Bản dịch của cái bàn trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh: table. Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh cái bàn có ben tìm thấy ít nhất 1.128 lần.
Xem chi tiết »
Tôi sẽ đặt một cái bàn xoay ở đây. I'll put a panoramic table here. OpenSubtitles2018.v3. Đó là ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Cái bàn trong một câu và bản dịch của họ · Davos xuyên qua mấy cái bàn đến 1 cái ghế ngồi. · Davos threaded his way through the tables to a chair ...
Xem chi tiết »
Tóm tắt: Bài viết về Nghĩa của từ : tables | Vietnamese Translation – Tiếng việt để dịch tiếng Anh. Đang cập nhật… Khớp với kết quả tìm kiếm: English to ...
Xem chi tiết »
Bài viết này sẽ giới thiệu bạn đến với cách phân biệt 2 từ đồng nghĩa vô cùng thân quen, đều cùng chỉ về cái bàn là table và desk. Biết được sự khác biệt này, ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về các loại bàn ; dressing table. /ˈdrɛsɪŋ ˈteɪb(ə)l/. bàn trang điểm ; conference table. /ˈkɒnf(ə)r(ə)ns ˈteɪb(ə)l/. bàn hội nghị ; work table.
Xem chi tiết »
Cái bàn dịch là: table. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Please register/login to answer this question.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'cái bàn' trong tiếng Anh. cái bàn là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
8 thg 5, 2022 · Từ vựng tiếng Anh về các loại bàn ; coffee table. /ˈkɒfi ˈteɪb(ə)l/. bàn tròn ; dining table. /ˈdʌɪnɪŋ ˈteɪb(ə)l/. bàn ăn ; bedside table. / ...
Xem chi tiết »
Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi miễn phí dịch thuật trực tuyến. ... English, Vietnamese. table. * danh từ - cái bàn - bàn ăn
Xem chi tiết »
Table:bàn nói chung, có thể được sử dụng cho bất kì mục đích nào, thường là bàn ăn, bàn tiếp khách, bàn uống trà, bàn trang điểm... và kiểu dáng cũng muôn hình ...
Xem chi tiết »
2 thg 6, 2021 · Hãy nhằm millionarthur.mobis mách cho chính mình tuyệt kỹ nhớ nhanh hao với đúng mực phần lớn trường đoản cú vựng tiếng Anh về những loại ...
Xem chi tiết »
Nếu bài viết bị lỗi. Click vào đây để xem bài viết gốc. Top 8 Cái Bàn Tiếng Anh. Glosbe dictionary · Cái ...
Xem chi tiết »
Ngoài desk thì cũng có nhiều từ khác để chỉ cái bàn như: Side table: bàn trà để sát tường; Coffee table: bàn uống cafe (thường là loại bàn nhỏ, thấp); Dining ...
Xem chi tiết »
Desk : Bàn , thường dùng để nói bàn có ngăn , thường là các loại bàn học của học sinh . Đúng 0. Bình luận (0).
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cái Bàn Dịch Tiếng Anh Là
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái bàn dịch tiếng anh là hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu