Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự ÔN 温 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ...

- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 温 : ÔN
| ||||||||||||||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 温度 | ÔN ĐỘ | độ ẩm;nhiệt độ;ôn độ |
| 温い | ÔN | nguội; âm ấm |
| 温かい | ÔN | ấm; ấm áp; nồng ấm; nồng hậu;nóng |
| 温かい家庭 | ÔN GIA ĐÌNH | gia đình êm ấm |
| 温まる | ÔN | được làm nóng; trở nên nóng |
| 温める | ÔN | làm nóng; làm ấm |
| 温もり | ÔN | sự ấm áp |
| 温厚な | ÔN HẬU | dễ dãi |
| 温和 | ÔN HÒA | ôn hòa;sự ôn hoà; sự hiền hậu; sự hiền lành;ôn hoà; hiền hậu; hiền lành; dễ chịu |
| 温和な | ÔN HÒA | dịu;êm;êm ấm;hiền từ;thùy mị |
| 温室 | ÔN THẤT | nhà kính |
| 温容な | ÔN UNG,DONG | ung dung |
| 温帯 | ÔN ĐỚI,ĐÁI | ôn đới |
| 温床 | ÔN SÀNG | cái ổ |
| 温度が上がる | ÔN ĐỘ THƯỢNG | nhiệt độ lên |
| 温度が下がる | ÔN ĐỘ HẠ | nhiệt độ xuống |
| 温度計 | ÔN ĐỘ KẾ | nhiệt độ kế;nhiệt kế;ôn độ kế |
| 温暖 | ÔN NOÃN | ấm; ấm áp;ấm; ấm áp; nóng |
| 温泉 | ÔN TUYỀN | suối nước nóng |
| 温良 | ÔN LƯƠNG | dịu dàng; dễ thương; hiền hậu; đôn hậu; hiền thục |
| 温順な | ÔN THUẬN | thùy mị |
| 恒温 | HẰNG ÔN | Nhiệt độ không thay đổi; nhiệt độ ổn định |
| 保温 | BẢO ÔN | sự giữ độ ấm; sự duy trì độ ấm; sự giữ nhiệt |
| 定温 | ĐỊNH ÔN | Nhiệt độ cố định |
| 定温動物 | ĐỊNH ÔN ĐỘNG VẬT | động vật máu nóng |
| 微温湯 | VI ÔN THANG | nước ấm |
| 高温 | CAO ÔN | nhiệt độ cao |
| 体温計 | THỂ ÔN KẾ | cái cặp nhiệt; nhiệt kế |
| 体温を測る | THỂ ÔN TRẮC | đo thân nhiệt |
| 体温 | THỂ ÔN | nhiệt độ cơ thể; thân nhiệt |
| 低温殺菌 | ĐÊ ÔN SÁT KHUẨN | sự diệt khuẩn theo phương pháp Pastơ; sự tiệt trùng |
| 低温 | ĐÊ ÔN | nhiệt độ thấp |
| 恒温動物 | HẰNG ÔN ĐỘNG VẬT | động vật đẳng nhiệt |
| 恒温器 | HẰNG ÔN KHÍ | Lò ấp trứng; lồng nuôi trẻ em thiếu tháng; lồng kính |
| 検温器 | KIỂM ÔN KHÍ | cặp nhiệt độ |
| 気温 | KHÍ ÔN | nhiệt độ |
| 水温 | THỦY ÔN | nhiệt độ nước |
| 等温 | ĐĂNG ÔN | Đẳng nhiệt |
| 等温式 | ĐĂNG ÔN THỨC | Đường đẳng nhiệt |
| 等温線 | ĐĂNG ÔN TUYẾN | Đường đẳng nhiệt |
| 適温 | THÍCH ÔN | Nhiệt độ thích hợp |
| 高温計 | CAO ÔN KẾ | cái đo nhiệt độ cao; đồng hồ đo nhiệt độ cao |
| アルコール温度計 | ÔN ĐỘ KẾ | dụng cụ đo độ rượu cồn;nhiệt kế đo độ bằng cồn |
| アジア太平洋圏温暖化対策分析モデル | THÁI BÌNH DƯƠNG QUYỀN ÔN NOÃN HÓA ĐỐI SÁCH PHÂN TÍCH | Mô hình hội nhập Châu Á Thái Bình Dương; Mô hình |

Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Ghép Từ Oen
-
Lý Thuyết Tập đọc: đầm Sen Tiếng Việt 1
-
[CHUẨN NHẤT] Tìm Từ Có Vần Oen - TopLoigiai
-
[PDF] Bài 21: Oen, Oem, Oet, Oeng, Oeo
-
[Cánh Diều] Giải Tiếng Việt 1 Tập 2 Bài 124: Oen, Oet - Tech12h
-
TIẾNG VIỆT 1 - VẦN OEN, OET, UÊN, UÊT - GV NGÔ QUỲNH NGA
-
Oen - Oet ( Học Vần - Tuần 24 ) - Tài Liệu Text - 123doc
-
Giáo án Môn Tiếng Việt Lớp 1 Sách Cánh Diều - Bài 124: Oen, Oet
-
TIẾNG VIỆT 1 - VẦN OEN, OET, UÊN, UÊT - Trường Tiểu Học Độc Lập
-
Ghép Từ ơn Với Từ Gì Cho Ra Nghĩa? - Chiêm Bao 69
-
Giáo án Tiếng Việt 1 - Môn: Tập đọc - Bài: Đầm Sen
-
Tuần 7 Trang 31 Vở Bài Tập Tiếng Việt 3 Tập 1: Điền En Hoặc Oen Vào ...
-
Giáo án Tiếng Việt Lớp 1 - Vần ôn - ơn (Tiết 1)
-
Chính Tả Nghe - Viết: Bận Và Phân Biệt En/oen, Tr/ch, Iên/iêng - Hoc247
-
ổn - Wiktionary Tiếng Việt