Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự THỌ 寿 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 1
  • 一 : NHẤT
  • 乙 : ẤT
  • 丶 : CHỦ
  • 丿 : PHIỆT,TRIỆT
  • 亅 : QUYẾT
  • 九 : CỬU
  • 七 : THẤT
  • 十 : THẬP
  • 人 : NHÂN
  • 丁 : ĐINH
  • 刀 : ĐAO
  • 二 : NHỊ
  • 入 : NHẬP
  • 乃 : NÃI,ÁI
  • 八 : BÁT
  • 卜 : BỐC
  • 又 : HỰU
  • 了 : LIỄU
  • 力 : LỰC
  • 乂 : NGHỆ
  • 亠 : ĐẦU
  • 儿 : NHÂN
  • 冂 : QUYNH
  • 冖 : MỊCH
  • 冫 : BĂNG
  • 几 : KỶ
  • 凵 : KHẢM
  • 勹 : BAO
  • 匕 : CHỦY
  • 匚 : PHƯƠNG
  • 匸 : HỆ
  • 卩 : TIẾT
  • 厂 : HÁN
  • 厶 : KHƯ
  • 弓 : CUNG
  • 下 : HẠ
  • 干 : CAN
  • 丸 : HOÀN
  • 久 : CỬU
  • 及 : CẬP
  • 巾 : CÂN
  • 己 : KỶ
  • 乞 : KHẤT,KHÍ
  • 口 : KHẨU
  • 工 : CÔNG
  • 叉 : XOA
  • 才 : TÀI
  • 三 : TAM
  • 山 : SƠN
  • 士 : SỸ,SĨ
  • 1
Danh Sách Từ Của 寿THỌ
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

THỌ- Số nét: 07 - Bộ: PHIỆT ノ

ONジュ, ス, シュウ
KUN寿 ことぶき
寿く ことぶく
寿ぐ ことほぐ
寿 かず
寿
寿 じゅう
寿 すっ
寿 すみ
寿 とし
寿 としかつ
寿 なが
寿 のぶ
寿 のり
寿 ひさ
寿 ひさし
寿 やす
Từ hánÂm hán việtNghĩa
寿命 THỌ MỆNH tuổi thọ; đời
寿司 THỌ TƯ,TY món ăn sushi của nhật
寿 THỌ lời chúc mừng sống lâu; Xin chúc thọ!;sự sống lâu; sự sống thọ; sống lâu; thọ; sống thọ
長寿を祝い TRƯỜNG,TRƯỢNG THỌ CHÚC chúc thọ
長寿 TRƯỜNG,TRƯỢNG THỌ sự trường thọ; sự sống lâu;thọ
福寿 PHÚC THỌ Hạnh phúc và sống lâu; phúc thọ
天寿 THIÊN THỌ tuổi thọ tự nhiên
喜寿 HỈ,HI THỌ mừng thọ lần thứ 77; sinh nhật lần thứ 77
万寿 VẠN THỌ Sự sống lâu
握り寿司 ÁC THỌ TƯ,TY cơm dấm nắm
手巻寿司 THỦ CẢI THỌ TƯ,TY Sushi cuộn lại trong nori (tảo biển)
平均寿命 BÌNH QUÂN THỌ MỆNH tuổi thọ trung bình
南山の寿 NAM SƠN THỌ Thọ tỷ Nam Sơn!
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Chữ Thọ Từ Hán Việt