cái áo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cái áo sang Tiếng Anh. ... cái áo. to fasten clothes. Học từ vựng tiếng anh: icon.
Xem chi tiết »
5 thg 12, 2021 · Từ vựng về đồ dùng cá nhân, phụ kiện trong tiếng Anh · Bracelet (breɪslɪt): Vòng tay · Cap (/kæp/): mũ lưỡi trai · Earring (/ˈɪərˌrɪŋ, -ɪŋ/): ...
Xem chi tiết »
to be on trend: đang có xu hướng, hợp thời trang; casual clothes: quần áo giản dị (không hình thức) ...
Xem chi tiết »
This jacket does not fit me. Shion nói ...
Xem chi tiết »
Thế nào mà mày đã làm ố cái áo? How did you stain your dress? FVDP Vietnamese-English Dictionary. Less frequent translations hiển ...
Xem chi tiết »
dress. /dres/. đầm · blouse. áo cánh (phụ nữ) · pants. /pænts/. quần tây · shorts. quần đùi · shirt. /ʃɜːt/. áo sơ mi · T-shirt. áo thun · suit. /suːt/. bộ đồ vest.
Xem chi tiết »
4 thg 3, 2022 · anorak /´ænə¸ræk/: áo khoác có mũ · bathrobe /ˈbɑːθrəʊb/: áo choàng tắm · belt /belt/: thắt lưng · blazer /´bleizə/: áo khoác nam dạng vest · blouse ...
Xem chi tiết »
1 thg 6, 2021 · Jeans, Shorts, Tights… quần bò, quần lửng, quần vớ, ngoài những trường đoản cú vựng tiếng Anh về quần áo cơ phiên bản này thì chúng ta có thể ...
Xem chi tiết »
Một số loại trang phục trong tiếng anh. Skirt /skɜːt/: cái váy; Suit /suːt/: áo vest; Bra /brɑː/: áo lót nữ (áo ngực); Woolly ...
Xem chi tiết »
25 thg 1, 2022 · 1. cái áo trong Tiếng Anh là gì? – English Sticky. Tác giả: englishsticky.com. Ngày đăng: 22/4/2021. Đánh giá: 1 ⭐ ( 40300 lượt ...
Xem chi tiết »
Anh/Em mặc cái áo/váy này rất đẹp! expand_more You look beautiful in that dress/shirt!
Xem chi tiết »
Typical features of valets include trouser hangers, jacket hangers, shoe bars, and a tray organizer for miscellaneous, day-to-day objects like wallets and ...
Xem chi tiết »
12 thg 1, 2022 · Một người hoặc một thứ gì đó rất nổi tiếng và là hình tượng thời trang . Ví dụ: Hanna is not only one of the best female fashion icons but she ...
Xem chi tiết »
Cái áo tiếng anh đọc là gì · cardigan. /ˈkɑːdɪɡən/. áo khoác len · sweater. /ˈswetər/. áo len dài tay · bathrobe. /ˈbɑːθrəʊb/. áo choàng tắm · jeans. /dʒiːnz/. quần ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cái áo Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái áo tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu