Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự VI 微 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 1
  • 一 : NHẤT
  • 乙 : ẤT
  • 丶 : CHỦ
  • 丿 : PHIỆT,TRIỆT
  • 亅 : QUYẾT
  • 九 : CỬU
  • 七 : THẤT
  • 十 : THẬP
  • 人 : NHÂN
  • 丁 : ĐINH
  • 刀 : ĐAO
  • 二 : NHỊ
  • 入 : NHẬP
  • 乃 : NÃI,ÁI
  • 八 : BÁT
  • 卜 : BỐC
  • 又 : HỰU
  • 了 : LIỄU
  • 力 : LỰC
  • 乂 : NGHỆ
  • 亠 : ĐẦU
  • 儿 : NHÂN
  • 冂 : QUYNH
  • 冖 : MỊCH
  • 冫 : BĂNG
  • 几 : KỶ
  • 凵 : KHẢM
  • 勹 : BAO
  • 匕 : CHỦY
  • 匚 : PHƯƠNG
  • 匸 : HỆ
  • 卩 : TIẾT
  • 厂 : HÁN
  • 厶 : KHƯ
  • 弓 : CUNG
  • 下 : HẠ
  • 干 : CAN
  • 丸 : HOÀN
  • 久 : CỬU
  • 及 : CẬP
  • 巾 : CÂN
  • 己 : KỶ
  • 乞 : KHẤT,KHÍ
  • 口 : KHẨU
  • 工 : CÔNG
  • 叉 : XOA
  • 才 : TÀI
  • 三 : TAM
  • 山 : SƠN
  • 士 : SỸ,SĨ
  • 1
Danh Sách Từ Của 微VI
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

VI- Số nét: 13 - Bộ: SÁCH 彳

ON
KUN微か かすか
  • Mầu nhiệm. Như tinh vi 精微, vi diệu 微妙 nghĩa là tinh tế mầu nhiệm không thể nghĩ bàn được.
  • Nhỏ. Như vi tội 微罪 tội nhỏ, vi lễ 微禮 lễ mọn.
  • Suy. Như thức vi 式微 suy quá.
  • Ẩn, dấu không cho người biết gọi là vi. Như vi phục 微服 đổi lốt áo xấu không cho ai biết mình, vi hành 微行 đi lẻn, v.v.
  • Chẳng phải, không. Như vi Quản Trọng ngô kỳ bỉ phát tả nhẫm hỹ 微管仲吾其彼髮左衽矣 không ông Quản Trọng ta tất bị búi tóc mặc áo trái vạt vậy.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
微積分 VI TÍCH PHÂN phép vi tích phân
微か VI nhỏ bé;thấp thoáng;sự nhỏ bé; nhỏ bé; một chút; một chút; ngắn ngủi; leo lét; le lói; thoang thoảng;sự thấp thoáng; mong manh; thấp thoáng; mong manh; hơi hơi
微乳 VI NHŨ bộ ngực nhỏ
微傷 VI THƯƠNG vết thương nhẹ
微分学 VI PHÂN HỌC Phép tính vi phân
微分方程式 VI PHÂN PHƯƠNG TRÌNH THỨC Phương trình vi phân
微妙 VI DIỆU có tính chất tinh tế;sự tinh tế
微妙な情勢 VI DIỆU TÌNH THẾ tình trạng tế nhị và phức tạp; tình thế tế nhị và phức tạp
微小 VI TIỂU sự vi mô; cái vi mô;Vi mô
微少 VI THIẾU,THIỂU Nhỏ vô cùng; cực nhỏ;sự cực nhỏ
微弱 VI NHƯỢC Yếu ớt; yếu; ẻo lả
微温湯 VI ÔN THANG nước ấm
微熱 VI NHIỆT sốt nhẹ
微生物 VI SINH VẬT vi sinh vật;vi trùng
微生物学 VI SINH VẬT HỌC vi sinh vật học
微生物学者 VI SINH VẬT HỌC GIẢ Nhà vi trùng học
微笑 VI TIẾU sự mỉm cười
微笑する VI TIẾU mỉm cười
微笑む VI TIẾU cười mỉm;nở; hé nở
微系数 VI HỆ SỐ Hệ số vi phân
微行 VI HÀNH,HÀNG sự vi hành; cuộc vi hành
微量元素 VI LƯỢNG NGUYÊN TỐ nguyên tố vi lượng
微量分析 VI LƯỢNG PHÂN TÍCH Sự phân tích vi mô
微雨 VI VŨ mưa phùn; mưa nhỏ
微震 VI CHẤN động đất nhẹ
微風 VI PHONG gió hiu hiu
微風 VI PHONG gió hiu hiu; gió nhẹ; làn gió thoảng
衰微 SUY VI sự suy tàn; sự sa sút; sự suy vi
顕微鏡 HIỀN VI KÍNH kính hiển vi
有効微生物群 HỮU HIỆU VI SINH VẬT QUẦN Vi sinh vật có ảnh hưởng
電子顕微鏡 ĐIỆN TỬ,TÝ HIỀN VI KÍNH Kính hiển vi điện tử
光学顕微鏡 QUANG HỌC HIỀN VI KÍNH Kính hiển vi quang học
イオン顕微鏡 HIỀN VI KÍNH kính hiển vi ion
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Cách Viết