Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự VI 微 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ...
Có thể bạn quan tâm
- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 1
- 一 : NHẤT
- 乙 : ẤT
- 丶 : CHỦ
- 丿 : PHIỆT,TRIỆT
- 亅 : QUYẾT
- 九 : CỬU
- 七 : THẤT
- 十 : THẬP
- 人 : NHÂN
- 丁 : ĐINH
- 刀 : ĐAO
- 二 : NHỊ
- 入 : NHẬP
- 乃 : NÃI,ÁI
- 八 : BÁT
- 卜 : BỐC
- 又 : HỰU
- 了 : LIỄU
- 力 : LỰC
- 乂 : NGHỆ
- 亠 : ĐẦU
- 儿 : NHÂN
- 冂 : QUYNH
- 冖 : MỊCH
- 冫 : BĂNG
- 几 : KỶ
- 凵 : KHẢM
- 勹 : BAO
- 匕 : CHỦY
- 匚 : PHƯƠNG
- 匸 : HỆ
- 卩 : TIẾT
- 厂 : HÁN
- 厶 : KHƯ
- 弓 : CUNG
- 下 : HẠ
- 干 : CAN
- 丸 : HOÀN
- 久 : CỬU
- 及 : CẬP
- 巾 : CÂN
- 己 : KỶ
- 乞 : KHẤT,KHÍ
- 口 : KHẨU
- 工 : CÔNG
- 叉 : XOA
- 才 : TÀI
- 三 : TAM
- 山 : SƠN
- 士 : SỸ,SĨ
- 1
| ||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
微積分 | VI TÍCH PHÂN | phép vi tích phân |
微か | VI | nhỏ bé;thấp thoáng;sự nhỏ bé; nhỏ bé; một chút; một chút; ngắn ngủi; leo lét; le lói; thoang thoảng;sự thấp thoáng; mong manh; thấp thoáng; mong manh; hơi hơi |
微乳 | VI NHŨ | bộ ngực nhỏ |
微傷 | VI THƯƠNG | vết thương nhẹ |
微分学 | VI PHÂN HỌC | Phép tính vi phân |
微分方程式 | VI PHÂN PHƯƠNG TRÌNH THỨC | Phương trình vi phân |
微妙 | VI DIỆU | có tính chất tinh tế;sự tinh tế |
微妙な情勢 | VI DIỆU TÌNH THẾ | tình trạng tế nhị và phức tạp; tình thế tế nhị và phức tạp |
微小 | VI TIỂU | sự vi mô; cái vi mô;Vi mô |
微少 | VI THIẾU,THIỂU | Nhỏ vô cùng; cực nhỏ;sự cực nhỏ |
微弱 | VI NHƯỢC | Yếu ớt; yếu; ẻo lả |
微温湯 | VI ÔN THANG | nước ấm |
微熱 | VI NHIỆT | sốt nhẹ |
微生物 | VI SINH VẬT | vi sinh vật;vi trùng |
微生物学 | VI SINH VẬT HỌC | vi sinh vật học |
微生物学者 | VI SINH VẬT HỌC GIẢ | Nhà vi trùng học |
微笑 | VI TIẾU | sự mỉm cười |
微笑する | VI TIẾU | mỉm cười |
微笑む | VI TIẾU | cười mỉm;nở; hé nở |
微系数 | VI HỆ SỐ | Hệ số vi phân |
微行 | VI HÀNH,HÀNG | sự vi hành; cuộc vi hành |
微量元素 | VI LƯỢNG NGUYÊN TỐ | nguyên tố vi lượng |
微量分析 | VI LƯỢNG PHÂN TÍCH | Sự phân tích vi mô |
微雨 | VI VŨ | mưa phùn; mưa nhỏ |
微震 | VI CHẤN | động đất nhẹ |
微風 | VI PHONG | gió hiu hiu |
微風 | VI PHONG | gió hiu hiu; gió nhẹ; làn gió thoảng |
衰微 | SUY VI | sự suy tàn; sự sa sút; sự suy vi |
顕微鏡 | HIỀN VI KÍNH | kính hiển vi |
有効微生物群 | HỮU HIỆU VI SINH VẬT QUẦN | Vi sinh vật có ảnh hưởng |
電子顕微鏡 | ĐIỆN TỬ,TÝ HIỀN VI KÍNH | Kính hiển vi điện tử |
光学顕微鏡 | QUANG HỌC HIỀN VI KÍNH | Kính hiển vi quang học |
イオン顕微鏡 | HIỀN VI KÍNH | kính hiển vi ion |
Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Cách Viết
-
Cách Viết Chữ đẹp A-Z Bài 12: Luyện Viết Cỡ Chữ Vừa #4 - YouTube
-
Cách Viết Chữ đẹp A-Z Bài 9: Luyện Viết Cỡ Chữ Vừa #1 - YouTube
-
Cách Viết Chữ Gọn Gàng Và đẹp Hơn - YouTube
-
Cách Viết Chữ đẹp Không Phải Ai Cũng Biết
-
Cách Viết Chữ đẹp Cho Người Mới Bắt đầu - Ai Cũng Làm được
-
Hướng Dẫn Cách Viết Mẫu Bản Kiểm điểm Học Sinh Chuẩn Nhất
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự TA,TÁ 些 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
-
Top 5 Cách Viết Chữ đẹp Và Nhanh Vô Cùng Hiệu Quả - Colearn
-
Cách Viết Chữ Hán | Quy Tắc Viết 8 Nét Chữ Cơ Bản Tiếng Trung
-
Hướng Dẫn Cách Luyện Viết Chữ đẹp đúng Cách
-
Hướng Dẫn Cách Viết Chữ đúng Và đẹp Trên Vở ô Ly - Giấy Hải Tiến
-
Cách Viết Cover Letter Chuyên Nghiệp Và Ấn Tượng - Glints
-
Tổng Hợp Mẫu CV Xin Việc Chuẩn, độc đáo, Tạo CV Online Miễn Phí
-
Các Cách Viết Chữ đẹp Hơn Dành Cho Người Trưởng Thành