Dịch theo ngữ cảnh của "cái bàn" thành Tiếng Anh: Anh ấy di chuyển cái bàn sang một bên.↔ He moved the table aside.
Xem chi tiết »
Anh ấy di chuyển cái bàn sang một bên. He moved the table aside. GlosbeMT_RnD. Show algorithmically generated translations ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về các loại bàn ; side table. /sʌɪd ˈteɪb(ə)l/. bàn để sát tường thường dùng làm bàn trà ; coffee table. /ˈkɒfi ˈteɪb(ə)l/. bàn tròn ; dining ...
Xem chi tiết »
Tóm tắt: Bài viết về Nghĩa của từ : tables | Vietnamese Translation – Tiếng việt để dịch tiếng Anh. Đang cập nhật… Khớp với kết quả tìm kiếm: English to ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về các loại bàn ; coffee table. /ˈkɒfi ˈteɪb(ə)l/. bàn tròn ; dining table. /ˈdʌɪnɪŋ ˈteɪb(ə)l/. bàn ăn ; bedside table. /ˈbɛdsʌɪd ˈteɪb(ə)l/.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Cái bàn trong một câu và bản dịch của họ · Davos xuyên qua mấy cái bàn đến 1 cái ghế ngồi. · Davos threaded his way through the tables to a chair ... Bị thiếu: sang | Phải bao gồm: sang
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi "cái bàn" tiếng anh là gì? ... Cái bàn dịch là: table. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'cái bàn' trong tiếng Anh. cái bàn là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
8 thg 5, 2022 · Từ vựng tiếng Anh về các loại bàn ; work table. /wəːk ˈteɪb(ə)l/. bàn làm việc ; patio table. /ˈpatɪəʊ ˈteɪb(ə)l/. bàn dùng ngoài hiên ; bar table.
Xem chi tiết »
Table:bàn nói chung, có thể được sử dụng cho bất kì mục đích nào, thường là bàn ăn, bàn tiếp khách, bàn uống trà, bàn trang điểm... và kiểu dáng cũng muôn hình ...
Xem chi tiết »
2 thg 6, 2021 · Hãy nhằm millionarthur.mobis mách cho chính mình tuyệt kỹ nhớ nhanh hao với đúng mực phần lớn trường đoản cú vựng tiếng Anh về những loại ...
Xem chi tiết »
Phân biệt giữa Desk và Table · Dining table: bàn ăn, dùng trong phòng ăn · Coffee table:bàn thấp, để trong phòng khách · Bedside table: bàn nhỏ để cạnh giường ngủ, ...
Xem chi tiết »
-> Chair and table are where/the place I sit to study every day. Đúng 0. Bình luận (0).
Xem chi tiết »
'tables' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... bảng đó ; các bàn ; các ; cái bàn tròn ; cái bàn ; kỳ vọng ; những cái bàn ; những ; thắng ; tình thế ...
Xem chi tiết »
When sitting was hailed as the new smoking, office furniture manufacturers envisaged the bottom falling out of the lucrative desk-chair market. Cách dịch tương ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cái Bàn Dịch Sang Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái bàn dịch sang tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu