- Bản đồ vốn hóa
- Nhóm dẫn dắt thị trường
- Độ rộng thị trường
- Thanh khoản
- Bản đồ khối ngoại
Biểu đồ cho thấy dòng tiền hiện khỏe hay yếu hơn so với cùng thời điểm phiên trước. Dữ liệu giá trị giao dịch không bao gồm giao dịch thỏa thuận. Mức đóng góp tăng Mức đóng góp giảm Tiêu chí: Vốn hóa Giá trị giao dịch Khối lượng giao dịch Ngành nghề: Tất cả các ngành Bất động sản và xây dựng Công nghệ Công nghiệp Dịch vụ Doanh nghiệp OTC Doanh nghiệp Upcom Hàng tiêu dùng Năng lượng Nguyên vật liệu Nông nghiệp Tài chính Viễn thông Y tế TOP 10 CỔ PHIẾU VN30 VNIndex HNX % tăng giá % giảm giá Biến động KLGD
Đơn vị giá: 1000 VNĐ TOP NƯỚC NGOÀI MUA RÒNG Khối lượng Giá trị
Đơn vị giá: 1000 VNĐ TOP NƯỚC NGOÀI BÁN RÒNG Khối lượng Giá trị
Đơn vị giá: 1000 VNĐ CHỈ SỐ NGÀNH
Đơn vị GTGD: tỷ đồng TOP CP TRUY CẬP NHIỀU NHẤT Tuần Tháng Quý
Đơn vị giá: 1000 VNĐ (thống kê trong tuần)
Mã | T.C | Trần | Sàn | Bên mua | Khớp lệnh | Bên bán | Cao | Thấp | ĐTNN |
Giá 3 | KL 3 | Giá 2 | KL 2 | Giá 1 | KL 1 | +/- | % | Giá | KL | Tổng KL | Giá 1 | KL 1 | Giá 2 | KL 2 | Giá 3 | KL 3 | KL Mua | GT mua | KL Bán | GT bán |
Chào mua | Khớp lệnh | Chào bán |
Mã | Giá | KL | Thời gian | Mã | Giá | KL | Giá trị | Thời gian | Mã | Giá | KL | Thời gian |
- Đồ thị kỹ thuật
- Hồ sơ
- Thanh khoản
- Mã
- T.C
- Trần
- Sàn
- Bên mua
-
- Giá 3
- KL 3
- Giá 2
- KL 2
- Giá 1
- KL 1
- Khớp lệnh
-
- Bên bán
-
- Giá 1
- KL 1
- Giá 2
- KL 2
- Giá 3
- KL 3
- Cao
- Thấp
- ĐTNN
-
- KL Mua
- Giá Mua
- KL Bán
- Giá Bán
Làm lại Lưu