Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự KHOA 科 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 1
  • 一 : NHẤT
  • 乙 : ẤT
  • 丶 : CHỦ
  • 丿 : PHIỆT,TRIỆT
  • 亅 : QUYẾT
  • 九 : CỬU
  • 七 : THẤT
  • 十 : THẬP
  • 人 : NHÂN
  • 丁 : ĐINH
  • 刀 : ĐAO
  • 二 : NHỊ
  • 入 : NHẬP
  • 乃 : NÃI,ÁI
  • 八 : BÁT
  • 卜 : BỐC
  • 又 : HỰU
  • 了 : LIỄU
  • 力 : LỰC
  • 乂 : NGHỆ
  • 亠 : ĐẦU
  • 儿 : NHÂN
  • 冂 : QUYNH
  • 冖 : MỊCH
  • 冫 : BĂNG
  • 几 : KỶ
  • 凵 : KHẢM
  • 勹 : BAO
  • 匕 : CHỦY
  • 匚 : PHƯƠNG
  • 匸 : HỆ
  • 卩 : TIẾT
  • 厂 : HÁN
  • 厶 : KHƯ
  • 弓 : CUNG
  • 下 : HẠ
  • 干 : CAN
  • 丸 : HOÀN
  • 久 : CỬU
  • 及 : CẬP
  • 巾 : CÂN
  • 己 : KỶ
  • 乞 : KHẤT,KHÍ
  • 口 : KHẨU
  • 工 : CÔNG
  • 叉 : XOA
  • 才 : TÀI
  • 三 : TAM
  • 山 : SƠN
  • 士 : SỸ,SĨ
  • 1
Danh Sách Từ Của 科KHOA
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

KHOA- Số nét: 09 - Bộ: HÒA 禾

ON
KUN しな
  • Trình độ, phẩm cách, trong tràng học chia các khoa như văn khoa 文科 khoa học văn chương, lý khoa 理科 khoa học triết lý, v.v.
  • Thứ bực. Như xạ bất chủ bì, vị lực bất đồng khoa, cổ chi đạo dã 射不主皮,為力不同科,古之道也 (Luận ngữ 論語) bắn, chủ đích không phải là cho lủng da, vì sức người chẳng cùng bực, phép xưa là như vậy.
  • Hố. Như doanh khoa nhi hậu tiến 盈科而後進 đầy hố mà sau chảy đi.
  • Doán, buộc. Như khoa tội 科罪 sử đoán vào tội, buộc tội, theo luật định tội.
  • Khoa học, phàm một học thuật nào có dòng phái có thể thống mà khả dĩ đứng một mình được đều gọi là khoa học 科學.
  • Khoa đệ đời xưa chia ra từng khoa mà kén người, ai được trúng cách gọi là đăng khoa 登科 (đỗ). Có khi cùng một khoa mục mà chia ra thứ bực khác nhau nữa. Như đỗ tiến sĩ gọi là giáp khoa 甲科, đỗ cử nhân gọi là ất khoa 乙科. Lại một nghĩa nữa la khoa thi. Như khoa giáp tý, khoa bính ngọ, v.v.
  • Cây cỏ có một thân cũng gọi là nhất khoa 一科.
  • Cất mũ để đầu trần gọi là khoa đầu 科頭.
  • Trong các bản tuồng chia ra từng tấn gọi là khoa bạch 科白, khoa là chỉ về phần cử động, bạch là chỉ về phần nói năng.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
KHOA khoa; khóa
科学 KHOA HỌC hóa học;khoa học
科学アカデミー KHOA HỌC viện hàn lâm khoa học
科学・技術・環境省 KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀN CẢNH TỈNH Bộ khoa học công nghệ và môi trường
科学技術省 KHOA HỌC KỸ THUẬT TỈNH Bộ Khoa học và Công nghệ
科学者 KHOA HỌC GIẢ nhà khoa học; nhà nghiên cứu
科目 KHOA MỤC khoa mục;môn học; môn;tài khoản
理科 LÝ KHOA khoa học tự nhiên;khoa lý
百科事典 BÁCH KHOA SỰ ĐIỂN từ điển bách khoa
産科 SẢN KHOA sản khoa
内科医 NỘI KHOA I,Y Bác sĩ nội khoa
分科 PHÂN KHOA phân khoa
医科 I,Y KHOA y khoa
鶴科 HẠC KHOA Họ chim hạc
猫科 MIÊU KHOA gia đình nhà mèo; họ mèo
法科 PHÁP KHOA luật khoa
医科大学 I,Y KHOA ĐẠI HỌC đại học y khoa;trường đại học y khoa
歯科医 XỈ KHOA I,Y bác sĩ nha khoa
歯科 XỈ KHOA khoa răng; nha khoa
文科 VĂN KHOA khoa văn;văn khoa
教科書 GIÁO KHOA THƯ giáo trình; sách giáo khoa
工科大学 CÔNG KHOA ĐẠI HỌC đại học kỹ thuật; đại học Bách khoa;trường đại học bách khoa
工科 CÔNG KHOA khoa học kỹ thuật; bách khoa
学科 HỌC KHOA chương trình giảng dạy; môn học;giáo khoa
外科手術 NGOẠI KHOA THỦ THUẬT mổ; phẫu thuật
外科 NGOẠI KHOA ngoại khoa; khoa
農科 NÔNG KHOA khoa nông nghiệp
眼科 NHÃN KHOA khoa mắt;nhãn khoa
眼科医 NHÃN KHOA I,Y bác sỹ khoa mắt
非科学的 PHI KHOA HỌC ĐÍCH Không khoa học
内科 NỘI KHOA khoa nội;nội khoa
百科辞典 BÁCH KHOA TỪ ĐIỂN từ điển bách khoa
小児科 TIỂU NHI KHOA khoa nhi; nhi khoa
連邦科学産業研究庁 LIÊN BANG KHOA HỌC SẢN NGHIỆP NGHIÊN CỨU SẢNH Tổ chức Nghiên cứu Công nghiệp và Khoa học khối thịnh vượng chung
技術科学 KỸ THUẬT KHOA HỌC khoa học kỹ thuật
必修科目 TẤT TU KHOA MỤC những môn cần phải học
選択科目 TUYỂN TRẠCH KHOA MỤC đối tượng lựa chọn; đối tượng tuyển chọn
銀行科目 NGÂN HÀNH,HÀNG KHOA MỤC ngân khoản
工学科 CÔNG HỌC KHOA khoa kỹ thuật
小児科医 TIỂU NHI KHOA I,Y khoa nhi; nhi khoa; bác sỹ nhi khoa
厳正科学 NGHIÊM CHÍNH KHOA HỌC khoa học chính xác
宇宙科学 VŨ TRỤ KHOA HỌC khoa học vũ trụ
電気科学 ĐIỆN KHÍ KHOA HỌC điện học
婦人科 PHỤ NHÂN KHOA phụ khoa
国立科学研究センター QUỐC LẬP KHOA HỌC NGHIÊN CỨU Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia
普通科 PHỔ THÔNG KHOA Bộ binh
検査科 KIỂM TRA KHOA khoa xét nghiệm
欧州科学財団 ÂU CHÂU KHOA HỌC TÀI ĐOÀN Tổ chức Khoa học Châu Âu
農業科学研究院 NÔNG NGHIỆP KHOA HỌC NGHIÊN CỨU VIỆN viện khảo cứu nông lâm
認知科学 NHẬN TRI KHOA HỌC Khoa học nhận thức
自然科学 TỰ NHIÊN KHOA HỌC khoa học tự nhiên
脳外科 NÃO NGOẠI KHOA ngoại khoa não
無機科学 VÔ,MÔ CƠ,KY KHOA HỌC hóa học vô cơ
人文科学 NHÂN VĂN KHOA HỌC khoa học nhân văn
現代科学 HIỆN ĐẠI KHOA HỌC Khoa học hiện đại
理数科 LÝ SỐ KHOA khoa toán lý
耳鼻科 NHĨ TỴ KHOA khoa tai mũi
社会科学 XÃ HỘI KHOA HỌC môn khoa học xã hội
皮膚科 BỈ PHU KHOA khoa da liễu
口腔外科 KHẨU KHANG,XOANG NGOẠI KHOA Giải phẫu răng; giải phẫu răng miệng
高射特科 CAO XẠ ĐẶC KHOA Pháo binh phòng không
整形外科 CHỈNH HÌNH NGOẠI KHOA phẫu thuật tạo hình
検定教科書 KIỂM ĐỊNH GIÁO KHOA THƯ sách giáo khoa đã qua kiểm duyệt
泌尿器科 TIẾT,BÌ NIỆU KHÍ KHOA khoa tiết niệu
産婦人科 SẢN PHỤ NHÂN KHOA khoa sản; sản phụ khoa
産婦人科 SẢN PHỤ NHÂN KHOA khoa phụ sản
産婦人科医 SẢN PHỤ NHÂN KHOA I,Y khoa sản
国家自然科学及び技術センター QUỐC GIA TỰ NHIÊN KHOA HỌC CẬP KỸ THUẬT trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia
国家社会科学及び人文センター QUỐC GIA XÃ HỘI KHOA HỌC CẬP NHÂN VĂN trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia
耳鼻咽喉科 NHĨ TỴ YẾT,YẾN,Ế HẦU KHOA khoa tai mũi họng
レントゲン科 KHOA khoa x quang
アジア小児科医交流計画 TIỂU NHI KHOA I,Y GIAO LƯU KẾ HỌA Chương trình Hợp tác Bác sỹ Nhi khoa Châu Á
アカデミー科学院 KHOA HỌC VIỆN hàn lâm viện
職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断 CHỨC NGHIỆP BỆNH,BỊNH MẠN TÍNH,TÁNH TẬT HOẠN PHỤ NHÂN KHOA TẬT HOẠN PHỤ NHÂN BỆNH,BỊNH ĐĂNG KIỆN KHANG CHẨN ĐOÀN,ĐOẠN Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Chữ đăng Khoa Tiếng Hán