Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự VỊ 味 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 1
  • 一 : NHẤT
  • 乙 : ẤT
  • 丶 : CHỦ
  • 丿 : PHIỆT,TRIỆT
  • 亅 : QUYẾT
  • 九 : CỬU
  • 七 : THẤT
  • 十 : THẬP
  • 人 : NHÂN
  • 丁 : ĐINH
  • 刀 : ĐAO
  • 二 : NHỊ
  • 入 : NHẬP
  • 乃 : NÃI,ÁI
  • 八 : BÁT
  • 卜 : BỐC
  • 又 : HỰU
  • 了 : LIỄU
  • 力 : LỰC
  • 乂 : NGHỆ
  • 亠 : ĐẦU
  • 儿 : NHÂN
  • 冂 : QUYNH
  • 冖 : MỊCH
  • 冫 : BĂNG
  • 几 : KỶ
  • 凵 : KHẢM
  • 勹 : BAO
  • 匕 : CHỦY
  • 匚 : PHƯƠNG
  • 匸 : HỆ
  • 卩 : TIẾT
  • 厂 : HÁN
  • 厶 : KHƯ
  • 弓 : CUNG
  • 下 : HẠ
  • 干 : CAN
  • 丸 : HOÀN
  • 久 : CỬU
  • 及 : CẬP
  • 巾 : CÂN
  • 己 : KỶ
  • 乞 : KHẤT,KHÍ
  • 口 : KHẨU
  • 工 : CÔNG
  • 叉 : XOA
  • 才 : TÀI
  • 三 : TAM
  • 山 : SƠN
  • 士 : SỸ,SĨ
  • 1
Danh Sách Từ Của 味VỊ
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

VỊ- Số nét: 08 - Bộ: KHẨU 口

ON
KUN あじ
味わう あじわう
  • Mùi. Chua, đắng, ngọt, cay, mặn là năm mùi (ngũ vị 五味).
  • Nếm, xem vật ấy là mùi gì gọi là vị. Cái gì có hứng thú gọi là hữu vị 有味.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
味のない VỊ lạt lẽo
味噌汁 VỊ TĂNG CHẤP súp tương
味噌 VỊ TĂNG điểm chính; điểm chủ chốt;đỗ tương;nước tương;tương
味付け海苔 VỊ PHÓ HẢI ĐÀI Rong biển tẩm gia vị đã phơi khô
味付け VỊ PHÓ Việc nêm gia vị; món ăn đã nêm gia vị; nêm gia vị
味わう VỊ nêm;nếm; thưởng thức; nhấm nháp
味の素 VỊ TỐ Mì chính; bột ngọt
味のよい VỊ bùi béo
味のない料理 VỊ LIỆU LÝ món ăn chay
味つけ VỊ Việc nêm gia vị; món ăn đã nêm gia vị; nêm gia vị
味が薄い VỊ BẠC Ít gia vị; nhạt
味がない VỊ nhạt;vô vị
VỊ gia vị;vị; mùi vị
味方 VỊ PHƯƠNG bạn; người đồng minh; người ủng hộ
味覚 VỊ GIÁC thuộc về vị giác;vị giác
正味手取り額 CHÍNH VỊ THỦ THỦ NGẠCH giá trị tịnh (hối phiếu)
意味を理解する Ý VỊ LÝ GIẢI hiểu ý
正味 CHÍNH VỊ tịnh (trọng lượng); ròng
旨味 CHỈ VỊ Hương vị ngon lành; hương vị thơm ngon
無味乾燥 VÔ,MÔ VỊ CAN,CÀN,KIỀN TÁO chán ngắt; vô vị;không có gì mới mẻ; không có gì độc đáo;sự chán ngắt; sự vô vị;sự không có gì mới mẻ; sự không có gì độc đáo
気味 KHÍ VỊ cảm thụ; cảm giác
涼味 LƯƠNG VỊ sự mát mẻ
渋味 SÁP VỊ trang nhã;vị chát
風味 PHONG VỊ mùi vị; hương vị
意味する Ý VỊ có nghĩa là; có ý nghĩa là; có nghĩa rằng
意味が分かる Ý VỊ PHÂN hiểu ý
意味がある Ý VỊ có nghĩa
意味 Ý VỊ ý nghĩa; nghĩa
後味 HẬU VỊ dư vị
地味 ĐỊA VỊ sự giản dị; sự đơn giản; sự không nổi bật; sự mộc mạc; sự đơn sơ; sự xuềnh xoàng;giản dị; mộc mạc; xuềnh xoàng; đơn sơ;không nổi bật; dịu; đơn giản
吟味 NGÂM VỊ sự nếm; sự nếm thử; sự xem xét kỹ càng; sự giám định
不味い BẤT VỊ dại dột; không thận trọng;dở; vụng; chán (món ăn); không ngon;khó chịu; xấu;không đúng lúc
三味線 TAM VỊ TUYẾN đàn shamisen
鹹味 HÀM VỊ tính mặn; vị mặn
酸味 TOAN VỊ vị chua
青味泥 THANH VỊ NÊ tảo ở ao; tảo xanh
辛味 TÂN VỊ vị cay
趣味 THÚ VỊ cái thú vị; cái hay;thị hiếu; sở thích
赤味噌 XÍCH VỊ TĂNG Miso có màu nâu đỏ
赤味 XÍCH VỊ Màu phớt đỏ
賞味期限が切れる THƯỞNG VỊ KỲ HẠN THIẾT hết hạn; hết đát
賞味期限 THƯỞNG VỊ KỲ HẠN thời hạn sử dụng
調味料 ĐIỀU VỊ LIỆU đồ gia vị;gia vị
調味 ĐIỀU VỊ gia vị;việc gia giảm gia vị
薬味 DƯỢC VỊ gia vị; đồ gia vị
薄味 BẠC VỊ vị nhạt
苦味 KHỔ VỊ vị đắng
苦味 KHỔ VỊ vị đắng; đắng
興味深い HƯNG VỊ THÂM rất thích thú; rất hứng thú; rất quan tâm; hết sức thích thích; hết sức hứng thú; hết sức quan tâm; rất thích
興味がわく HƯNG VỊ hứng thú
珍味 TRÂN VỊ đồ ăn ngon; cao lương mỹ vị
甘味 CAM VỊ vị ngọt
甘味がある CAM VỊ ngọt dịu
甘味がある CAM VỊ ngọt dịu
甘味料 CAM VỊ LIỆU đồ ngọt
白味がかった BẠCH VỊ bàng bạc
糠味噌 KHANG VỊ TĂNG Một loại bột nhão làm từ cám gạo và muối, thường dùng trong muối dưa hoặc rau
糠味噌漬け KHANG VỊ TĂNG TÝ Loại rau được muối bằng bột nhão làm từ cám gạo và muối
美味 MỸ,MĨ VỊ mỹ vị
美味しい MỸ,MĨ VỊ ngon
興味 HƯNG VỊ hứng;hứng thú;lý thú
興味ある HƯNG VỊ hiếu kỳ
興味がある HƯNG VỊ hứng thú
興味津津 HƯNG VỊ TÂN TÂN rất thích thú; rất hứng thú;sự thích thú vô cùng; sự hứng thú tuyệt vời
無意味 VÔ,MÔ Ý VỊ sự vô nghĩa; sự không có ý nghĩa;vô ý vị; vô nghĩa; không có ý nghĩa
不気味 BẤT KHÍ VỊ cái làm cho người ta sợ; điềm gở; sự rợn người;làm cho người ta sợ; gở; báo điềm xấu; rợn người
乙な味 ẤT VỊ cảm giác lạ lùng
人情味 NHÂN TÌNH VỊ Tình người; tính nhân văn
人間味 NHÂN GIAN VỊ Bản tính rất con người (ý tốt); tính nhân văn; thiện ý
無意味な VÔ,MÔ Ý VỊ vẩn vơ
化学調味料 HÓA HỌC ĐIỀU VỊ LIỆU mì chính; bột ngọt
酢っぱ味 TẠC VỊ vị chua
お酒を味わう TỬU VỊ nếm rượu
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Vị Trong Từ Hán Việt Là Gì