Quần áo ; high heels (viết tắt của high-heeled shoes), giày cao gót ; jacket, áo khoác ngắn ; jeans, quần bò ; jumper, áo len ; knickers, quần lót nữ.
Xem chi tiết »
Nghĩa của "áo khoác" trong tiếng Anh ; áo khoác · volume_up · coat · jacket · overcoat ; áo khoác ngoài · volume_up · overcoat · mantle ; áo khoác thể thao ...
Xem chi tiết »
... bạn biết cái áo khoác tiếng anh là gì cũng như cách đọc của từ này trong tiếng anh sao cho chuẩn. ... Để đọc đúng từ jacket và coat cũng khá là dễ thôi.
Xem chi tiết »
Làm thế nào để bạn dịch "áo khoác" thành Tiếng Anh: jacket, cope, mantle. Câu ví dụ: Tom mặc một chiếc áo khoác trắng.↔ Tom wore a white jacket.
Xem chi tiết »
Mia, bedecked in an orange caftan and a fox fur jacket, smiled a knowing smile to Cynthia and was gone. Mia, với bộ lông dài màu cam và chiếc áo khoác lông cáo, ...
Xem chi tiết »
Khớp với kết quả tìm kiếm: Nghĩa của “áo khoác” trong tiếng Anh · coat · jacket · overcoat…. xem ngay. Cái áo khoác đọc Tiếng Anh là gì - Học Tốt ...
Xem chi tiết »
Đang cập nhật… Khớp với kết quả tìm kiếm: Nghĩa của “áo khoác” trong tiếng Anh · coat · jacket · overcoat…. xem ngay. 2.
Xem chi tiết »
4 thg 3, 2022 · anorak /´ænə¸ræk/: áo khoác có mũ · bathrobe /ˈbɑːθrəʊb/: áo choàng tắm · belt /belt/: thắt lưng · blazer /´bleizə/: áo khoác nam dạng vest · blouse ...
Xem chi tiết »
Tên gọi chung (dùng chung để ám chỉ áo khoác): Coats, jackets, outerwear, pall, overcoat (áo măng tô), parka,… Một số đặc biệt: Windbreaker (áo khoác gió), ...
Xem chi tiết »
31 thg 12, 2021 · Khớp với kết quả tìm kiếm: Một chiếc xe đi qua đã té nước vào áo khoác của tôi, A passing car splashed my coat with water.
Xem chi tiết »
a coat worn by English soldiers during the Boer War.
Xem chi tiết »
Chúng tôi vừa cho ra mắt chuyên mục luyện thi IELTS online, miễn phí 100%. Chương trình học online gồm có Writing, Reading, Speaking, Listening, Grammar và ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của từ khóa: coat English Vietnamese coat* danh từ- áo choàng ngoài, ... áo khoác ; áo lá mặc ; áo ; đem tới paris ;coata ; chiếc áo ; choàng ; cái ...
Xem chi tiết »
Jacket /'dʤækit/: áo khoác ngắn. Trousers (a pair of trousers) /trauzəz/: quần dài. (Danh sách từ vựng tiếng Anh có đọc phiên âm chủ đề quần áo).
Xem chi tiết »
Áo khoác, áo len, áo sơ mi,…. có quá nhiều loại áo với những tên gọi khác nhau với từ vựng về ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cái áo Khoác đọc Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái áo khoác đọc tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu