CÁI BÀN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CÁI BÀN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từcái bàntablebànbảngăndeskbànbàn làm việcquầylễ tânviệccái bàn giấytablesbànbảngăndesksbànbàn làm việcquầylễ tânviệccái bàn giấy
Ví dụ về việc sử dụng Cái bàn trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
cái bàn nàythis tablelà cái bànis the table that ishai cái bàntwo tablestwo deskscái bàn đóthat tableđây là cái bànthis is the table that isTừng chữ dịch
cáiđại từonecáingười xác địnhthisthatcáitính từfemalecáidanh từpcsbàndanh từtabledesktalkcountertopsbànđộng từdiscuss STừ đồng nghĩa của Cái bàn
bảng table bàn làm việc desk quầy lễ tân ăn cái áo nàycái bàn đóTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cái bàn English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Cái Bàn Tiếng Anh đọc Là Gì
-
Cái Bàn Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
-
Cái Bàn Trong Tiếng Anh Là Gì - LuTrader
-
Top 19 Cái Bàn Trong Tiếng Anh đọc Là Gì Mới Nhất 2021
-
Cái Bàn Trong Tiếng Anh Gọi Là Gì
-
Cái Bàn Tiếng Anh đọc Là Gì
-
Cái Bàn Trong Tiếng Anh Gọi Là Gì - Blog Thú Vị
-
Cái Bàn Học đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Bàn đọc Tiếng Anh Là Gì - Mdtq
-
"cái Bàn" Là Gì? Nghĩa Của Từ Cái Bàn Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
"cái Bàn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Cái Bàn Đọc Tiếng Anh Là Gì, Cái Bàn Trong Tiếng Anh Gọi Là Gì
-
Cái Bàn Trong Tiếng Anh Viết Như Thế Nào. - Hoc24
-
Cái Bàn Tiếng Anh Đọc Là Gì - Cẩm Nang Hải Phòng