Tóm lại nội dung ý nghĩa của cái bao trong tiếng Trung ... 包; 包子 《包好了的东西。》套子 《做成一定形状的、罩在物体外面的东西。》 Đây là cách dùng cái bao tiếng ...
Xem chi tiết »
刨; 台子 《刨子或刨床, 刮平木料或金属的工具。》 Đây là cách dùng cái bào tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm ...
Xem chi tiết »
17 thg 1, 2017 · Trong bài viết từ vựng tiếng Trung chuyên ngành hôm nay, chúng ta sẽ làm quen với các từ ... Bao bì thuốc lá: 香烟包装 xiāngyān bāozhuāng
Xem chi tiết »
31 thg 7, 2020 · ... bao bì,nhãn mác. Hộp carton tiếng Trung là gì ? ... Tiếp sau đó thì công nghệ sản xuất giấy được cải tiến dần dần cho đến tận hôm nay.
Xem chi tiết »
22 thg 3, 2021 · 2. Tên các loại giấy trong tiếng Trung ; giấy cuộn thuốc lá, 卷烟纸, juǎnyān zhǐ ; giấy đóng gói, 包装纸, bāozhuāng zhǐ ; giấy dùng trong cơ khí ... Bị thiếu: cái | Phải bao gồm: cái
Xem chi tiết »
Tiếng Trung Chinese giới thiệu đến các bạn bộ từ vựng những đồ gia dụng trong nhà bếp bằng Tiếng ... 48, 戒烟用品, Jièyān yòngpǐn, Sản phẩm cai thuốc lá.
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của từ khóa: sits English Vietnamese sits biết ngồi ; biết quan tâm ; cái được đặt ... Hỏi Đáp Là gì Học Tốt Tiếng anh · Fireflies là gì. Ý nghĩa ...
Xem chi tiết »
Bạn đã biết tên gọi các loại giấy, bao bì, nhãn mác trong tiếng Trung là gì chưa? Cùng SOFL bổ sung ngay vốn từ vựng chủ đề rất thân thuộc và cần thiết này ...
Xem chi tiết »
Tiếng Trung Quốc - Bao bì • Học từ vựng trực tuyến miễn phí thông qua ngôn ngữ mẹ đẻ của bạn - với 50LANGUAGES.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (12) 9 thg 5, 2022 · Túi xách trong tiếng Trung là gì? Túi xách trong tiếng Hoa là 手提包 / Shǒutí bāo / được dùng để đựng đồ đạc, son, phấn, gương lược… Ngoài ra ...
Xem chi tiết »
Có bao giờ khi xem một chương trình truyền hình hay các bình luận trên mạng xã hội Weibo, có rất nhiều từ/cụm từ khiến bạn tự hỏi: “Đây là cái gì vậy trời?
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (11) 27 thg 4, 2022 · Nếu bạn chưa biết dây giày tiếng Trung là gì hay đế giày trong tiếng Trung nói như thế nào? Thì đừng vội lướt qua phần này nhé, dưới đây là từ ...
Xem chi tiết »
Cái bàn tiếng Trung là 桌子 (Zhuōzi). · 茶桌 /chá zhuō/: Bàn trà. · 餐桌 /cānzhuō/: Bàn ăn. · 茶几 /chájī/: Bàn nhỏ uống trà. · 咖啡座 /kāfēi zuò/: Bàn uống nước.
Xem chi tiết »
Không khí nén, 压缩空气, yāsuō kōngqì ; Kilowatt, 千瓦, qiānwǎ ; Kwh, 千瓦时, qiānwǎ shí ; Lá kim loại, 薄金属片, báo jīnshǔ piàn ; Làm lạnh bổ sung, 再次冷却 ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cái Bao Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái bao tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu