Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự ÔN 温 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 温 : ÔN
Danh Sách Từ Của 温ÔN
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

ÔN- Số nét: 12 - Bộ: THỦY 水

ONオン
KUN温か あたたか
温かい あたたかい
温まる あたたまる
温める あたためる
ぬく
あつ
あつし
なお
はる
ゆたか
Từ hánÂm hán việtNghĩa
温度 ÔN ĐỘ độ ẩm;nhiệt độ;ôn độ
温い ÔN nguội; âm ấm
温かい ÔN ấm; ấm áp; nồng ấm; nồng hậu;nóng
温かい家庭 ÔN GIA ĐÌNH gia đình êm ấm
温まる ÔN được làm nóng; trở nên nóng
温める ÔN làm nóng; làm ấm
温もり ÔN sự ấm áp
温厚な ÔN HẬU dễ dãi
温和 ÔN HÒA ôn hòa;sự ôn hoà; sự hiền hậu; sự hiền lành;ôn hoà; hiền hậu; hiền lành; dễ chịu
温和な ÔN HÒA dịu;êm;êm ấm;hiền từ;thùy mị
温室 ÔN THẤT nhà kính
温容な ÔN UNG,DONG ung dung
温帯 ÔN ĐỚI,ĐÁI ôn đới
温床 ÔN SÀNG cái ổ
温度が上がる ÔN ĐỘ THƯỢNG nhiệt độ lên
温度が下がる ÔN ĐỘ HẠ nhiệt độ xuống
温度計 ÔN ĐỘ KẾ nhiệt độ kế;nhiệt kế;ôn độ kế
温暖 ÔN NOÃN ấm; ấm áp;ấm; ấm áp; nóng
温泉 ÔN TUYỀN suối nước nóng
温良 ÔN LƯƠNG dịu dàng; dễ thương; hiền hậu; đôn hậu; hiền thục
温順な ÔN THUẬN thùy mị
恒温 HẰNG ÔN Nhiệt độ không thay đổi; nhiệt độ ổn định
保温 BẢO ÔN sự giữ độ ấm; sự duy trì độ ấm; sự giữ nhiệt
定温 ĐỊNH ÔN Nhiệt độ cố định
定温動物 ĐỊNH ÔN ĐỘNG VẬT động vật máu nóng
微温湯 VI ÔN THANG nước ấm
高温 CAO ÔN nhiệt độ cao
体温計 THỂ ÔN KẾ cái cặp nhiệt; nhiệt kế
体温を測る THỂ ÔN TRẮC đo thân nhiệt
体温 THỂ ÔN nhiệt độ cơ thể; thân nhiệt
低温殺菌 ĐÊ ÔN SÁT KHUẨN sự diệt khuẩn theo phương pháp Pastơ; sự tiệt trùng
低温 ĐÊ ÔN nhiệt độ thấp
恒温動物 HẰNG ÔN ĐỘNG VẬT động vật đẳng nhiệt
恒温器 HẰNG ÔN KHÍ Lò ấp trứng; lồng nuôi trẻ em thiếu tháng; lồng kính
検温器 KIỂM ÔN KHÍ cặp nhiệt độ
気温 KHÍ ÔN nhiệt độ
水温 THỦY ÔN nhiệt độ nước
等温 ĐĂNG ÔN Đẳng nhiệt
等温式 ĐĂNG ÔN THỨC Đường đẳng nhiệt
等温線 ĐĂNG ÔN TUYẾN Đường đẳng nhiệt
適温 THÍCH ÔN Nhiệt độ thích hợp
高温計 CAO ÔN KẾ cái đo nhiệt độ cao; đồng hồ đo nhiệt độ cao
アルコール温度計 ÔN ĐỘ KẾ dụng cụ đo độ rượu cồn;nhiệt kế đo độ bằng cồn
アジア太平洋圏温暖化対策分析モデル THÁI BÌNH DƯƠNG QUYỀN ÔN NOÃN HÓA ĐỐI SÁCH PHÂN TÍCH Mô hình hội nhập Châu Á Thái Bình Dương; Mô hình
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Ghép Từ Oen