Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự TRI 知 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 1
  • 一 : NHẤT
  • 乙 : ẤT
  • 丶 : CHỦ
  • 丿 : PHIỆT,TRIỆT
  • 亅 : QUYẾT
  • 九 : CỬU
  • 七 : THẤT
  • 十 : THẬP
  • 人 : NHÂN
  • 丁 : ĐINH
  • 刀 : ĐAO
  • 二 : NHỊ
  • 入 : NHẬP
  • 乃 : NÃI,ÁI
  • 八 : BÁT
  • 卜 : BỐC
  • 又 : HỰU
  • 了 : LIỄU
  • 力 : LỰC
  • 乂 : NGHỆ
  • 亠 : ĐẦU
  • 儿 : NHÂN
  • 冂 : QUYNH
  • 冖 : MỊCH
  • 冫 : BĂNG
  • 几 : KỶ
  • 凵 : KHẢM
  • 勹 : BAO
  • 匕 : CHỦY
  • 匚 : PHƯƠNG
  • 匸 : HỆ
  • 卩 : TIẾT
  • 厂 : HÁN
  • 厶 : KHƯ
  • 弓 : CUNG
  • 下 : HẠ
  • 干 : CAN
  • 丸 : HOÀN
  • 久 : CỬU
  • 及 : CẬP
  • 巾 : CÂN
  • 己 : KỶ
  • 乞 : KHẤT,KHÍ
  • 口 : KHẨU
  • 工 : CÔNG
  • 叉 : XOA
  • 才 : TÀI
  • 三 : TAM
  • 山 : SƠN
  • 士 : SỸ,SĨ
  • 1
Danh Sách Từ Của 知TRI
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

TRI- Số nét: 08 - Bộ: THỈ 矢

ON
KUN知る しる
知らせる しらせる
さと
さとる
しり
しれ
とも
のり
  • Biết, tri thức. Phàm cái gì thuộc về tâm mình nhận biết, biện biệt, phán đoán, toan tính, ghi nhớ được đều gọi là "tri".
  • Biết nhau, bè bạn chơi với nhau gọi là "tri giao" 知交.
  • Hiểu biết.
  • Muốn.
  • Ghi nhớ.
  • Sánh ngang, đôi.
  • Khỏi.
  • Làm chủ, như "tri phủ" 知府 chức chủ một phủ, "tri huyện" 知縣 chức chủ một huyện, v.v.
  • Tri ngộ, được người ta biết mà đề bạt mình lên gọi là "thụ tri" 受知.
  • Một âm là "trí". Trí khôn, trí tuệ, cùng nghĩa với chữ "trí" 智.
1 | 2
Từ hánÂm hán việtNghĩa
知識層 TRI THỨC TẦNG,TẰNG tầng lớp tri thức
知識化 TRI THỨC HÓA nhà trí thức
知識 TRI THỨC chữ nghĩa;hiểu biết;kiến thức;tri thức;trí thức;tri thức; kiến thức
知覚 TRI GIÁC tri giác
知能 TRI NĂNG trí thông minh
知育 TRI DỤC trí dục
知的 TRI ĐÍCH trí tuệ; thông minh
知慮 TRI LỰ Tính khôn ngoan
知恵者 TRI HUỆ GIẢ nhà thông thái
知恵 TRI HUỆ sự thông tuệ;trí tuệ
知性 TRI TÍNH,TÁNH bát ngát;sự thông minh
知徳 TRI ĐỨC trí khôn
知己 TRI KỶ bạn tri kỷ;tri kỷ; người quen
知合う TRI HỢP quen (ai đó)
知合いになる TRI HỢP quen;quen biết
知合い TRI HỢP người quen
知友 TRI HỮU bạn tri kỷ;trí dũng
知力 TRI LỰC tâm lực;tâm trí;trí;trí năng
知人 TRI NHÂN người quen;người quen biết;quen mặt
知事 TRI SỰ người đứng đầu một tỉnh (của Nhật Bản)
知れる TRI được biết
知る TRI biết;biết (có kinh nghiệm);biết (mặt);biết (thông tin);biết (tri thức);hay tin;nhận ra
知り合う TRI HỢP biết (ai đó)
知り合いになる TRI HỢP làm thân
知り合い TRI HỢP người quen
知らん顔 TRI NHAN sự làm ngơ coi như không biết; sự làm ngơ coi không quen; sự tỉnh bơ; sự ngó lơ
知らぬ振りをする TRI CHẤN,CHÂN
知らなければならない TRI cần báo
知らせる TRI báo;báo tin;nhắn;thông báo; cho biết; thông tin;tin cho biết;tri
知らせがない TRI biệt tin
知らせ TRI thông báo; tin
知らず知らず TRI TRI một cách vô thức; không nhận ra
知っていますか TRI biết chăng
頓知 ĐỐN TRI sự nhanh trí; sự lanh trí
通知貸付 THÔNG TRI THẢI PHÓ cho vay thông tri
通知表 THÔNG TRI BIỂU bảng thông báo
通知融資 THÔNG TRI DUNG TƯ cho vay thông tri
通知者 THÔNG TRI GIẢ bên thông báo
通知書 THÔNG TRI THƯ bản báo;bản tin;giấy báo;thư báo
通知先 THÔNG TRI TIÊN bên được thông báo
通知する THÔNG TRI báo tin;cho bay;loan báo;nhắn;thông tri
通知する THÔNG TRI báo;thông báo
通知 THÔNG TRI sự thông báo; sự thông tri
認知科学 NHẬN TRI KHOA HỌC Khoa học nhận thức
認知と行動 NHẬN TRI HÀNH,HÀNG ĐỘNG tri hành
認知する NHẬN TRI nhận biết
親知らず THÂN TRI răng khôn
見知りの KIẾN TRI quen
理知 LÝ TRI lý trí;trí lực
猿知恵 VIÊN TRI HUỆ sự khôn vặt; sự láu lỉnh
狡知な GIẢO TRI xảo;xảo hoạt;xảo quyệt
無知な VÔ,MÔ TRI mê muội
無知 VÔ,MÔ TRI sự vô tri;vô tri
浅知恵 THIỂN TRI HUỆ Suy nghĩ nông cạn
未知数 VỊ,MÙI TRI SỐ đáp số
未知 VỊ,MÙI TRI chưa biết;sự chưa biết
探知 THÁM TRI tìm kiếm
承知する THỪA TRI chấp nhận; đồng ý; biết rõ; hiểu rõ; thừa nhận
承知 THỪA TRI sự chấp nhận; đồng ý; biết rõ; hiểu rõ
才知 TÀI TRI trí
感知 CẢM TRI thâm hiểm
情知らず TÌNH TRI Nhẫn tâm; tàn nhẫn; không còn tính người
恩知らず ÂN TRI phụ ân;sự vô ơn; sự vong ơn; sự vong ơn bội nghĩa; sự bội bạc; sự bạc tình bạc nghĩa;vô ân;vô ơn; vong ơn; vong ơn bội nghĩa; bội bạc; bạc tình bạc nghĩa;vong ân bội nghĩa
恥知らず SỈ TRI không biết xấu hổ;sự không biết xấu hổ
奸知ある GIAN TRI giảo;giảo hoạt
報知する BÁO TRI báo
報知 BÁO TRI thông tin; thông báo
周知 CHU TRI kiến thức chung; tri thức thông thường
告知者 CÁO TRI GIẢ bên thông báo
偵知 TRINH TRI sự do thám
予知する DỰ TRI lo xa;phòng xa
予知 DỰ TRI sự tiên tri; sự dự đoán;tiên tri
お知らせ TRI thông báo; khuyến cáo
顔見知りの NHAN KIẾN TRI quen mặt
親不知 THÂN BẤT TRI răng khôn
見ず知らず KIẾN TRI lạ; lạ lẫm; không quen biết;người lạ; không quen biết
被告知者 BỊ CÁO TRI GIẢ bên được thông báo
情け知らず TÌNH TRI Nhẫn tâm; tàn nhẫn; không còn tính người
広く知れている QUẢNG TRI khét tiếng
天井知らず THIÊN TỈNH TRI sự tăng vùn vụt (giá cả)
基礎知識 CƠ SỞ TRI THỨC kiến thức cơ sở; kiến thức cơ bản; tri thức cơ bản
何も知らない HÀ TRI chẳng biết gì
人見知り NHÂN KIẾN TRI tính nhút nhát; tính bẽn lẽn; tính e thẹn
人工知能 NHÂN CÔNG TRI NĂNG trí tuệ nhân tạo; Trí thông minh nhân tạo
不可知論 BẤT KHẢ TRI LUẬN Thuyết bất khả tri
不可知 BẤT KHẢ TRI Không thể biết được; huyền bí
ご存知 TỒN TRI sự quen biết; sự hiểu biết; biết
かも知れない TRI có thể là
電波探知機 ĐIỆN BA THÁM TRI CƠ,KY Rađa
電波探知器 ĐIỆN BA THÁM TRI KHÍ Rađa
該博な知識 CAI BÁC TRI THỨC kiến thức sâu sắc; kiến thức sâu rộng
解除通知する警報の GIẢI TRỪ THÔNG TRI CẢNH BÁO báo an
解除通知する GIẢI TRỪ THÔNG TRI báo an
船積通知書 THUYỀN TÍCH THÔNG TRI THƯ giấy báo bốc hàng;giấy báo gửi hàng
結婚通知 KẾT HÔN THÔNG TRI báo hỷ
短期通知貸付 ĐOẢN KỲ THÔNG TRI THẢI PHÓ cho vay thông tri ngắn hạn
発送通知書 PHÁT TỐNG THÔNG TRI THƯ giấy báo gửi hàng
病気を知らせる BỆNH,BỊNH KHÍ TRI cáo bệnh;cáo bịnh
火災報知機 HỎA TAI BÁO TRI CƠ,KY thiết bị báo cháy
死亡通知 TỬ VONG THÔNG TRI phát tang
1 | 2 Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Trí Lực Là Từ Ghép Gì