Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự ỐC 屋 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ...
- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 1
- 一 : NHẤT
- 乙 : ẤT
- 丶 : CHỦ
- 丿 : PHIỆT,TRIỆT
- 亅 : QUYẾT
- 九 : CỬU
- 七 : THẤT
- 十 : THẬP
- 人 : NHÂN
- 丁 : ĐINH
- 刀 : ĐAO
- 二 : NHỊ
- 入 : NHẬP
- 乃 : NÃI,ÁI
- 八 : BÁT
- 卜 : BỐC
- 又 : HỰU
- 了 : LIỄU
- 力 : LỰC
- 乂 : NGHỆ
- 亠 : ĐẦU
- 儿 : NHÂN
- 冂 : QUYNH
- 冖 : MỊCH
- 冫 : BĂNG
- 几 : KỶ
- 凵 : KHẢM
- 勹 : BAO
- 匕 : CHỦY
- 匚 : PHƯƠNG
- 匸 : HỆ
- 卩 : TIẾT
- 厂 : HÁN
- 厶 : KHƯ
- 弓 : CUNG
- 下 : HẠ
- 干 : CAN
- 丸 : HOÀN
- 久 : CỬU
- 及 : CẬP
- 巾 : CÂN
- 己 : KỶ
- 乞 : KHẤT,KHÍ
- 口 : KHẨU
- 工 : CÔNG
- 叉 : XOA
- 才 : TÀI
- 三 : TAM
- 山 : SƠN
- 士 : SỸ,SĨ
- 1
| ||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
屋根煉瓦 | ỐC CĂN LUYỆN NGÕA | gạch ngói |
屋根をふく | ỐC CĂN | lợp |
屋根 | ỐC CĂN | mái;mái nhà;nóc nhà |
屋敷 | ỐC PHU | dinh cơ;lâu đài; khu nhà ở |
屋外 | ỐC NGOẠI | ngoài trời |
屋内 | ỐC NỘI | trong nhà |
屋上 | ỐC THƯỢNG | mái nhà; nóc nhà;sân thượng; tầng thượng |
揚屋 | DƯƠNG ỐC | Nhà thổ cao cấp thời Edo |
床屋 | SÀNG ỐC | hiệu cắt tóc |
花屋 | HOA ỐC | cửa hàng hoa |
本屋 | BẢN ỐC | cửa hàng sách |
産屋 | SẢN ỐC | phòng ở cữ; phòng để sinh; phòng đẻ |
畳屋 | ĐIỆP ỐC | phòng trải chiếu |
納屋 | NẠP ỐC | lán |
紺屋 | CÁM ỐC | cửa hàng nhuộm; thợ nhuộm; nhuộm |
紺屋 | CÁM ỐC | hàng nhuộm |
肉屋 | NHỤC ỐC | cửa hàng thịt; quán bán thịt;hàng thịt |
鳥屋 | ĐIỂU ỐC | nơi bán chim; cửa hàng bán chim |
岩屋 | NHAM ỐC | hang động |
小屋 | TIỂU ỐC | túp lều; nhà nhỏ; kho chứa; chuồng;vựa |
宿屋 | TÚC,TÚ ỐC | nhà trọ; chỗ tạm trú |
家屋の火災 | GIA ỐC HỎA TAI | cháy nhà |
家屋 | GIA ỐC | địa ốc;nhà cửa;nhà ở; nhà; căn nhà |
大屋 | ĐẠI ỐC | chủ nhà; bà chủ nhà |
問屋 | VẤN ỐC | hãng buôn bán;kho bán xỉ; kho bán buôn |
問屋 | VẤN ỐC | kho bán buôn |
人屋 | NHÂN ỐC | nhà tù |
丸屋根 | HOÀN ỐC CĂN | vòm |
草屋根 | THẢO ỐC CĂN | mái nhà lợp cỏ |
長屋 | TRƯỜNG,TRƯỢNG ỐC | nhà chung cư |
靴屋 | NGOA ỐC | cửa hàng giày dép; nhà sản xuất giày dép |
酒屋 | TỬU ỐC | quán rượu;tiệm rượu;tửu quán |
草屋 | THẢO ỐC | túp lều cỏ; lều tranh |
部屋 | BỘ ỐC | buồng;căn buồng;phòng |
質屋 | CHẤT ỐC | tiệm cầm đồ |
馬屋 | MÃ ỐC | chuồng ngựa |
魚屋 | NGƯ ỐC | chợ cá; người buôn cá; cửa hàng cá |
質屋 | CHẤT ỐC | hiệu cầm đồ |
鳥屋 | ĐIỂU ỐC | chuồng gà |
蚊屋 | VĂN ỐC | bẫy muỗi |
薬屋 | DƯỢC ỐC | cửa hàng thuốc;dược phòng;hiệu thuốc;nhà thuốc |
風呂屋 | PHONG LỮ,LÃ ỐC | phòng tắm công cộng |
八百屋 | BÁT BÁCH ỐC | hàng rau;người bán rau quả |
青物屋 | THANH VẬT ỐC | Cửa hàng bán rau; người bán rau |
に部屋の家 | BỘ ỐC GIA | hai gian nhà |
パン屋 | ỐC | cửa hàng bánh mỳ |
パン屋 | ỐC | hàng bánh |
居酒屋 | CƯ TỬU ỐC | quán rượu;tửu điếm |
飲み屋 | ẨM ỐC | tửu điếm |
寺小屋 | TỰ TIỂU ỐC | trường tiểu học dạy trong chùa |
鳩小屋 | CƯU TIỂU ỐC | chuồng bồ câu |
寺子屋 | TỰ TỬ,TÝ ỐC | trường tiểu học dạy trong chùa |
二階屋 | NHỊ GIAI ỐC | Nhà hai tầng |
饂飩屋 | xxx ĐỒN ỐC | Cửa hàng mì; hiệu Uđon |
馬小屋 | MÃ TIỂU ỐC | chuồng ngựa; trại ngựa |
家具屋 | GIA CỤ ỐC | cửa hàng nội thất; cửa hàng đồ gỗ |
天気屋 | THIÊN KHÍ ỐC | Người ủ rũ |
大部屋 | ĐẠI BỘ ỐC | phòng lớn; phòng sinh hoạt chung |
鳥小屋 | ĐIỂU TIỂU ỐC | chuồng chim |
呉服屋 | NGÔ PHỤC ỐC | cửa hàng bán các trang phục truyền thống (của Nhật) |
切れ屋 | THIẾT ỐC | kho chứa hàng khô |
照れ屋 | CHIẾU ỐC | người rụt rè |
豚小屋 | ĐỒN,ĐỘN TIỂU ỐC | căn phòng bẩn thỉu;chuồng lợn |
瓦で屋根を葺く | NGÕA ỐC CĂN TẬP | lợp ngói |
米問屋 | MỄ VẤN ỐC | nhà buôn gạo; nhà buôn thóc lúa |
蕎麦屋 | KIỀU MẠCH ỐC | nhà hàng chuyên mỳ soba |
犬小屋 | KHUYỂN TIỂU ỐC | cũi chó |
置き屋 | TRỊ ỐC | phòng ở của Geisha |
牛小屋 | NGƯU TIỂU ỐC | chuồng bò |
羊小屋 | DƯƠNG TIỂU ỐC | Chuồng cừu |
煙草屋 | YÊN THẢO ỐC | cửa hàng thuốc lá |
殺し屋 | SÁT ỐC | Kẻ giết người chuyên nghiệp |
武家屋敷 | VŨ,VÕ GIA ỐC PHU | Dinh thự samurai |
時計屋 | THỜI KẾ ỐC | cửa hàng đồng hồ |
菓子屋 | QUẢ TỬ,TÝ ỐC | cửa hàng bánh kẹo |
郵便屋さん | BƯU TIỆN ỐC | người đưa thư |
雑貨屋 | TẠP HÓA ỐC | hàng xén |
左官屋 | TẢ QUAN ỐC | thợ hồ;thợ nề |
山小屋 | SƠN TIỂU ỐC | túp lều |
鍛冶屋 | ĐOÀN,ĐOẢN DÃ ỐC | thợ nguội;thợ rèn;xưởng rèn; lò rèn |
お化け屋敷 | HÓA ỐC PHU | căn nhà ma |
不動産屋 | BẤT ĐỘNG SẢN ỐC | văn phòng bất động sản |
丸太小屋 | HOÀN THÁI TIỂU ỐC | túp lều gỗ ghép |
芝居小屋 | CHI CƯ TIỂU ỐC | bãi diễn kịch |
仕立て屋 | SĨ,SỸ LẬP ỐC | hiệu may; tiệm may |
作り酒屋 | TÁC TỬU ỐC | nơi ủ rượu |
切り妻屋根 | THIẾT THÊ ỐC CĂN | mái nhà có đầu hồi; mái nhà có mái hiên; mái nhà có mái che |
狭い部屋 | HIỆP BỘ ỐC | gác xép |
狩り小屋 | THÚ TIỂU ỐC | nhà của những người đi săn |
埠頭上屋引渡し | PHỤ ĐẦU THƯỢNG ỐC DẪN ĐỘ | giao tại lán cảng |
高僧家屋 | CAO TĂNG GIA ỐC | cao ốc |
煮売り屋 | CHỬ MẠI ỐC | Cửa hàng chuyên bán thức ăn đã được nấu sẵn |
子供部屋 | TỬ,TÝ CUNG BỘ ỐC | phòng trẻ em; phòng trẻ con; phòng của con |
風車小屋 | PHONG XA TIỂU ỐC | Cối xay gió |
分からず屋 | PHÂN ỐC | kẻ bướng bỉnh; kẻ ngoan cố;kẻ ngu dốt; kẻ đần độn |
はにかみ屋 | ỐC | người nhút nhát; người rụt rè; người e thẹn |
がっちり屋 | ỐC | anh chàng hà tiện; kẻ keo kiệt |
差し掛け小屋 | SAI QUẢI TIỂU ỐC | mái che |
恥ずかしがり屋 | SỈ ỐC | người nhút nhát |
レンタルビデオ屋 | ỐC | cửa hàng cho thuê băng hình |
Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Ghép Từ Ooc
-
Lý Thuyết Tập đọc: Chú Công Tiếng Việt 1
-
Hướng Dẫn HS Luyện đọc: A GV đọc Toàn Bài: Ôn Các Vần Oc, Ooc
-
Chọn Vần Oc Hay Vần Ooc điền Vào Chỗ Trống? | Tech12h
-
Khuôn Vần OOC Và OONG - YouTube
-
Chọn Vần Oc Hay Vần Ooc điền Vào Chỗ Trống? - .vn
-
Điền Tiếng Chứa Vần "óc" Hay "ooc" Vào Chỗ Trống Cho Phù ... - Hoc24
-
Điền Vào Chỗ Trống Vần Oc Hay Ooc ? - Giải Bài Tập SGK Tiếng Việt 3
-
Chọn Vần Oc Hay Vần Ooc điền Vào Chỗ Trống?
-
Những Gì Vần Với Oc? (Tiếng Việt) - Double-Rhyme Generator
-
Giáo án Bài âm Vần Oc – ôc Môn Tiếng Việt Sách Chân Trời Sáng Tạo ...
-
Tiếng Việt Lớp 1 - Bài 79: ôc – Uôc - TaiLieu.VN
-
Từ điển Tiếng Anh Cambridge : Định Nghĩa & Ý Nghĩa
-
Quy Tắc Ghép Vần Tiếng Việt Tiểu Học
-
Tập đọc: Chú Công