Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự TRUNG 中 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
Có thể bạn quan tâm
- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 1
- 一 : NHẤT
- 乙 : ẤT
- 丶 : CHỦ
- 丿 : PHIỆT,TRIỆT
- 亅 : QUYẾT
- 九 : CỬU
- 七 : THẤT
- 十 : THẬP
- 人 : NHÂN
- 丁 : ĐINH
- 刀 : ĐAO
- 二 : NHỊ
- 入 : NHẬP
- 乃 : NÃI,ÁI
- 八 : BÁT
- 卜 : BỐC
- 又 : HỰU
- 了 : LIỄU
- 力 : LỰC
- 乂 : NGHỆ
- 亠 : ĐẦU
- 儿 : NHÂN
- 冂 : QUYNH
- 冖 : MỊCH
- 冫 : BĂNG
- 几 : KỶ
- 凵 : KHẢM
- 勹 : BAO
- 匕 : CHỦY
- 匚 : PHƯƠNG
- 匸 : HỆ
- 卩 : TIẾT
- 厂 : HÁN
- 厶 : KHƯ
- 弓 : CUNG
- 下 : HẠ
- 干 : CAN
- 丸 : HOÀN
- 久 : CỬU
- 及 : CẬP
- 巾 : CÂN
- 己 : KỶ
- 乞 : KHẤT,KHÍ
- 口 : KHẨU
- 工 : CÔNG
- 叉 : XOA
- 才 : TÀI
- 三 : TAM
- 山 : SƠN
- 士 : SỸ,SĨ
- 1
| ||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
中黒 | TRUNG HẮC | Dấu chấm (trong in ấn) |
中飯 | TRUNG PHẠN | bữa ăn giữa trưa |
中風 | TRUNG PHONG | chứng liệt |
中風 | TRUNG PHONG | chứng liệt;sự trúng gió; sự tê liệt |
中風 | TRUNG PHONG | chứng liệt |
中頃 | TRUNG KHOẢNH,KHUYNH,KHUỂ | Khoảng giữa (về mặt thời gian) |
中隊長 | TRUNG ĐỘI TRƯỜNG,TRƯỢNG | trung đội trưởng |
中隊 | TRUNG ĐỘI | trung đội |
中限り | TRUNG HẠN | sự giao hàng vào tháng sau |
中限 | TRUNG HẠN | sự giao hàng vào tháng sau |
中間駅 | TRUNG GIAN DỊCH | ga giữa đường;ga trung gian |
中間港 | TRUNG GIAN CẢNG | cảng giữa đường |
中間搾取 | TRUNG GIAN TRA THỦ | sự bóc lột trung gian |
中間 | TRUNG GIAN | trung gian; giữa |
中長期 | TRUNG TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ | trung kỳ;vừa và dài hạn |
中部アメリカ | TRUNG BỘ | Trung Mỹ |
中部アフリカ | TRUNG BỘ | Trung Phi |
中部 | TRUNG BỘ | miền trung;trung phần;vùng trung bộ |
中道 | TRUNG ĐẠO | giữa hành trình; giữa chừng; lập trường đứng giữa; không đi theo hướng cực đoan; không đi theo cả chủ nghĩa khoái lạc và chủ nghĩa khổ hạnh (Phật); Lập trường tôn giáo đúng đắn đã vượt ra khỏi sự đối lập giữa sắc và không, đoạn và thường (Phật) |
中速 | TRUNG TỐC | bánh răng giữa |
中通り | TRUNG THÔNG | Chất lượng bậc trung |
中途退学 | TRUNG ĐỒ THOÁI,THỐI HỌC | sự bỏ học giữa chừng |
中途 | TRUNG ĐỒ | giữa chừng |
中退 | TRUNG THOÁI,THỐI | sự bỏ học giữa chừng |
中近東 | TRUNG CẬN ĐÔNG | Trung Cận Đông |
中農 | TRUNG NÔNG | trung nông |
中身 | TRUNG THÂN | bên trong; nội dung |
中距離競走 | TRUNG CỰ LY CẠNH TẨU | cuộc thi chạy cự ly trung bình |
中衣嚢 | TRUNG Y xxx | trong túi |
中衣くし | TRUNG Y | trong túi |
中蘇 | TRUNG TÔ | Trung Quốc và Liên Xô |
中華料理 | TRUNG HOA LIỆU LÝ | món ăn Trung Hoa |
中華人民共和国 | TRUNG HOA NHÂN DÂN CỘNG HÒA QUỐC | Cộng hòa nhân dân Trung Hoa |
中華 | TRUNG HOA | Trung Hoa |
中腹に | TRUNG PHÚC,PHỤC | Nửa đường (leo lên núi) |
中腹 | TRUNG PHÚC,PHỤC | Bị chọc tức; bị xúc phạm |
中背 | TRUNG BỐI | chiều cao trung bình |
中肉 | TRUNG NHỤC | thịt có chất lượng trung bình |
中耳炎 | TRUNG NHĨ VIÊM | bệnh viêm tai giữa; bệnh thối tai |
中耳 | TRUNG NHĨ | tai giữa |
中老 | TRUNG LÃO | trung niên |
中継貿易 | TRUNG KẾ MẬU DỊ,DỊCH | buôn bán qua trung gian |
中継貿易 | TRUNG KẾ MẬU DỊ,DỊCH | buôn bán quá cảnh;buôn bán qua trung gian |
中継的加工貿易 | TRUNG KẾ ĐÍCH GIA CÔNG MẬU DỊ,DỊCH | buôn bán gia công chuyển khẩu |
中継港 | TRUNG KẾ CẢNG | cảng giữa đường |
中継手数料 | TRUNG KẾ THỦ SỐ LIỆU | hoa hồng trung gian |
中継ぎ貿易 | TRUNG KẾ MẬU DỊ,DỊCH | Buôn bán thông qua trung gian |
中継ぎする | TRUNG KẾ | môi giới; trung gian |
中継ぎ | TRUNG KẾ | sự môi giới; sự trung gian |
中継 | TRUNG KẾ | truyền thanh; truyền hình |
中絶する | TRUNG TUYỆT | ỉm;ỉm đi |
中絶する | TRUNG TUYỆT | ngắt; đình chỉ |
中絶 | TRUNG TUYỆT | nạo phá thai; nạo hút thai;sự ngắt; sự không tiếp tục tạm thời |
中細 | TRUNG TẾ | độ tinh vừa (giũa) |
中級 | TRUNG CẤP | trung cấp |
中米 | TRUNG MỄ | Trung Mỹ |
中等教育 | TRUNG ĐĂNG GIÁO DỤC | trường trung học |
中等教員 | TRUNG ĐĂNG GIÁO VIÊN | giáo viên trung học |
中等平均品質条件 | TRUNG ĐĂNG BÌNH QUÂN PHẨM CHẤT ĐIỀU KIỆN | phẩm chất bình quân khá |
中等学校 | TRUNG ĐĂNG HỌC HIỆU,GIÁO | trường trung học |
中等品質 | TRUNG ĐĂNG PHẨM CHẤT | phẩm chất trung bình |
中等品 | TRUNG ĐĂNG PHẨM | phẩm chất bình quân khá |
中立派 | TRUNG LẬP PHÁI | phái trung lập |
中立性 | TRUNG LẬP TÍNH,TÁNH | Tính trung lập |
中立地帯 | TRUNG LẬP ĐỊA ĐỚI,ĐÁI | khu cấm;Khu vực trung lập |
中立国 | TRUNG LẬP QUỐC | nước trung lập |
中立化 | TRUNG LẬP HÓA | trung lập hoá |
中立主義 | TRUNG LẬP CHỦ,TRÚ NGHĨA | chủ nghĩa trung lập |
中立 | TRUNG LẬP | trung lập |
中空 | TRUNG KHÔNG,KHỐNG | trong không trung; treo ngược cành cây (tâm hồn); trên mây trên gió (tâm trí) |
中積み | TRUNG TÍCH | sự xếp hàng ở giữa (boong tàu) |
中程 | TRUNG TRÌNH | Giữa; nửa đường |
中秋節 | TRUNG THU TIẾT | tết Trung thu |
中禅寺湖 | TRUNG THIỀN TỰ HỒ | Hồ Chuzenji |
中砥 | TRUNG CHỈ | Đá cối xay bậc trung |
中石器時代 | TRUNG THẠCH KHÍ THỜI ĐẠI | Thời kỳ đồ đá giữa |
中産階級 | TRUNG SẢN GIAI CẤP | giai cấp trung lưu |
中生代 | TRUNG SINH ĐẠI | kỷ trung sinh |
中生 | TRUNG SINH | Vụ giữa (năm) |
中点 | TRUNG ĐIỂM | trung điểm |
中火 | TRUNG HỎA | ngọn lửa vừa |
中流階級 | TRUNG LƯU GIAI CẤP | trung lưu |
中流社会 | TRUNG LƯU XÃ HỘI | Giai cấp trung lưu |
中流意識 | TRUNG LƯU Ý THỨC | sự ý thức bản thân thuộc trung lưu |
中流 | TRUNG LƯU | giữa dòng; giai cấp trung lưu;trung lưu |
中洲 | TRUNG CHÂU | Cồn cát; bãi cát giữa sông |
中波長 | TRUNG BA TRƯỜNG,TRƯỢNG | bước sóng vừa |
中波 | TRUNG BA | sóng tầm trung; sóng vừa |
中水道 | TRUNG THỦY ĐẠO | nước thải tái chế |
中毒死 | TRUNG ĐỘC TỬ | cái chết do đầu độc |
中毒する | TRUNG ĐỘC | nghiện;nhiễm độc;phục dược;phục thuốc;trúng độc |
中毒 | TRUNG ĐỘC | nghiền; nghiện; ghiền;nhiễm độc;sự trúng độc |
中止する | TRUNG CHỈ | chấm dứt;chặn đứng;dừng bước;dứt |
中止する | TRUNG CHỈ | cấm; ngừng |
中止 | TRUNG CHỈ | sự cấm; sự ngừng |
中欧自由貿易協定 | TRUNG ÂU TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH HIỆP ĐỊNH | Hiệp định Tự do Thương mại Trung ương Châu Âu |
中次ぎ | TRUNG THỨ | sự môi giới; sự trung gian |
中次 | TRUNG THỨ | Vật nối; mấu nối; rơ le |
中核 | TRUNG HẠCH | bộ phận nhân; lõi; trung tâm |
中柱 | TRUNG TRỤ | Cột giữa; trụ giữa |
Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Từ Hán Việt Trung Nghĩa Là Gì
-
Tra Từ: Trung - Từ điển Hán Nôm
-
Trung Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Trùng Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Trung - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ Hán-Việt – Wikipedia Tiếng Việt
-
Chữ Hán – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ điển Trung - Việt, Trung - Anh Online - Hanzii
-
Vì Sao Nên Dạy Chữ Hán Cho Học Sinh Phổ Thông?
-
Đừng Hiểu Học Chữ Hán Là Học Tiếng Trung Quốc! - Báo Quảng Nam
-
Nên Cẩn Trọng Hơn Khi Dùng Từ Hán Việt
-
Chữ Nôm, Chữ Hán Và Chữ Quốc Ngữ Có Gì Khác Nhau?
-
Từ Hán Việt
-
Từ điển Hàn-Việt