Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 10 phép dịch áo mưa , phổ biến nhất là: raincoat, waterproof, condom . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ cảnh của áo ...
Xem chi tiết »
ÁO MƯA Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; raincoat · raincoat ; rain coat ; rainwear · đi mưa ; rain suit · mưa phù hợp ; rain poncho · rain ponchoáo mưa.
Xem chi tiết »
Áo mưa · Raincoat. Ví dụ: I 'm wearing a black PVC raincoat bought from River Island. (Tôi đang mặc một cái áo mưa màu đen làm bằng nhựa tổng hợp PVC được mua ở ...
Xem chi tiết »
Cái áo mưa tiếng anh gọi là raincoat, phiên âm đọc là /ˈreɪŋ.kəʊt/. Từ này dùng để chỉ chung cho các loại áo mưa khác nhau và cũng rất dễ đọc thôi.
Xem chi tiết »
don't forget to wear a raincoat, because it is raining cats and dogs! Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. áo mưa. * noun. Waterproof, raincoat ... Bị thiếu: cái | Phải bao gồm: cái
Xem chi tiết »
28 thg 7, 2021 · Tiếng Việt: Áo mưa, áo đi mưa, áo khoác ngoài không thấm nước. Tiếng Anh: Raincoat, Waterproof, Mackintosh. ao mua raincoat. 2 ...
Xem chi tiết »
Little Red Riding Hood, take off your rainproof. 2. Em không biết có # cái áo mưa trong ba lô sao? You know, there' s a poncho in that backpack.
Xem chi tiết »
12 thg 6, 2021 · Mercader sau này nói tại toà: Tôi đặt chiếc áo mưa lên bàn sao cho có thể lấy được chiếc rìu băng trong túi ra, Mercader later testified at ...
Xem chi tiết »
2 thg 4, 2021 · Cảnh sát tìm thấy một vé dọn dẹp cho một cửa hàng ở Sutton Coldfield và thấy rằng Cannan đã rơi ra một chiếc áo mưa có vết đỏ trên đó, vào cuối ...
Xem chi tiết »
Áo mưa ” dịch sang Tiếng Anh là gì? Nghĩa Tiếng Anh: Raincoat, mackintosh Ví dụ:
Xem chi tiết »
15 thg 7, 2021 · Mercader later testified at his trial: I laid my raincoat on the table in such a way as to be able khổng lồ remove the ice axe pháo which was in ...
Xem chi tiết »
Cách ăn mặc cực kỳ cuốn hút, quyến rũ tạo ấn tượng nổi bật. Fashion icon, Chỉ cái gì, ai đó là biểu tượng thời trang. Hand-me-downs ...
Xem chi tiết »
Do you have a smaller size? ... Bạn có bán áo mưa không? Do you sell raincoats? Bạn có thể cho tôi xem vài cái áo sơ mi không? Could you show me some shirts?
Xem chi tiết »
14 thg 8, 2021 · Mercader sau này nói tại toà: Tôi đặt chiếc áo mưa lên bàn sao cho có thể lấy được chiếc rìu băng trong túi ra, Mercader later testified at ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cái áo Mưa Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái áo mưa tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu