Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự LINH 零 Trang 74-Từ Điển Anh Nhật ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 74
  • 頒 : BAN
  • 微 : VI
  • 蒜 : TOÁN
  • 楓 : PHONG
  • 福 : PHÚC
  • 腹 : PHÚC,PHỤC
  • 墓 : MỘ
  • 蓬 : BỒNG
  • 蜂 : PHONG
  • 豊 : PHONG
  • 飽 : BÃO
  • 睦 : MỤC
  • 幌 : HOẢNG
  • 幕 : MẠC
  • 蓑 : THOA,TOA,TUY
  • 稔 : NHẪM,NẪM
  • 夢 : MỘNG
  • 盟 : MINH
  • 滅 : DIỆT
  • 摸 : MẠC
  • 蒙 : MÔNG
  • 爺 : GIA
  • 靖 : TĨNH
  • 愈 : DŨ
  • 猷 : DU
  • 誉 : DỰ
  • 預 : DỰ
  • 傭 : DONG
  • 楊 : DƯƠNG
  • 溶 : DUNG,DONG
  • 蓉 : DONG
  • 裸 : LÕA,KHỎA
  • 雷 : LÔI
  • 酪 : LẠC
  • 裏 : LÝ
  • 溜 : LỰU
  • 虜 : LỖ
  • 稜 : LĂNG,LẮNG
  • 鈴 : LINH
  • 零 : LINH
  • 廉 : LIÊM
  • 漣 : LIÊN
  • 蓮 : LIÊN
  • 賂 : LỘ
  • 路 : LỘ
  • 楼 : LÂU
  • 榔 : LANG
  • 話 : THOẠI
  • 賄 : HỐI
  • 詫 : SÁ
  • 74
Danh Sách Từ Của 零LINH
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

LINH- Số nét: 13 - Bộ: VŨ 雨

ONレイ
KUN ぜろ
零す こぼす
零れる こぼれる
  • Mưa lác đác, mưa rây.
  • Rơi xuống. Như Kinh Thi 詩經 nói "linh vũ kí linh" 靈雨既零 mưa lành đã xuống, trận mưa ứng điềm lành đổ xuống.
  • Lẻ. Chưa đủ số đã định gọi là "linh", thí dụ như tính số trăm mà chưa đủ trăm thì số ấy gọi là số linh. Cái ngôi không của số đếm cũng gọi là "linh". Như "nhất linh nhị" 一零二 một trăm lẻ hai, nghĩa là không đủ số mười.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
零落する LINH LẠC đốn kiếp;khánh kiệt
零細部分品 LINH TẾ BỘ PHÂN PHẨM linh kiện
零細 LINH TẾ không quan trọng; tầm thường; vặt vãnh;sự không quan trọng; sự tầm thường; sự vặt vãnh
零点 LINH ĐIỂM điểm không
零時 LINH THỜI không giờ; mười hai giờ đêm
零度 LINH ĐỘ không độ
零下 LINH HẠ dưới không; âm
零れる LINH bị tràn; tràn; bị đổ; trào; chảy ra
零す LINH làm tràn; làm đổ; đánh đổ
LINH số không
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Chữ Linh Trong Tiếng Hán Việt