cái ấm trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Tra từ 'cái ấm' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Translation for 'cái ấm' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
kettle, /ˈket.l̩/, ấm đun nước. toaster, /ˈtəʊ.stər/ ; dishwasher, /ˈdɪʃˌwɒʃ.ər/, máy rửa bát. breadbox, /ˈbred.bɒks/ ; colander, /ˈkɒl.ən.dər/, cái chao. tureen ...
Xem chi tiết »
5 thg 2, 2022 · 1. CÁI ẤM – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh – từ điển bab.la. Tác giả: www.babla.vn. Ngày đăng: 11/7/2021. Đánh giá: 4 ...
Xem chi tiết »
Cái ấm trà tiếng anh là gì? đọc như thế nào cho đúng? Nếu bạn cũng đang thắc mắc vấn đề này thì hãy cùng Vuicuoilen ...
Xem chi tiết »
Các mẫu câu chuẩn trong Tiếng Việt có liên quan đến từ cái ấm trong bộ từ điển Tiếng Việt. Tra cứu các mẫu câu liên quan đến cái ấm trong từ điển Tiếng ...
Xem chi tiết »
5 thg 12, 2021 · Put the kettle on, will you? Wait till the kettle begins to sing. Dụng cụ nấu ăn trong tiếng Anh Household appliances in Vietnamese Cooking ...
Xem chi tiết »
5 thg 1, 2016 · Học tiếng Anh từ những sự vật quanh mình là một cách học vui vẻ, sinh động. Những từ này cũng vì thế trở ... kettle, /ˈket.l̩/, ấm đun nước.
Xem chi tiết »
"Đừng tự làm bỏng mình với cái ấm đó!" dịch sang tiếng anh là: Don't scald yourself with that kettle! Answered 2 years ago.
Xem chi tiết »
Các bạn đã được tìm hiểu giờ thì việc chúng nên mua ở đâu cũng cực kỳ quan trọng. Nếu nhắc đến các sản phẩm gốm sứ chắc chắn người ta sẽ nghĩ ngay đến cái tên ...
Xem chi tiết »
Bản dịch này cũng được ghi lại ở Anh ngay sau đó với tên gọi "Cái nồi gọi cái chảo bị cháy" trong tuyển tập tục ngữ của John Clarke, Paroemiologia Anglo-Latina ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,4 (33) Dựa theo bảng chữ cái, trong tiếng Anh bao gồm: 5 nguyên âm: a, e, o, i, u. 21 phụ âm: b, c, d, f, g ...
Xem chi tiết »
Từ nguyênSửa đổi · tea (nghĩa là trà) + pot (nghĩa là cái ấm). Cách phát âmSửa đổi · IPA: /ˈti.ˌpɑːt/. Danh từSửa đổi. teapot, tea-pot, tea pot. Ấm pha trà.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cái ấm Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái ấm tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu