Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự THỨ 次 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
Có thể bạn quan tâm

- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 1
- 一 : NHẤT
- 乙 : ẤT
- 丶 : CHỦ
- 丿 : PHIỆT,TRIỆT
- 亅 : QUYẾT
- 九 : CỬU
- 七 : THẤT
- 十 : THẬP
- 人 : NHÂN
- 丁 : ĐINH
- 刀 : ĐAO
- 二 : NHỊ
- 入 : NHẬP
- 乃 : NÃI,ÁI
- 八 : BÁT
- 卜 : BỐC
- 又 : HỰU
- 了 : LIỄU
- 力 : LỰC
- 乂 : NGHỆ
- 亠 : ĐẦU
- 儿 : NHÂN
- 冂 : QUYNH
- 冖 : MỊCH
- 冫 : BĂNG
- 几 : KỶ
- 凵 : KHẢM
- 勹 : BAO
- 匕 : CHỦY
- 匚 : PHƯƠNG
- 匸 : HỆ
- 卩 : TIẾT
- 厂 : HÁN
- 厶 : KHƯ
- 弓 : CUNG
- 下 : HẠ
- 干 : CAN
- 丸 : HOÀN
- 久 : CỬU
- 及 : CẬP
- 巾 : CÂN
- 己 : KỶ
- 乞 : KHẤT,KHÍ
- 口 : KHẨU
- 工 : CÔNG
- 叉 : XOA
- 才 : TÀI
- 三 : TAM
- 山 : SƠN
- 士 : SỸ,SĨ
- 1
| ||||||||||||||||||||
| ||||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 次女 | THỨ NỮ | con gái thứ;thứ nữ |
| 次々に | THỨ | lần lượt; từng cái một |
| 次いで | THỨ | sau đó;tiếp đến |
| 次ぐ | THỨ | đứng sau; sau; tiếp theo |
| 次に | THỨ | kế tiếp |
| 次のように | THỨ | như sau |
| 次の例では | THỨ LỆ | như trong ví dụ sau |
| 次の号 | THỨ HIỆU | Số tiếp theo |
| 次の日 | THỨ NHẬT | bữa sau |
| 次の日曜迄 | THỨ NHẬT DIỆU HẤT | Chủ nhật sau |
| 次の課 | THỨ KHÓA | Bài học tiếp theo |
| 次元 | THỨ NGUYÊN | chiều |
| 次回 | THỨ HỒI | lần sau |
| 次官 | THỨ QUAN | thứ trưởng |
| 次次 | THỨ THỨ | lần lượt kế tiếp |
| 次男 | THỨ NAM | con trai thứ;thứ nam |
| 次第 | THỨ ĐỆ | dần dần; từ từ;lần lần;thứ tự; trình tự;tình hình; hoàn cảnh;tùy theo; tùy thuộc; ngay khi |
| 次第に | THỨ ĐỆ | dần dần; từ từ; từng bước một |
| 次長 | THỨ TRƯỜNG,TRƯỢNG | thứ trưởng |
| 次々 | THỨ | lần lượt kế tiếp |
| 次 | THỨ | lần sau; sau đây; tiếp đến |
| 取次店 | THỦ THỨ ĐIẾM | Đại lý; nhà phân phối |
| 二次方程式 | NHỊ THỨ PHƯƠNG TRÌNH THỨC | Phương trình bậc hai |
| 二次記憶 | NHỊ THỨ KÝ ỨC | bộ nhớ thứ cấp |
| 中次 | TRUNG THỨ | Vật nối; mấu nối; rơ le |
| 二次元 | NHỊ THỨ NGUYÊN | hai chiều |
| 二次会 | NHỊ THỨ HỘI | bữa tiệc thứ 2 (sau khi kết thúc bữa tiệc thứ nhất, chuyển sang chỗ khác để tổ chức bữa tiệc thứ 2) |
| 二次 | NHỊ THỨ | thứ yếu; thứ cấp |
| 中次ぎ | TRUNG THỨ | sự môi giới; sự trung gian |
| 高次方程式 | CAO THỨ PHƯƠNG TRÌNH THỨC | Phương trình bậc cao |
| 年次 | NIÊN THỨ | Theo thứ tự thời gian |
| 年次報告 | NIÊN THỨ BÁO CÁO | sử biên niên |
| 年次有給休暇 | NIÊN THỨ HỮU CẤP HƯU HẠ | sự nghỉ phép hưởng lương hàng năm |
| 漸次 | TIỆM,TIÊM THỨ | dần dần; từ từ; chậm chạp; từng ít một;sự dần dần; sự từ từ; sự chậm chạp; việc từng ít một; từng chút một |
| 目次 | MỤC THỨ | mục;mục lục |
| 相次ぐ | TƯƠNG,TƯỚNG THỨ | tiếp theo; nối tiếp |
| 逐次 | TRỤC THỨ | nối tiếp nhau |
| 取り次ぐ | THỦ THỨ | chuyển giao;đại lí; đại lý;truyền đạt; chuyển tới |
| 二の次 | NHỊ THỨ | Thứ 2; thứ yếu |
| 第二次世界大戦 | ĐỆ NHỊ THỨ THẾ GIỚI ĐẠI CHIẾN | chiến tranh thế giới lần thứ hai; thế chiến thứ hai |

Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Thứ Trong Tiếng Hán
-
Tra Từ: Thứ - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Thứ - Từ điển Hán Nôm
-
Thứ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Diễn đạt Thứ - Ngày - Tháng Trong Tiếng Trung
-
Số đếm Tiếng Trung: Cách ĐỌC, VIẾT Và GHÉP Chuẩn Nhất
-
214 Bộ Thủ Chữ Hán Trong Tiếng Trung: Ý Nghĩa, Cách Học Siêu Nhanh
-
Mọi Thứ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Chúng Thứ Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Tổng Hợp Cách Đọc THỨ - THÁNG Bằng Tiếng Hàn | 날짜와 요일
-
Thứ Hai – Wikipedia Tiếng Việt
-
Phiên Thiết Hán-Việt – Wikipedia Tiếng Việt
-
Số đếm Tiếng Trung | Cách Đọc & Viết Cho NGƯỜI MỚI 2022