Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự ỐC 屋 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 1
  • 一 : NHẤT
  • 乙 : ẤT
  • 丶 : CHỦ
  • 丿 : PHIỆT,TRIỆT
  • 亅 : QUYẾT
  • 九 : CỬU
  • 七 : THẤT
  • 十 : THẬP
  • 人 : NHÂN
  • 丁 : ĐINH
  • 刀 : ĐAO
  • 二 : NHỊ
  • 入 : NHẬP
  • 乃 : NÃI,ÁI
  • 八 : BÁT
  • 卜 : BỐC
  • 又 : HỰU
  • 了 : LIỄU
  • 力 : LỰC
  • 乂 : NGHỆ
  • 亠 : ĐẦU
  • 儿 : NHÂN
  • 冂 : QUYNH
  • 冖 : MỊCH
  • 冫 : BĂNG
  • 几 : KỶ
  • 凵 : KHẢM
  • 勹 : BAO
  • 匕 : CHỦY
  • 匚 : PHƯƠNG
  • 匸 : HỆ
  • 卩 : TIẾT
  • 厂 : HÁN
  • 厶 : KHƯ
  • 弓 : CUNG
  • 下 : HẠ
  • 干 : CAN
  • 丸 : HOÀN
  • 久 : CỬU
  • 及 : CẬP
  • 巾 : CÂN
  • 己 : KỶ
  • 乞 : KHẤT,KHÍ
  • 口 : KHẨU
  • 工 : CÔNG
  • 叉 : XOA
  • 才 : TÀI
  • 三 : TAM
  • 山 : SƠN
  • 士 : SỸ,SĨ
  • 1
Danh Sách Từ Của 屋ỐC
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

ỐC- Số nét: 09 - Bộ: THI 尸

ONオク
KUN
  • Nhà ở.
  • Mui xe. Như hoàng ốc tả đạo ?屋左纛 mui xe vàng cờ tiết mao cắm bên tả.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
屋根煉瓦 ỐC CĂN LUYỆN NGÕA gạch ngói
屋根をふく ỐC CĂN lợp
屋根 ỐC CĂN mái;mái nhà;nóc nhà
屋敷 ỐC PHU dinh cơ;lâu đài; khu nhà ở
屋外 ỐC NGOẠI ngoài trời
屋内 ỐC NỘI trong nhà
屋上 ỐC THƯỢNG mái nhà; nóc nhà;sân thượng; tầng thượng
揚屋 DƯƠNG ỐC Nhà thổ cao cấp thời Edo
床屋 SÀNG ỐC hiệu cắt tóc
花屋 HOA ỐC cửa hàng hoa
本屋 BẢN ỐC cửa hàng sách
産屋 SẢN ỐC phòng ở cữ; phòng để sinh; phòng đẻ
畳屋 ĐIỆP ỐC phòng trải chiếu
納屋 NẠP ỐC lán
紺屋 CÁM ỐC cửa hàng nhuộm; thợ nhuộm; nhuộm
紺屋 CÁM ỐC hàng nhuộm
肉屋 NHỤC ỐC cửa hàng thịt; quán bán thịt;hàng thịt
鳥屋 ĐIỂU ỐC nơi bán chim; cửa hàng bán chim
岩屋 NHAM ỐC hang động
小屋 TIỂU ỐC túp lều; nhà nhỏ; kho chứa; chuồng;vựa
宿屋 TÚC,TÚ ỐC nhà trọ; chỗ tạm trú
家屋の火災 GIA ỐC HỎA TAI cháy nhà
家屋 GIA ỐC địa ốc;nhà cửa;nhà ở; nhà; căn nhà
大屋 ĐẠI ỐC chủ nhà; bà chủ nhà
問屋 VẤN ỐC hãng buôn bán;kho bán xỉ; kho bán buôn
問屋 VẤN ỐC kho bán buôn
人屋 NHÂN ỐC nhà tù
丸屋根 HOÀN ỐC CĂN vòm
草屋根 THẢO ỐC CĂN mái nhà lợp cỏ
長屋 TRƯỜNG,TRƯỢNG ỐC nhà chung cư
靴屋 NGOA ỐC cửa hàng giày dép; nhà sản xuất giày dép
酒屋 TỬU ỐC quán rượu;tiệm rượu;tửu quán
草屋 THẢO ỐC túp lều cỏ; lều tranh
部屋 BỘ ỐC buồng;căn buồng;phòng
質屋 CHẤT ỐC tiệm cầm đồ
馬屋 MÃ ỐC chuồng ngựa
魚屋 NGƯ ỐC chợ cá; người buôn cá; cửa hàng cá
質屋 CHẤT ỐC hiệu cầm đồ
鳥屋 ĐIỂU ỐC chuồng gà
蚊屋 VĂN ỐC bẫy muỗi
薬屋 DƯỢC ỐC cửa hàng thuốc;dược phòng;hiệu thuốc;nhà thuốc
風呂屋 PHONG LỮ,LÃ ỐC phòng tắm công cộng
八百屋 BÁT BÁCH ỐC hàng rau;người bán rau quả
青物屋 THANH VẬT ỐC Cửa hàng bán rau; người bán rau
に部屋の家 BỘ ỐC GIA hai gian nhà
パン屋 ỐC cửa hàng bánh mỳ
パン屋 ỐC hàng bánh
居酒屋 CƯ TỬU ỐC quán rượu;tửu điếm
飲み屋 ẨM ỐC tửu điếm
寺小屋 TỰ TIỂU ỐC trường tiểu học dạy trong chùa
鳩小屋 CƯU TIỂU ỐC chuồng bồ câu
寺子屋 TỰ TỬ,TÝ ỐC trường tiểu học dạy trong chùa
二階屋 NHỊ GIAI ỐC Nhà hai tầng
饂飩屋 xxx ĐỒN ỐC Cửa hàng mì; hiệu Uđon
馬小屋 MÃ TIỂU ỐC chuồng ngựa; trại ngựa
家具屋 GIA CỤ ỐC cửa hàng nội thất; cửa hàng đồ gỗ
天気屋 THIÊN KHÍ ỐC Người ủ rũ
大部屋 ĐẠI BỘ ỐC phòng lớn; phòng sinh hoạt chung
鳥小屋 ĐIỂU TIỂU ỐC chuồng chim
呉服屋 NGÔ PHỤC ỐC cửa hàng bán các trang phục truyền thống (của Nhật)
切れ屋 THIẾT ỐC kho chứa hàng khô
照れ屋 CHIẾU ỐC người rụt rè
豚小屋 ĐỒN,ĐỘN TIỂU ỐC căn phòng bẩn thỉu;chuồng lợn
瓦で屋根を葺く NGÕA ỐC CĂN TẬP lợp ngói
米問屋 MỄ VẤN ỐC nhà buôn gạo; nhà buôn thóc lúa
蕎麦屋 KIỀU MẠCH ỐC nhà hàng chuyên mỳ soba
犬小屋 KHUYỂN TIỂU ỐC cũi chó
置き屋 TRỊ ỐC phòng ở của Geisha
牛小屋 NGƯU TIỂU ỐC chuồng bò
羊小屋 DƯƠNG TIỂU ỐC Chuồng cừu
煙草屋 YÊN THẢO ỐC cửa hàng thuốc lá
殺し屋 SÁT ỐC Kẻ giết người chuyên nghiệp
武家屋敷 VŨ,VÕ GIA ỐC PHU Dinh thự samurai
時計屋 THỜI KẾ ỐC cửa hàng đồng hồ
菓子屋 QUẢ TỬ,TÝ ỐC cửa hàng bánh kẹo
郵便屋さん BƯU TIỆN ỐC người đưa thư
雑貨屋 TẠP HÓA ỐC hàng xén
左官屋 TẢ QUAN ỐC thợ hồ;thợ nề
山小屋 SƠN TIỂU ỐC túp lều
鍛冶屋 ĐOÀN,ĐOẢN DÃ ỐC thợ nguội;thợ rèn;xưởng rèn; lò rèn
お化け屋敷 HÓA ỐC PHU căn nhà ma
不動産屋 BẤT ĐỘNG SẢN ỐC văn phòng bất động sản
丸太小屋 HOÀN THÁI TIỂU ỐC túp lều gỗ ghép
芝居小屋 CHI CƯ TIỂU ỐC bãi diễn kịch
仕立て屋 SĨ,SỸ LẬP ỐC hiệu may; tiệm may
作り酒屋 TÁC TỬU ỐC nơi ủ rượu
切り妻屋根 THIẾT THÊ ỐC CĂN mái nhà có đầu hồi; mái nhà có mái hiên; mái nhà có mái che
狭い部屋 HIỆP BỘ ỐC gác xép
狩り小屋 THÚ TIỂU ỐC nhà của những người đi săn
埠頭上屋引渡し PHỤ ĐẦU THƯỢNG ỐC DẪN ĐỘ giao tại lán cảng
高僧家屋 CAO TĂNG GIA ỐC cao ốc
煮売り屋 CHỬ MẠI ỐC Cửa hàng chuyên bán thức ăn đã được nấu sẵn
子供部屋 TỬ,TÝ CUNG BỘ ỐC phòng trẻ em; phòng trẻ con; phòng của con
風車小屋 PHONG XA TIỂU ỐC Cối xay gió
分からず屋 PHÂN ỐC kẻ bướng bỉnh; kẻ ngoan cố;kẻ ngu dốt; kẻ đần độn
はにかみ屋 ỐC người nhút nhát; người rụt rè; người e thẹn
がっちり屋 ỐC anh chàng hà tiện; kẻ keo kiệt
差し掛け小屋 SAI QUẢI TIỂU ỐC mái che
恥ずかしがり屋 SỈ ỐC người nhút nhát
レンタルビデオ屋 ỐC cửa hàng cho thuê băng hình
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Ghép Từ Ooc