Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự TỰ 字 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 1
  • 一 : NHẤT
  • 乙 : ẤT
  • 丶 : CHỦ
  • 丿 : PHIỆT,TRIỆT
  • 亅 : QUYẾT
  • 九 : CỬU
  • 七 : THẤT
  • 十 : THẬP
  • 人 : NHÂN
  • 丁 : ĐINH
  • 刀 : ĐAO
  • 二 : NHỊ
  • 入 : NHẬP
  • 乃 : NÃI,ÁI
  • 八 : BÁT
  • 卜 : BỐC
  • 又 : HỰU
  • 了 : LIỄU
  • 力 : LỰC
  • 乂 : NGHỆ
  • 亠 : ĐẦU
  • 儿 : NHÂN
  • 冂 : QUYNH
  • 冖 : MỊCH
  • 冫 : BĂNG
  • 几 : KỶ
  • 凵 : KHẢM
  • 勹 : BAO
  • 匕 : CHỦY
  • 匚 : PHƯƠNG
  • 匸 : HỆ
  • 卩 : TIẾT
  • 厂 : HÁN
  • 厶 : KHƯ
  • 弓 : CUNG
  • 下 : HẠ
  • 干 : CAN
  • 丸 : HOÀN
  • 久 : CỬU
  • 及 : CẬP
  • 巾 : CÂN
  • 己 : KỶ
  • 乞 : KHẤT,KHÍ
  • 口 : KHẨU
  • 工 : CÔNG
  • 叉 : XOA
  • 才 : TÀI
  • 三 : TAM
  • 山 : SƠN
  • 士 : SỸ,SĨ
  • 1
Danh Sách Từ Của 字TỰ
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

TỰ- Số nét: 06 - Bộ: MIÊN 宀

ON
KUN あざ
あざな
-な
  • Văn tự, bắt chước hình trạng từng loài mà đặt gọi là văn 文, hình tiếng cùng họp lại với nhau gọi là tự 字.
  • Tên tự, kinh lễ định con trai hai mươi tuổi làm lễ đội mũ rồi mới đặt tên. Như con đức Khổng-tử tên là Lý 鯉, tên tự là Bá-ngư 伯魚. Con gái nhận lời gả chồng mới cài trâm và đặt tên tự, cho nên nhận lời gả chồng cũng gọi là tự nhân 字人.
  • Sinh sản, người ta sinh con gọi là tự. Chữ tự ở trong văn tự cũng là noi ở nghĩa ấy mà ra, ý nói nẩy nở ra nhiều vậy.
  • Yêu, phủ tự 撫字 vỗ về nuôi nấng.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
字画 TỰ HỌA các nét của chữ hán
字引 TỰ DẪN từ điển;tự điển
字幕 TỰ MẠC phụ đề
TỰ chữ;khu phố nhật bản; thôn
TỰ chữ
字を彫る TỰ ĐIÊU khắc chữ
字を書く TỰ THƯ viết chữ
字を消す TỰ TIÊU xóa chữ
字体 TỰ THỂ kiểu chữ
二字 NHỊ TỰ hai chữ (thường dùng để chỉ những tên gồm 2 chữ Hán)
文字通り VĂN TỰ THÔNG theo nghĩa đen
文字 VĂN TỰ chữ cái; văn tự; con chữ
文字 VĂN TỰ chữ cái; văn tự
数字 SỐ TỰ chữ số; con số;chữ số; số liệu;con số;mã
十字形 THẬP TỰ HÌNH hình chữ nhật
黒字倒産 HẮC TỰ ĐẢO SẢN phá sản do vấn đề thanh toán; phá sản
太字 THÁI TỰ kiểu chữ đậm
外字 NGOẠI TỰ từ vay mượn từ nước ngoài; tiếng nước ngoài; chữ nước ngoài
十字架 THẬP TỰ GIÁ cây thánh giá; dấu chữ thập;thập tự giá
国字 QUỐC TỰ chữ quốc ngữ; chữ Hán do người Nhật tạo ra
名字 DANH TỰ họ
十字軍 THẬP TỰ QUÂN thập tự quân
十字路 THẬP TỰ LỘ ngã tư;nơi hai đường gặp nhau và cắt nhau; nơi đường giao nhau
十字砲火 THẬP TỰ PHÁO HỎA sự bay chéo nhau của lửa đạn; lửa đạn đan xen nhau
十字架像 THẬP TỰ GIÁ TƯỢNG mô hình cây thánh giá với hình chúa Giêxu trên đó
識字率 THỨC TỰ XUẤT tỷ lệ người biết chữ
黒字 HẮC TỰ lãi; thặng dư
頭字語 ĐẦU TỰ NGỮ Từ viết tắt từ các chữ đầu của từ khác
邦字新聞 BANG TỰ TÂN VĂN báo chí tiếng nhật; Nhật báo
赤字高 XÍCH TỰ CAO cán cân thiếu hụt
赤字財政 XÍCH TỰ TÀI CHÍNH,CHÁNH Sự thiếu hụt tài chính; thâm hụt tài chính
赤字である XÍCH TỰ hụt
赤字 XÍCH TỰ lỗ; thâm hụt thương mại
丁字 ĐINH TỰ Cây đinh hương
丁字形 ĐINH TỰ HÌNH hình chữ T
丁字形定規 ĐINH TỰ HÌNH ĐỊNH QUY vuông góc chữ T
旧字 CỰU TỰ chữ cổ
誤字 NGỘ TỰ chữ in nhầm; chữ in sai; in nhầm; in sai
苗字 MIÊU TỰ họ
習字 TẬP TỰ sự luyện tập chữ; luyện tập chữ
点字 ĐIỂM TỰ hệ thống chữ bray; chữ đục lỗ
漢字 HÁN TỰ chữ Hán;hán tự
活字 HOẠT TỰ chữ in
表音字母 BIỂU ÂM TỰ MẪU Bảng chữ cái ngữ âm
綴り字 CHUẾ,CHUYẾT,XUYẾT TỰ sự đánh vần
小文字 TIỂU VĂN TỰ chữ in thường
大文字 ĐẠI VĂN TỰ chữ hoa; chữ viết hoa
赤十字 XÍCH THẬP TỰ chữ thập đỏ;hồng thập tự
絵文字 HỘI VĂN TỰ Chữ viết tượng hình
当て字 ĐƯƠNG TỰ ký tự thay thế; ký tự có cách phát âm tương đương
横文字 HOÀNH VĂN TỰ chữ viết ngang
ローマ字 TỰ Romaji
常用漢字 THƯỜNG DỤNG HÁN TỰ chữ Hán thông dụng
当用漢字 ĐƯƠNG DỤNG HÁN TỰ chữ Hán sử dụng hàng ngày; chữ Hán thường dùng
象形文字 TƯỢNG HÌNH VĂN TỰ chữ tượng hình
日本語文字 NHẬT BẢN NGỮ VĂN TỰ Chữ Nhật; văn tự tiếng Nhật
ローマ数字 SỐ TỰ số la mã
アラビア文字 VĂN TỰ hệ thống chữ viết của người A-rập
アラビア数字 SỐ TỰ chữ số A-rập; số Ả rập
国際収支の赤字 QUỐC TẾ THU,THÂU CHI XÍCH TỰ cán cân thanh toán thiếu hụt
貿易収支の赤字 MẬU DỊ,DỊCH THU,THÂU CHI XÍCH TỰ cán cân buôn bán thiếu hụt;cán cân thanh toán thiếu hụt
貿易収支の赤字比率 MẬU DỊ,DỊCH THU,THÂU CHI XÍCH TỰ TỶ XUẤT mức thiếu hụt cán cân buôn bán
貿易収支の黒字 MẬU DỊ,DỊCH THU,THÂU CHI HẮC TỰ cán cân buôn bán dư thừa;cán cân thanh toán dư thừa;số dư cán cân buôn bán
万国国際音標文字 VẠN QUỐC QUỐC TẾ ÂM TIÊU VĂN TỰ Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Cách Viết Hán Tự