Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự THỨ 次 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 1
  • 一 : NHẤT
  • 乙 : ẤT
  • 丶 : CHỦ
  • 丿 : PHIỆT,TRIỆT
  • 亅 : QUYẾT
  • 九 : CỬU
  • 七 : THẤT
  • 十 : THẬP
  • 人 : NHÂN
  • 丁 : ĐINH
  • 刀 : ĐAO
  • 二 : NHỊ
  • 入 : NHẬP
  • 乃 : NÃI,ÁI
  • 八 : BÁT
  • 卜 : BỐC
  • 又 : HỰU
  • 了 : LIỄU
  • 力 : LỰC
  • 乂 : NGHỆ
  • 亠 : ĐẦU
  • 儿 : NHÂN
  • 冂 : QUYNH
  • 冖 : MỊCH
  • 冫 : BĂNG
  • 几 : KỶ
  • 凵 : KHẢM
  • 勹 : BAO
  • 匕 : CHỦY
  • 匚 : PHƯƠNG
  • 匸 : HỆ
  • 卩 : TIẾT
  • 厂 : HÁN
  • 厶 : KHƯ
  • 弓 : CUNG
  • 下 : HẠ
  • 干 : CAN
  • 丸 : HOÀN
  • 久 : CỬU
  • 及 : CẬP
  • 巾 : CÂN
  • 己 : KỶ
  • 乞 : KHẤT,KHÍ
  • 口 : KHẨU
  • 工 : CÔNG
  • 叉 : XOA
  • 才 : TÀI
  • 三 : TAM
  • 山 : SƠN
  • 士 : SỸ,SĨ
  • 1
Danh Sách Từ Của 次THỨ
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

THỨ- Số nét: 06 - Bộ: BĂNG 冫

ONジ, シ
KUN次ぐ つぐ
つぎ
すき
つぐ
よし
  • Lần lượt, dưới bậc trên trở xuống bét đều gọi là thứ.
  • Xếp bày.
  • Thứ bực. Như ban thứ 班次 kể hàng đến thứ bực mình ngồi.
  • Lần. Như nhất thứ 一次 một lần.
  • Trọ, đóng quân đi đến đâu đỗ lại đến hai đêm gọi là thứ. Di đường ngủ trọ gọi là lữ thứ 旅次.
  • Chỗ, nơi. Như sai thứ 差次 chỗ phải sai tới, hung thứ 胸次 chỗ ngực, v.v.
  • Triền thứ 躔次 độ số của sao đỗ lại.
  • Dến. Như thứ cốt 次骨 đến xương.
  • Tháo thứ 造次 vội vàng.
  • Loài, bực.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
次女 THỨ NỮ con gái thứ;thứ nữ
次々に THỨ lần lượt; từng cái một
次いで THỨ sau đó;tiếp đến
次ぐ THỨ đứng sau; sau; tiếp theo
次に THỨ kế tiếp
次のように THỨ như sau
次の例では THỨ LỆ như trong ví dụ sau
次の号 THỨ HIỆU Số tiếp theo
次の日 THỨ NHẬT bữa sau
次の日曜迄 THỨ NHẬT DIỆU HẤT Chủ nhật sau
次の課 THỨ KHÓA Bài học tiếp theo
次元 THỨ NGUYÊN chiều
次回 THỨ HỒI lần sau
次官 THỨ QUAN thứ trưởng
次次 THỨ THỨ lần lượt kế tiếp
次男 THỨ NAM con trai thứ;thứ nam
次第 THỨ ĐỆ dần dần; từ từ;lần lần;thứ tự; trình tự;tình hình; hoàn cảnh;tùy theo; tùy thuộc; ngay khi
次第に THỨ ĐỆ dần dần; từ từ; từng bước một
次長 THỨ TRƯỜNG,TRƯỢNG thứ trưởng
次々 THỨ lần lượt kế tiếp
THỨ lần sau; sau đây; tiếp đến
取次店 THỦ THỨ ĐIẾM Đại lý; nhà phân phối
二次方程式 NHỊ THỨ PHƯƠNG TRÌNH THỨC Phương trình bậc hai
二次記憶 NHỊ THỨ KÝ ỨC bộ nhớ thứ cấp
中次 TRUNG THỨ Vật nối; mấu nối; rơ le
二次元 NHỊ THỨ NGUYÊN hai chiều
二次会 NHỊ THỨ HỘI bữa tiệc thứ 2 (sau khi kết thúc bữa tiệc thứ nhất, chuyển sang chỗ khác để tổ chức bữa tiệc thứ 2)
二次 NHỊ THỨ thứ yếu; thứ cấp
中次ぎ TRUNG THỨ sự môi giới; sự trung gian
高次方程式 CAO THỨ PHƯƠNG TRÌNH THỨC Phương trình bậc cao
年次 NIÊN THỨ Theo thứ tự thời gian
年次報告 NIÊN THỨ BÁO CÁO sử biên niên
年次有給休暇 NIÊN THỨ HỮU CẤP HƯU HẠ sự nghỉ phép hưởng lương hàng năm
漸次 TIỆM,TIÊM THỨ dần dần; từ từ; chậm chạp; từng ít một;sự dần dần; sự từ từ; sự chậm chạp; việc từng ít một; từng chút một
目次 MỤC THỨ mục;mục lục
相次ぐ TƯƠNG,TƯỚNG THỨ tiếp theo; nối tiếp
逐次 TRỤC THỨ nối tiếp nhau
取り次ぐ THỦ THỨ chuyển giao;đại lí; đại lý;truyền đạt; chuyển tới
二の次 NHỊ THỨ Thứ 2; thứ yếu
第二次世界大戦 ĐỆ NHỊ THỨ THẾ GIỚI ĐẠI CHIẾN chiến tranh thế giới lần thứ hai; thế chiến thứ hai
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Thứ Trong Tiếng Hán