Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự TƯ 私 Trang 13-Từ Điển Anh Nhật Việt ...
Có thể bạn quan tâm
- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 13
- 呉 : NGÔ
- 吾 : NGÔ
- 坑 : KHANH
- 孝 : HIẾU
- 宏 : HOÀNH
- 抗 : KHÁNG
- 攻 : CÔNG
- 更 : CANH
- 劫 : KIẾP
- 克 : KHẮC
- 告 : CÁO
- 困 : KHỐN
- 佐 : TẢ
- 沙 : SA,SÁ
- 坐 : TỌA
- 災 : TAI
- 材 : TÀI
- 冴 : xxx
- 坂 : PHẢN
- 阪 : PHẢN
- 作 : TÁC
- 伺 : TỶ,TỨ
- 志 : CHI
- 孜 : TƯ
- 私 : TƯ
- 似 : TỰ
- 児 : NHI
- 宍 : NHỤC
- 社 : XÃ
- 車 : XA
- 杓 : TIÊU,THƯỢC
- 灼 : CHƯỚC
- 寿 : THỌ
- 秀 : TUÙ
- 住 : TRÚ,TRỤ
- 初 : SƠ
- 助 : TRỢ
- 序 : TỰ
- 床 : SÀNG
- 抄 : SAO
- 肖 : TIÊU
- 条 : ĐIỀU
- 杖 : TRƯỢNG,TRÁNG
- 状 : TRẠNG
- 伸 : THÂN
- 臣 : THẦN
- 芯 : TÂM
- 身 : THÂN
- 辛 : TÂN
- 図 : ĐỒ
- 13
| ||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
私邸 | TƯ ĐỂ | nhà riêng |
私 | TƯ | tôi |
私 | TƯ | tôi |
私たち | TƯ | chúng tôi |
私事 | TƯ SỰ | chuyện bí mật; chuyện riêng tư; chuyện đời tư;việc riêng |
私人 | TƯ NHÂN | tư nhân |
私利 | TƯ LỢI | tư lợi |
私営 | TƯ DOANH,DINH | tư doanh |
私営の | TƯ DOANH,DINH | tư pháp |
私塾 | TƯ THỤC | tư thục;việc học riêng ở nhà |
私室 | TƯ THẤT | phòng riêng |
私有 | TƯ HỮU | tư hữu |
私有の | TƯ HỮU | tư hữu |
私法 | TƯ PHÁP | tư sản |
私淑 | TƯ THÚC | sự sùng bái;sự yêu thích |
私淑する | TƯ THÚC | kính yêu; quý mến; ngưỡng mộ; tôn sùng |
私物 | TƯ VẬT | của riêng; vật tư hữu |
私用 | TƯ DỤNG | dùng cho cá nhân;việc riêng |
私立 | TƯ LẬP | tư nhân lập ra; tư lập |
私立の | TƯ LẬP | dân lập |
私立学校 | TƯ LẬP HỌC HIỆU,GIÁO | trường tư; trường dân lập |
私自身 | TƯ TỰ THÂN | bản thân tôi |
私見 | TƯ KIẾN | ý riêng |
私設 | TƯ THIẾT | tư lập; tư nhân xây dựng |
私費 | TƯ PHÍ | tư phí; chi phí của bản thân bỏ ra |
私鉄 | TƯ THIẾT | đường sắt tư doanh |
公私 | CÔNG TƯ | công tư; công và tư |
Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Cách Viết Hán Tự Tiếng Nhật
-
Những Nguyên Tắc Vàng Dạy Viết Chữ Kanji Cơ Bản - Dekiru
-
Quy Tắc Viết Kanji - 11 Quy Tắc Viết Chữ Hán - Tiếng Nhật Daruma
-
Cách Viết Hán Tự N5 - Học Tiếng Nhật Online Miễn Phí - Vnjpclub
-
QUY TẮC VIẾT CHỮ KANJI TRONG TIẾNG NHẬT - .vn
-
Cách Viết Chữ Kanji - 9 Quy Tắc đơn Giản Giúp Bạn Viết được Mọi Chữ ...
-
Học Tiếng Nhật Online - Cách Viết Chữ Kanji 車 ( XA
-
Cách Viết Những Chữ Hán Tự Cấp độ N5 Của Tiếng Nhật Online
-
Phần Mềm Viết Chữ Kanji Hiệu Quả - Trung Tâm Tiếng Nhật SOFL
-
7 QUY TẮC VIẾT KANJI - HỌC TIẾNG NHẬT DỄ NHƯ ĂN BÁN
-
Tra Kanji Thông Minh
-
8 Cách Học Kanji Hiệu Quả Vèo Vèo, Tiến Bộ Chỉ Sau 3 Ngày!
-
Thứ Tự Nét Khi Viết Chữ Hán - Nippon Kiyoshi
-
6 Cách Học Kanji Hiệu Quả Cho Người Mới Bắt đầu
-
Trọn Bộ 214 Bộ Thủ Kanji BẮT BUỘC NHỚ Khi Học Tiếng Nhật