Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự UYỂN,UẤT,UẨN 苑 Trang 18-Từ Điển ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 18
  • 芬 : PHÂN
  • 乕 : xxx
  • 豕 : THỈ
  • 豸 : TRĨ,TRẠI
  • 赱 : xxx
  • 邨 : THÔN
  • 阨 : ÁCH
  • 阮 : NGUYỄN
  • 阯 : CHỈ
  • 忿 : PHẪN
  • 怖 : BỐ
  • 阿 : A,Á
  • 宛 : UYỂN,UYÊN
  • 姐 : TẢ,THƯ
  • 或 : HOẶC
  • 依 : Ỷ,Y
  • 委 : ỦY
  • 易 : DỊ,DỊCH
  • 育 : DỤC
  • 雨 : VŨ
  • 泳 : VỊNH
  • 英 : ANH
  • 奄 : YỂM,YÊM
  • 延 : DIÊN
  • 沿 : DUYÊN
  • 炎 : VIÊM
  • 苑 : UYỂN,UẤT,UẨN
  • 於 : Ư,Ô
  • 往 : VÃNG
  • 押 : ÁP
  • 旺 : VƯỢNG
  • 欧 : ÂU
  • 殴 : ẨU
  • 岡 : CƯƠNG
  • 価 : GIÁ
  • 佳 : GIAI
  • 果 : QUẢ
  • 河 : HÀ
  • 苛 : HÀ
  • 茄 : GIA
  • 迦 : GIÀ,CA
  • 画 : HỌA
  • 芽 : NHA
  • 怪 : QUÁI
  • 拐 : QUẢI
  • 劾 : HẶC
  • 拡 : KHUẾCH
  • 学 : HỌC
  • 岳 : NHẠC
  • 茅 : MAO
  • 18
Danh Sách Từ Của 苑UYỂN,UẤT,UẨN
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

UYỂN,UẤT,UẨN- Số nét: 08 - Bộ: THẢO 屮

ONエン, オン
KUN その
苑つ うつ
あや
  • Vườn nuôi giống thú.
  • Phàm chỗ nào tích góp nhiều thứ đều gọi là uyển. Như văn uyển 文苑 rừng văn, nghệ uyển 藝苑, nói chỗ có nhiều văn hay có nhiều nghề khéo.
  • Cung diện, như nội uyển 内苑 cung trong.
  • Một âm là uất. Bị ức, chất chứa. Có khi đọc là chữ uẩn.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
御苑 NGỰ UYỂN,UẤT,UẨN ngự uyển
内苑 NỘI UYỂN,UẤT,UẨN Vườn ở bên trong các lâu đài, điện thờ
入苑券 NHẬP UYỂN,UẤT,UẨN KHOÁN Thẻ vào vườn
入苑 NHẬP UYỂN,UẤT,UẨN Vào vườn
広辞苑 QUẢNG TỪ UYỂN,UẤT,UẨN Từ điển quốc ngữ
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Bộ Uyển