Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự PHÚC 福 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 1
  • 一 : NHẤT
  • 乙 : ẤT
  • 丶 : CHỦ
  • 丿 : PHIỆT,TRIỆT
  • 亅 : QUYẾT
  • 九 : CỬU
  • 七 : THẤT
  • 十 : THẬP
  • 人 : NHÂN
  • 丁 : ĐINH
  • 刀 : ĐAO
  • 二 : NHỊ
  • 入 : NHẬP
  • 乃 : NÃI,ÁI
  • 八 : BÁT
  • 卜 : BỐC
  • 又 : HỰU
  • 了 : LIỄU
  • 力 : LỰC
  • 乂 : NGHỆ
  • 亠 : ĐẦU
  • 儿 : NHÂN
  • 冂 : QUYNH
  • 冖 : MỊCH
  • 冫 : BĂNG
  • 几 : KỶ
  • 凵 : KHẢM
  • 勹 : BAO
  • 匕 : CHỦY
  • 匚 : PHƯƠNG
  • 匸 : HỆ
  • 卩 : TIẾT
  • 厂 : HÁN
  • 厶 : KHƯ
  • 弓 : CUNG
  • 下 : HẠ
  • 干 : CAN
  • 丸 : HOÀN
  • 久 : CỬU
  • 及 : CẬP
  • 巾 : CÂN
  • 己 : KỶ
  • 乞 : KHẤT,KHÍ
  • 口 : KHẨU
  • 工 : CÔNG
  • 叉 : XOA
  • 才 : TÀI
  • 三 : TAM
  • 山 : SƠN
  • 士 : SỸ,SĨ
  • 1
Danh Sách Từ Của 福PHÚC
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

PHÚC- Số nét: 13 - Bộ: THỊ, KỲ 示

ONフク
KUN とし
とみ
ふき
ふっ
ぼく
よし
  • Phúc, những sự tốt lành đều gọi là phúc. Kinh Thi chia ra năm phúc : (1) Giàu 富 (2) Yên lành 安寧 (3) Thọ 壽 (4) Có đức tốt 攸好德 (5) Vui hết tuổi trời 考終命.
  • Giúp.
  • Thịt phần tế.
  • Rượu tế còn thừa.
  • Vén vạt áo (lối đàn bà lạy).
Từ hánÂm hán việtNghĩa
福徳 PHÚC ĐỨC phúc đức
PHÚC hạnh phúc;phúc;phước
福代理店 PHÚC ĐẠI LÝ ĐIẾM đại lý thứ cấp
福利 PHÚC LỢI Phúc lợi
福利厚生 PHÚC LỢI HẬU SINH phúc lợi y tế
福寿 PHÚC THỌ Hạnh phúc và sống lâu; phúc thọ
福岡県 PHÚC CƯƠNG HUYỆN tỉnh Fukuoka
福島県 PHÚC ĐẢO HUYỆN Fukushima
福式関税 PHÚC THỨC QUAN THUẾ suất thuế hỗn hợp
福引 PHÚC DẪN việc chơi xổ số; việc rút thăm;xổ số
福引に当たる PHÚC DẪN ĐƯƠNG trúng số
福相 PHÚC TƯƠNG,TƯỚNG nét mặt hạnh phúc
福祉 PHÚC CHỈ phúc lợi
福祉事務所 PHÚC CHỈ SỰ VỤ SỞ Văn phòng phúc lợi
福祉事業 PHÚC CHỈ SỰ NGHIỆP sự nghiệp phúc lợi
福祉国家 PHÚC CHỈ QUỐC GIA nhà nước mà ở đó việc phúc lợi được phát triển mạnh và do nhà nước thực hiện
福音 PHÚC ÂM tin lành; phúc âm
福音教会 PHÚC ÂM GIÁO HỘI Nhà thờ phúc âm
福音書 PHÚC ÂM THƯ kinh phúc âm
幸福な HẠNH PHÚC vui thích
幸福な会合 HẠNH PHÚC HỘI HỢP hạnh ngộ
幸福を楽しむ HẠNH PHÚC NHẠC,LẠC hưởng phúc (hưởng phước)
幸福な結婚 HẠNH PHÚC KẾT HÔN đẹp duyên
幸福を望む HẠNH PHÚC VỌNG chúc phúc;chúc phước
裕福な DỤ PHÚC đủ tiêu
幸福 HẠNH PHÚC hạnh phúc; sự sung sướng; sung sướng; niềm hạnh phúc;hạnh phúc; sung sướng;hên;may phúc
天福 THIÊN PHÚC thiên phúc
大福 ĐẠI PHÚC đại phú (đại phước)
内福 NỘI PHÚC Giàu ngầm
万福 VẠN PHÚC sức khỏe và hạnh phúc; vạn phúc
七福神 THẤT PHÚC THẦN 7 vị thần may mắn; bảy Phúc thần
幸福を求める HẠNH PHÚC CẦU cầu may
幸福を願う HẠNH PHÚC NGUYỆN chúc mừng
晩福 VĂN PHÚC vạn phúc
祝福 CHÚC PHÚC sự chúc phúc; sự chúc mừng
祝福する CHÚC PHÚC chúc phúc; chúc mừng
禍福 HỌA PHÚC hạnh phúc và bất hạnh; sung sướng và tai ương; phúc họa; họa phúc
裕福 DỤ PHÚC giàu có; phong phú; dư dật;sự giàu có; sự phong phú; sự dư dật
追福 TRUY PHÚC Lễ truy điệu
社会福祉 XÃ HỘI PHÚC CHỈ phúc lợi xã hội
社会福祉傷病兵労働省 XÃ HỘI PHÚC CHỈ THƯƠNG BỆNH,BỊNH BINH LAO ĐỘNG TỈNH Bộ lao động thương binh xã hội
お多福風邪 ĐA PHÚC PHONG TÀ bệnh quai bị
お多福 ĐA PHÚC người phụ nữ có mặt tròn như mặt trăng; người phụ nữ chất phác; người phụ nữ đôn hậu
従業員福利厚生研究所 INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN PHÚC LỢI HẬU SINH NGHIÊN CỨU SỞ Viện Nghiên cứu Lợi ích của Người lao động; viện nghiên cứu
大きな幸福 ĐẠI HẠNH PHÚC hồng phúc
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Chữ Phúc Tiếng Hán Việt