Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự NIỆM 念 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 念 : NIỆM
Danh Sách Từ Của 念NIỆM
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

NIỆM- Số nét: 08 - Bộ: NHÂN 人

ONネン
  • Nghĩ nhớ.
  • Ngâm đọc. Như niệm thư 念書 đọc sách, niệm kinh 念經 niệm kinh, v.v.
  • Hai mươi. Như niệm ngũ nhật 念五日 ngày 25.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
NIỆM sự chú ý;sự tâm niệm;việc nhắc đến
念念 NIỆM NIỆM sự nghĩ ngợi liên tục (về cái gì đó)
念力 NIỆM LỰC ý chí
念入り NIỆM NHẬP cẩn thận; chu đáo; tỉ mỉ;sự cẩn thận; sự chu đáo
念仏 NIỆM PHẬT người ăn chay niệm phật;niệm phật
念五日 NIỆM NGŨ NHẬT ngày 25 (trong tháng)
念の入れ方 NIỆM NHẬP PHƯƠNG cách nhắc nhở
念じる NIỆM niệm
念々 NIỆM sự nghĩ ngợi liên tục (về cái gì đó)
念押し NIỆM ÁP Sự nhắc nhở
念書 NIỆM THƯ Bản ghi nhớ
念珠 NIỆM CHÂU chuỗi tràng hạt
念誦 NIỆM TỤNG sự tụng niệm
念頭 NIỆM ĐẦU trong lòng
念願 NIỆM NGUYỆN tâm niệm; nguyện vọng; hy vọng
念願する NIỆM NGUYỆN mong mỏi; hy vọng; tâm niệm; ước nguyện
悪念 ÁC NIỆM ý tưởng tiến hành tội ác
丹念 ĐAN,ĐƠN NIỆM chú ý đến từng chi tiết; cẩn thận;sự siêng năng; sự chuyên cần; sự cần cù
専念する CHUYÊN NIỆM say mê; miệt mài; cống hiến hết mình
専念 CHUYÊN NIỆM sự say mê; sự miệt mài; sự cống hiến hết mình
失念する THẤT NIỆM lãng quên
執念 CHẤP NIỆM sự gàn dở;sự khăng khăng một mực; khăng khăng một mực
入念に NHẬP NIỆM Tỉ mẩn; từng li từng tí; cẩn thận
入念 NHẬP NIỆM sự tỉ mỉ; sự kỹ càng;tỉ mỉ; kỹ càng
信念 TÍN NIỆM hoàn toàn tin tưởng;lòng tin;tín
二念 NHỊ NIỆM Hai ý tưởng
懸念する HUYỀN NIỆM lo lắng
記念碑 KÝ NIỆM BI bia kỷ niệm; bia tưởng niệm;đài kỷ niệm
記念日の機会に KÝ NIỆM NHẬT CƠ,KY HỘI nhân dịp ngày kỷ niệm
記念日 KÝ NIỆM NHẬT ngày kỉ niệm;ngày kỷ niêm
記念式典 KÝ NIỆM THỨC ĐIỂN lễ kỉ niệm
記念式 KÝ NIỆM THỨC lễ kỷ niệm
記念切手 KÝ NIỆM THIẾT THỦ tem kỉ niệm;tem kỷ niệm
記念に残す KÝ NIỆM TÀN lưu niệm
記念する KÝ NIỆM tụng niệm
記念 KÝ NIỆM kỉ niệm;kỷ niệm
観念する QUAN NIỆM chuẩn bị tư tưởng; sẵn sàng chấp nhận;quan niệm
観念 QUAN NIỆM quan niệm;ý niệm
祈念 KỲ NIỆM kinh cầu nguyện; lễ cầu xin; lời khẩn cầu; cầu nguyện; cầu xin; cầu khẩn; khẩn cầu
理念 LÝ NIỆM nét đặc biệt (của một tập thể); triết lý; cách xử thế;tâm ý
残念を思う TÀN NIỆM TƯ ân hận
残念に思う TÀN NIỆM TƯ đoái thương
残念な TÀN NIỆM đáng tiếc;tiếc;tiếc thay
懸念 HUYỀN NIỆM e lệ;sự lo lắng
残念である TÀN NIỆM rất tiếc
残念 TÀN NIỆM đáng tiếc; đáng thất vọng;sự đáng tiếc
概念的 KHÁI NIỆM ĐÍCH mang tính khái niệm
断念 ĐOÀN,ĐOẠN NIỆM sự từ bỏ
概念 KHÁI NIỆM khái niệm
断念する ĐOÀN,ĐOẠN NIỆM từ bỏ
貞操観念 TRINH HAO,THAO QUAN NIỆM quan niệm trinh tiết
望郷の念 VỌNG HƯƠNG NIỆM lòng hoài cổ; sự quyến luyến quá khứ;nỗi nhớ nhà; nỗi nhớ quê hương
創立記念式 SÁNG LẬP KÝ NIỆM THỨC lễ kỷ niệm thành lập
創立記念日 SÁNG LẬP KÝ NIỆM NHẬT ngày thành lập
創立記念行事 SÁNG LẬP KÝ NIỆM HÀNH,HÀNG SỰ lễ kỷ niệm thành lập
天然記念物 THIÊN NHIÊN KÝ NIỆM VẬT Tượng đài tự nhiên
復讐の念 PHỤC THÙ NIỆM sự khao khát báo thù
確固とした信念 XÁC CỔ TÍN NIỆM định tâm
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Chữ Niệm Có Nghĩa Gì