
Login Tra từ Tra Hán tự Công cụ Mẫu câu Từ điển của bạn Thảo luận Từ hán Bộ         Số nét  Tìm Tra Hán Tự Danh Sách Từ Của
凱KHẢI | Hán | KHẢI- Số nét: 12 - Bộ: KỶ 几 |
|---|
| ON | ガイ, カイ |
|---|
| KUN | 凱 | かちどき |
|---|
| 凱 | やわらぐ |
|
- Vui hòa. Như khải phong 凱風 gió nam, khải toàn 凱旋 đánh được trận về.
- Người thiện, người giỏi.
|
Danh sách hán tự tìm thấy
- 1
- 一 : NHẤT
- 乙 : ẤT
- 丶 : CHỦ
- 丿 : PHIỆT,TRIỆT
- 亅 : QUYẾT
- 九 : CỬU
- 七 : THẤT
- 十 : THẬP
- 人 : NHÂN
- 丁 : ĐINH
- 刀 : ĐAO
- 二 : NHỊ
- 入 : NHẬP
- 乃 : NÃI,ÁI
- 八 : BÁT
- 卜 : BỐC
- 又 : HỰU
- 了 : LIỄU
- 力 : LỰC
- 乂 : NGHỆ
- 亠 : ĐẦU
- 儿 : NHÂN
- 冂 : QUYNH
- 冖 : MỊCH
- 冫 : BĂNG
- 几 : KỶ
- 凵 : KHẢM
- 勹 : BAO
- 匕 : CHỦY
- 匚 : PHƯƠNG
- 匸 : HỆ
- 卩 : TIẾT
- 厂 : HÁN
- 厶 : KHƯ
- 弓 : CUNG
- 下 : HẠ
- 干 : CAN
- 丸 : HOÀN
- 久 : CỬU
- 及 : CẬP
- 巾 : CÂN
- 己 : KỶ
- 乞 : KHẤT,KHÍ
- 口 : KHẨU
- 工 : CÔNG
- 叉 : XOA
- 才 : TÀI
- 三 : TAM
- 山 : SƠN
- 士 : SỸ,SĨ
- 1
Từ ghép của
凱KHẢI | Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|
| 凱歌 | KHẢI CA | Bài hát chiến thắng; khúc khải hoàn |
| 凱旋門 | KHẢI TOÀN MÔN | cửa hoàng môn |
| 凱旋 | KHẢI TOÀN | sự khải hoàn; chiến thắng trở về; khải hoàn;vinh quy |
| 凱 | KHẢI | Bài hát chiến thắng; khúc khải hoàn; khúc ca khải hoàn |
COPYRIGHT © 2014 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.