chiến thắng trở về; khải hoàn;vinh quy
KHẢI Bài hát chiến thắng; khúc khải hoàn; khúc ca khải hoàn
To Top COPYRIGHT © 2014 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Khải Hán Việt Là Gì