Trong Tiếng Anh áo sơ mi tịnh tiến thành: shirt, T, sark . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy áo sơ mi ít nhất 269 lần.
Xem chi tiết »
Tra từ 'áo sơ mi' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
“Áo sơ mi - shirt” trong tiếng Anh được định nghĩa là: Shirt is a piece of clothing worn on the upper part of the body, made of cloth and often having a collar ...
Xem chi tiết »
Mà cậu có cái áo sơ mi nào có thể cho tớ mượn không? · Do you have another shirt I can borrow?
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (2) Hỏi: Áo sơ mi tiếng anh là gì? Đáp: Tiếng Việt Áo sơ mi Tiếng Anh Shirt Ví dụ: My shirt needs mending. (Cái áo sơ mi của tôi cần được vá lại.) Hình Ảnh.
Xem chi tiết »
Đáp: Mặc dù hai từ này đều có nghĩa là áo sơ-mi, nhưng blouse thì chuyên dùng để chỉ áo dành cho nữ, đa số là những kiểu áo sơ-mi kiểu hơi nữ tính và có thắt eo ...
Xem chi tiết »
Hãy cùng duhoctoancau.com tìm hiểu một số từ thông dụng nhé. Cùng share ngay cho các bạn cùng học người thân của mình ngay thôi nào! >> Xem thêm Chỉ cần IELTS ...
Xem chi tiết »
Translation for 'áo sơ mi' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: cái | Phải bao gồm: cái
Xem chi tiết »
Áo sơ mi tiếng anh là shirt, phiên âm đọc là /ʃəːt/. Từ này dùng để chỉ chung cho tất cả các loại áo sơ mi, nhưng do sự phổ biến của áo sơ mi nên khi nói về cái ...
Xem chi tiết »
21 thg 12, 2021 · Pro đang tìm kiếm từ khóa Cái áo sơ mi tiếng Anh là gì được Update vào lúc : 2022-12-21 08:25:08 . Với phương châm chia sẻ Bí quyết Hướng dẫn ...
Xem chi tiết »
dress. /dres/. đầm · blouse. áo cánh (phụ nữ) · pants. /pænts/. quần tây · shorts. quần đùi · shirt. /ʃɜːt/. áo sơ mi · T-shirt. áo thun · suit. /suːt/. bộ đồ vest.
Xem chi tiết »
Do you have a smaller size? ... Bạn có bán áo mưa không? Do you sell raincoats? Bạn có thể cho tôi xem vài cái áo sơ mi không? Could you show me some shirts?
Xem chi tiết »
Mom helped Eli put on his nice pants, a white shirt, and a tie. LDS. Người cha mặc một cái áo sơ mi trắng sạch sẽ. The father was wearing a clean ...
Xem chi tiết »
"Anh cài nút trên cùng của áo sơ mi." dịch sang tiếng anh: He buttoned the top button of his shirt. Answered 2 years ago. Tu ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cái áo Sơ Mi Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái áo sơ mi tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu