Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự NIỆM 念 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
Có thể bạn quan tâm

- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 念 : NIỆM
| |||||||
| |||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 念 | NIỆM | sự chú ý;sự tâm niệm;việc nhắc đến |
| 念念 | NIỆM NIỆM | sự nghĩ ngợi liên tục (về cái gì đó) |
| 念力 | NIỆM LỰC | ý chí |
| 念入り | NIỆM NHẬP | cẩn thận; chu đáo; tỉ mỉ;sự cẩn thận; sự chu đáo |
| 念仏 | NIỆM PHẬT | người ăn chay niệm phật;niệm phật |
| 念五日 | NIỆM NGŨ NHẬT | ngày 25 (trong tháng) |
| 念の入れ方 | NIỆM NHẬP PHƯƠNG | cách nhắc nhở |
| 念じる | NIỆM | niệm |
| 念々 | NIỆM | sự nghĩ ngợi liên tục (về cái gì đó) |
| 念押し | NIỆM ÁP | Sự nhắc nhở |
| 念書 | NIỆM THƯ | Bản ghi nhớ |
| 念珠 | NIỆM CHÂU | chuỗi tràng hạt |
| 念誦 | NIỆM TỤNG | sự tụng niệm |
| 念頭 | NIỆM ĐẦU | trong lòng |
| 念願 | NIỆM NGUYỆN | tâm niệm; nguyện vọng; hy vọng |
| 念願する | NIỆM NGUYỆN | mong mỏi; hy vọng; tâm niệm; ước nguyện |
| 悪念 | ÁC NIỆM | ý tưởng tiến hành tội ác |
| 丹念 | ĐAN,ĐƠN NIỆM | chú ý đến từng chi tiết; cẩn thận;sự siêng năng; sự chuyên cần; sự cần cù |
| 専念する | CHUYÊN NIỆM | say mê; miệt mài; cống hiến hết mình |
| 専念 | CHUYÊN NIỆM | sự say mê; sự miệt mài; sự cống hiến hết mình |
| 失念する | THẤT NIỆM | lãng quên |
| 執念 | CHẤP NIỆM | sự gàn dở;sự khăng khăng một mực; khăng khăng một mực |
| 入念に | NHẬP NIỆM | Tỉ mẩn; từng li từng tí; cẩn thận |
| 入念 | NHẬP NIỆM | sự tỉ mỉ; sự kỹ càng;tỉ mỉ; kỹ càng |
| 信念 | TÍN NIỆM | hoàn toàn tin tưởng;lòng tin;tín |
| 二念 | NHỊ NIỆM | Hai ý tưởng |
| 懸念する | HUYỀN NIỆM | lo lắng |
| 記念碑 | KÝ NIỆM BI | bia kỷ niệm; bia tưởng niệm;đài kỷ niệm |
| 記念日の機会に | KÝ NIỆM NHẬT CƠ,KY HỘI | nhân dịp ngày kỷ niệm |
| 記念日 | KÝ NIỆM NHẬT | ngày kỉ niệm;ngày kỷ niêm |
| 記念式典 | KÝ NIỆM THỨC ĐIỂN | lễ kỉ niệm |
| 記念式 | KÝ NIỆM THỨC | lễ kỷ niệm |
| 記念切手 | KÝ NIỆM THIẾT THỦ | tem kỉ niệm;tem kỷ niệm |
| 記念に残す | KÝ NIỆM TÀN | lưu niệm |
| 記念する | KÝ NIỆM | tụng niệm |
| 記念 | KÝ NIỆM | kỉ niệm;kỷ niệm |
| 観念する | QUAN NIỆM | chuẩn bị tư tưởng; sẵn sàng chấp nhận;quan niệm |
| 観念 | QUAN NIỆM | quan niệm;ý niệm |
| 祈念 | KỲ NIỆM | kinh cầu nguyện; lễ cầu xin; lời khẩn cầu; cầu nguyện; cầu xin; cầu khẩn; khẩn cầu |
| 理念 | LÝ NIỆM | nét đặc biệt (của một tập thể); triết lý; cách xử thế;tâm ý |
| 残念を思う | TÀN NIỆM TƯ | ân hận |
| 残念に思う | TÀN NIỆM TƯ | đoái thương |
| 残念な | TÀN NIỆM | đáng tiếc;tiếc;tiếc thay |
| 懸念 | HUYỀN NIỆM | e lệ;sự lo lắng |
| 残念である | TÀN NIỆM | rất tiếc |
| 残念 | TÀN NIỆM | đáng tiếc; đáng thất vọng;sự đáng tiếc |
| 概念的 | KHÁI NIỆM ĐÍCH | mang tính khái niệm |
| 断念 | ĐOÀN,ĐOẠN NIỆM | sự từ bỏ |
| 概念 | KHÁI NIỆM | khái niệm |
| 断念する | ĐOÀN,ĐOẠN NIỆM | từ bỏ |
| 貞操観念 | TRINH HAO,THAO QUAN NIỆM | quan niệm trinh tiết |
| 望郷の念 | VỌNG HƯƠNG NIỆM | lòng hoài cổ; sự quyến luyến quá khứ;nỗi nhớ nhà; nỗi nhớ quê hương |
| 創立記念式 | SÁNG LẬP KÝ NIỆM THỨC | lễ kỷ niệm thành lập |
| 創立記念日 | SÁNG LẬP KÝ NIỆM NHẬT | ngày thành lập |
| 創立記念行事 | SÁNG LẬP KÝ NIỆM HÀNH,HÀNG SỰ | lễ kỷ niệm thành lập |
| 天然記念物 | THIÊN NHIÊN KÝ NIỆM VẬT | Tượng đài tự nhiên |
| 復讐の念 | PHỤC THÙ NIỆM | sự khao khát báo thù |
| 確固とした信念 | XÁC CỔ TÍN NIỆM | định tâm |

Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Chữ Niệm Có Nghĩa Gì
-
Tra Từ: Niệm - Từ điển Hán Nôm
-
Niệm Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Niệm Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Niệm - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "niệm" - Là Gì?
-
Niệm 念: Là Tuởng Nhớ, Nhớ đến. - Chữ... - Chiết Tự Chữ Hán | Facebook
-
Niệm Phật – Wikipedia Tiếng Việt
-
Phiếm Luận Về Chữ NIỆM - Budsas
-
Niệm Là Gì - Chính Niệm, Tà
-
Niệm Phật Là Gì? - .vn
-
Niệm Phật Là Gì? Vì Sao Phải Niệm Phật? - .vn