Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự TỰ 字 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ...
Có thể bạn quan tâm
- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 1
- 一 : NHẤT
- 乙 : ẤT
- 丶 : CHỦ
- 丿 : PHIỆT,TRIỆT
- 亅 : QUYẾT
- 九 : CỬU
- 七 : THẤT
- 十 : THẬP
- 人 : NHÂN
- 丁 : ĐINH
- 刀 : ĐAO
- 二 : NHỊ
- 入 : NHẬP
- 乃 : NÃI,ÁI
- 八 : BÁT
- 卜 : BỐC
- 又 : HỰU
- 了 : LIỄU
- 力 : LỰC
- 乂 : NGHỆ
- 亠 : ĐẦU
- 儿 : NHÂN
- 冂 : QUYNH
- 冖 : MỊCH
- 冫 : BĂNG
- 几 : KỶ
- 凵 : KHẢM
- 勹 : BAO
- 匕 : CHỦY
- 匚 : PHƯƠNG
- 匸 : HỆ
- 卩 : TIẾT
- 厂 : HÁN
- 厶 : KHƯ
- 弓 : CUNG
- 下 : HẠ
- 干 : CAN
- 丸 : HOÀN
- 久 : CỬU
- 及 : CẬP
- 巾 : CÂN
- 己 : KỶ
- 乞 : KHẤT,KHÍ
- 口 : KHẨU
- 工 : CÔNG
- 叉 : XOA
- 才 : TÀI
- 三 : TAM
- 山 : SƠN
- 士 : SỸ,SĨ
- 1
| ||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
字画 | TỰ HỌA | các nét của chữ hán |
字引 | TỰ DẪN | từ điển;tự điển |
字幕 | TỰ MẠC | phụ đề |
字 | TỰ | chữ;khu phố nhật bản; thôn |
字 | TỰ | chữ |
字を彫る | TỰ ĐIÊU | khắc chữ |
字を書く | TỰ THƯ | viết chữ |
字を消す | TỰ TIÊU | xóa chữ |
字体 | TỰ THỂ | kiểu chữ |
二字 | NHỊ TỰ | hai chữ (thường dùng để chỉ những tên gồm 2 chữ Hán) |
文字通り | VĂN TỰ THÔNG | theo nghĩa đen |
文字 | VĂN TỰ | chữ cái; văn tự; con chữ |
文字 | VĂN TỰ | chữ cái; văn tự |
数字 | SỐ TỰ | chữ số; con số;chữ số; số liệu;con số;mã |
十字形 | THẬP TỰ HÌNH | hình chữ nhật |
黒字倒産 | HẮC TỰ ĐẢO SẢN | phá sản do vấn đề thanh toán; phá sản |
太字 | THÁI TỰ | kiểu chữ đậm |
外字 | NGOẠI TỰ | từ vay mượn từ nước ngoài; tiếng nước ngoài; chữ nước ngoài |
十字架 | THẬP TỰ GIÁ | cây thánh giá; dấu chữ thập;thập tự giá |
国字 | QUỐC TỰ | chữ quốc ngữ; chữ Hán do người Nhật tạo ra |
名字 | DANH TỰ | họ |
十字軍 | THẬP TỰ QUÂN | thập tự quân |
十字路 | THẬP TỰ LỘ | ngã tư;nơi hai đường gặp nhau và cắt nhau; nơi đường giao nhau |
十字砲火 | THẬP TỰ PHÁO HỎA | sự bay chéo nhau của lửa đạn; lửa đạn đan xen nhau |
十字架像 | THẬP TỰ GIÁ TƯỢNG | mô hình cây thánh giá với hình chúa Giêxu trên đó |
識字率 | THỨC TỰ XUẤT | tỷ lệ người biết chữ |
黒字 | HẮC TỰ | lãi; thặng dư |
頭字語 | ĐẦU TỰ NGỮ | Từ viết tắt từ các chữ đầu của từ khác |
邦字新聞 | BANG TỰ TÂN VĂN | báo chí tiếng nhật; Nhật báo |
赤字高 | XÍCH TỰ CAO | cán cân thiếu hụt |
赤字財政 | XÍCH TỰ TÀI CHÍNH,CHÁNH | Sự thiếu hụt tài chính; thâm hụt tài chính |
赤字である | XÍCH TỰ | hụt |
赤字 | XÍCH TỰ | lỗ; thâm hụt thương mại |
丁字 | ĐINH TỰ | Cây đinh hương |
丁字形 | ĐINH TỰ HÌNH | hình chữ T |
丁字形定規 | ĐINH TỰ HÌNH ĐỊNH QUY | vuông góc chữ T |
旧字 | CỰU TỰ | chữ cổ |
誤字 | NGỘ TỰ | chữ in nhầm; chữ in sai; in nhầm; in sai |
苗字 | MIÊU TỰ | họ |
習字 | TẬP TỰ | sự luyện tập chữ; luyện tập chữ |
点字 | ĐIỂM TỰ | hệ thống chữ bray; chữ đục lỗ |
漢字 | HÁN TỰ | chữ Hán;hán tự |
活字 | HOẠT TỰ | chữ in |
表音字母 | BIỂU ÂM TỰ MẪU | Bảng chữ cái ngữ âm |
綴り字 | CHUẾ,CHUYẾT,XUYẾT TỰ | sự đánh vần |
小文字 | TIỂU VĂN TỰ | chữ in thường |
大文字 | ĐẠI VĂN TỰ | chữ hoa; chữ viết hoa |
赤十字 | XÍCH THẬP TỰ | chữ thập đỏ;hồng thập tự |
絵文字 | HỘI VĂN TỰ | Chữ viết tượng hình |
当て字 | ĐƯƠNG TỰ | ký tự thay thế; ký tự có cách phát âm tương đương |
横文字 | HOÀNH VĂN TỰ | chữ viết ngang |
ローマ字 | TỰ | Romaji |
常用漢字 | THƯỜNG DỤNG HÁN TỰ | chữ Hán thông dụng |
当用漢字 | ĐƯƠNG DỤNG HÁN TỰ | chữ Hán sử dụng hàng ngày; chữ Hán thường dùng |
象形文字 | TƯỢNG HÌNH VĂN TỰ | chữ tượng hình |
日本語文字 | NHẬT BẢN NGỮ VĂN TỰ | Chữ Nhật; văn tự tiếng Nhật |
ローマ数字 | SỐ TỰ | số la mã |
アラビア文字 | VĂN TỰ | hệ thống chữ viết của người A-rập |
アラビア数字 | SỐ TỰ | chữ số A-rập; số Ả rập |
国際収支の赤字 | QUỐC TẾ THU,THÂU CHI XÍCH TỰ | cán cân thanh toán thiếu hụt |
貿易収支の赤字 | MẬU DỊ,DỊCH THU,THÂU CHI XÍCH TỰ | cán cân buôn bán thiếu hụt;cán cân thanh toán thiếu hụt |
貿易収支の赤字比率 | MẬU DỊ,DỊCH THU,THÂU CHI XÍCH TỰ TỶ XUẤT | mức thiếu hụt cán cân buôn bán |
貿易収支の黒字 | MẬU DỊ,DỊCH THU,THÂU CHI HẮC TỰ | cán cân buôn bán dư thừa;cán cân thanh toán dư thừa;số dư cán cân buôn bán |
万国国際音標文字 | VẠN QUỐC QUỐC TẾ ÂM TIÊU VĂN TỰ | Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế |
Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Cách Viết Hán Tự
-
Cách Viết Chữ Hán | Quy Tắc Viết 8 Nét Chữ Cơ Bản Tiếng Trung
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự TỨ 四 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ...
-
7 Quy Tắc Viết Chữ Hán Và Các Nét Cơ Bản Trong Tiếng Trung
-
CÁCH VIẾT CHỮ HÁN CƠ BẢN NHẤT - TIẾNG TRUNG LÀ NIỀM VUI
-
Học Viết Chữ Hán - Cách Ghép Chữ Tiếng Trung
-
Cách Viết Hán Tự N5 - Học Tiếng Nhật Online Miễn Phí - Vnjpclub
-
Thứ Tự Nét Viết động Cho Hán Tự - Chinese Converter
-
Bài 5: Quy Tắc Viết Chữ Trung Quốc (Hán) Nhanh Và đẹp
-
7 Quy Tắc Viết Chữ Hán Trong Tiếng Trung Chuẩn, đẹp, Nhanh
-
Cách Viết Chữ Hán đẹp Mà Ai Cũng Cần Biết - THANHMAIHSK
-
Quy Tắc Viết Chữ Hán Trong Tiếng Trung - SHZ
-
Học Viết Chữ Hán - Kanji Trên App Store
-
Bài 5: Quy Tắc Viết Chữ Hán đẹp
-
Các Nét Cơ Bản Trong Tiếng Trung - Quy Tắc Viết Chữ Hán Chuẩn đẹp