Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự KHOA 科 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
Có thể bạn quan tâm
- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 1
- 一 : NHẤT
- 乙 : ẤT
- 丶 : CHỦ
- 丿 : PHIỆT,TRIỆT
- 亅 : QUYẾT
- 九 : CỬU
- 七 : THẤT
- 十 : THẬP
- 人 : NHÂN
- 丁 : ĐINH
- 刀 : ĐAO
- 二 : NHỊ
- 入 : NHẬP
- 乃 : NÃI,ÁI
- 八 : BÁT
- 卜 : BỐC
- 又 : HỰU
- 了 : LIỄU
- 力 : LỰC
- 乂 : NGHỆ
- 亠 : ĐẦU
- 儿 : NHÂN
- 冂 : QUYNH
- 冖 : MỊCH
- 冫 : BĂNG
- 几 : KỶ
- 凵 : KHẢM
- 勹 : BAO
- 匕 : CHỦY
- 匚 : PHƯƠNG
- 匸 : HỆ
- 卩 : TIẾT
- 厂 : HÁN
- 厶 : KHƯ
- 弓 : CUNG
- 下 : HẠ
- 干 : CAN
- 丸 : HOÀN
- 久 : CỬU
- 及 : CẬP
- 巾 : CÂN
- 己 : KỶ
- 乞 : KHẤT,KHÍ
- 口 : KHẨU
- 工 : CÔNG
- 叉 : XOA
- 才 : TÀI
- 三 : TAM
- 山 : SƠN
- 士 : SỸ,SĨ
- 1
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
科 | KHOA | khoa; khóa |
科学 | KHOA HỌC | hóa học;khoa học |
科学アカデミー | KHOA HỌC | viện hàn lâm khoa học |
科学・技術・環境省 | KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀN CẢNH TỈNH | Bộ khoa học công nghệ và môi trường |
科学技術省 | KHOA HỌC KỸ THUẬT TỈNH | Bộ Khoa học và Công nghệ |
科学者 | KHOA HỌC GIẢ | nhà khoa học; nhà nghiên cứu |
科目 | KHOA MỤC | khoa mục;môn học; môn;tài khoản |
理科 | LÝ KHOA | khoa học tự nhiên;khoa lý |
百科事典 | BÁCH KHOA SỰ ĐIỂN | từ điển bách khoa |
産科 | SẢN KHOA | sản khoa |
内科医 | NỘI KHOA I,Y | Bác sĩ nội khoa |
分科 | PHÂN KHOA | phân khoa |
医科 | I,Y KHOA | y khoa |
鶴科 | HẠC KHOA | Họ chim hạc |
猫科 | MIÊU KHOA | gia đình nhà mèo; họ mèo |
法科 | PHÁP KHOA | luật khoa |
医科大学 | I,Y KHOA ĐẠI HỌC | đại học y khoa;trường đại học y khoa |
歯科医 | XỈ KHOA I,Y | bác sĩ nha khoa |
歯科 | XỈ KHOA | khoa răng; nha khoa |
文科 | VĂN KHOA | khoa văn;văn khoa |
教科書 | GIÁO KHOA THƯ | giáo trình; sách giáo khoa |
工科大学 | CÔNG KHOA ĐẠI HỌC | đại học kỹ thuật; đại học Bách khoa;trường đại học bách khoa |
工科 | CÔNG KHOA | khoa học kỹ thuật; bách khoa |
学科 | HỌC KHOA | chương trình giảng dạy; môn học;giáo khoa |
外科手術 | NGOẠI KHOA THỦ THUẬT | mổ; phẫu thuật |
外科 | NGOẠI KHOA | ngoại khoa; khoa |
農科 | NÔNG KHOA | khoa nông nghiệp |
眼科 | NHÃN KHOA | khoa mắt;nhãn khoa |
眼科医 | NHÃN KHOA I,Y | bác sỹ khoa mắt |
非科学的 | PHI KHOA HỌC ĐÍCH | Không khoa học |
内科 | NỘI KHOA | khoa nội;nội khoa |
百科辞典 | BÁCH KHOA TỪ ĐIỂN | từ điển bách khoa |
小児科 | TIỂU NHI KHOA | khoa nhi; nhi khoa |
連邦科学産業研究庁 | LIÊN BANG KHOA HỌC SẢN NGHIỆP NGHIÊN CỨU SẢNH | Tổ chức Nghiên cứu Công nghiệp và Khoa học khối thịnh vượng chung |
技術科学 | KỸ THUẬT KHOA HỌC | khoa học kỹ thuật |
必修科目 | TẤT TU KHOA MỤC | những môn cần phải học |
選択科目 | TUYỂN TRẠCH KHOA MỤC | đối tượng lựa chọn; đối tượng tuyển chọn |
銀行科目 | NGÂN HÀNH,HÀNG KHOA MỤC | ngân khoản |
工学科 | CÔNG HỌC KHOA | khoa kỹ thuật |
小児科医 | TIỂU NHI KHOA I,Y | khoa nhi; nhi khoa; bác sỹ nhi khoa |
厳正科学 | NGHIÊM CHÍNH KHOA HỌC | khoa học chính xác |
宇宙科学 | VŨ TRỤ KHOA HỌC | khoa học vũ trụ |
電気科学 | ĐIỆN KHÍ KHOA HỌC | điện học |
婦人科 | PHỤ NHÂN KHOA | phụ khoa |
国立科学研究センター | QUỐC LẬP KHOA HỌC NGHIÊN CỨU | Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia |
普通科 | PHỔ THÔNG KHOA | Bộ binh |
検査科 | KIỂM TRA KHOA | khoa xét nghiệm |
欧州科学財団 | ÂU CHÂU KHOA HỌC TÀI ĐOÀN | Tổ chức Khoa học Châu Âu |
農業科学研究院 | NÔNG NGHIỆP KHOA HỌC NGHIÊN CỨU VIỆN | viện khảo cứu nông lâm |
認知科学 | NHẬN TRI KHOA HỌC | Khoa học nhận thức |
自然科学 | TỰ NHIÊN KHOA HỌC | khoa học tự nhiên |
脳外科 | NÃO NGOẠI KHOA | ngoại khoa não |
無機科学 | VÔ,MÔ CƠ,KY KHOA HỌC | hóa học vô cơ |
人文科学 | NHÂN VĂN KHOA HỌC | khoa học nhân văn |
現代科学 | HIỆN ĐẠI KHOA HỌC | Khoa học hiện đại |
理数科 | LÝ SỐ KHOA | khoa toán lý |
耳鼻科 | NHĨ TỴ KHOA | khoa tai mũi |
社会科学 | XÃ HỘI KHOA HỌC | môn khoa học xã hội |
皮膚科 | BỈ PHU KHOA | khoa da liễu |
口腔外科 | KHẨU KHANG,XOANG NGOẠI KHOA | Giải phẫu răng; giải phẫu răng miệng |
高射特科 | CAO XẠ ĐẶC KHOA | Pháo binh phòng không |
整形外科 | CHỈNH HÌNH NGOẠI KHOA | phẫu thuật tạo hình |
検定教科書 | KIỂM ĐỊNH GIÁO KHOA THƯ | sách giáo khoa đã qua kiểm duyệt |
泌尿器科 | TIẾT,BÌ NIỆU KHÍ KHOA | khoa tiết niệu |
産婦人科 | SẢN PHỤ NHÂN KHOA | khoa sản; sản phụ khoa |
産婦人科 | SẢN PHỤ NHÂN KHOA | khoa phụ sản |
産婦人科医 | SẢN PHỤ NHÂN KHOA I,Y | khoa sản |
国家自然科学及び技術センター | QUỐC GIA TỰ NHIÊN KHOA HỌC CẬP KỸ THUẬT | trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia |
国家社会科学及び人文センター | QUỐC GIA XÃ HỘI KHOA HỌC CẬP NHÂN VĂN | trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia |
耳鼻咽喉科 | NHĨ TỴ YẾT,YẾN,Ế HẦU KHOA | khoa tai mũi họng |
レントゲン科 | KHOA | khoa x quang |
アジア小児科医交流計画 | TIỂU NHI KHOA I,Y GIAO LƯU KẾ HỌA | Chương trình Hợp tác Bác sỹ Nhi khoa Châu Á |
アカデミー科学院 | KHOA HỌC VIỆN | hàn lâm viện |
職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断 | CHỨC NGHIỆP BỆNH,BỊNH MẠN TÍNH,TÁNH TẬT HOẠN PHỤ NHÂN KHOA TẬT HOẠN PHỤ NHÂN BỆNH,BỊNH ĐĂNG KIỆN KHANG CHẨN ĐOÀN,ĐOẠN | Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa |
Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Chữ đăng Khoa Tiếng Hán
-
Tra Từ: đăng Khoa - Từ điển Hán Nôm
-
đăng Khoa Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Ý Nghĩa Của Tên Đăng Khoa
-
THƯ PHÁP HÁN NÔM : ĐĂNG KHOA 登科 - YouTube
-
Ý Nghĩa Tên Ðăng Khoa - Tên Con
-
Ý Nghĩa Của Tên Đăng Khoa - TenBan.Net
-
Ngỡ Ngàng ý Nghĩa Tên Đăng Khoa Không Phải Bố Mẹ Nào Hiểu Rõ
-
Từ Điển - Từ đăng Khoa Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Đặt Tên Cho Con Chữ Đăng Khoa 60/100 điểm Tốt
-
Sĩ Tử Xin Chữ Gì đầu Xuân để đỗ đạt, đăng Khoa Bảng Vàng?
-
Sĩ Tử Chen Chân Xin Chữ 'Đỗ đạt' - VnExpress
-
Ngỡ Ngàng ý Nghĩa Tên Đăng Khoa Ko Phải Bố Mẹ Nào Hiểu Rõ
-
đăng Khoa Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt?