Cải thảo – Wikipedia tiếng Việt vi.wikipedia.org › wiki › Cải_thảo
Xem chi tiết »
10 thg 7, 2020 · Cải thảo tiếng Anh là chinese cabbage, phiên âm là /tʃaɪˈniːz ˈkæb.ɪdʒ/. Cải thảo là loài thực vật thuộc họ cải và là loại rau phổ biến ...
Xem chi tiết »
10 thg 12, 2021 · Tóm tắt: Cải thảo giờ Anh là chinese cabbage, phiên âm là tʃaɪˈniːz ˈkæb.ɪdʒ. Cải thảo là loại thực thứ trực thuộc chúng ta cải cùng là một số ...
Xem chi tiết »
... bông cải xanh - broccoli | bắp cải - cabbage | củ su hào - cabbage turnip | cà rốt - carrot | súp lơ - cauliflower | cần tây - celery | rau cải thảo ...
Xem chi tiết »
... cải bao, cải cuốn, cải bắp tây. Englishnapa cabbagesui choy ... Hầu hết các cửa hàng tạp hóa đều dán nhãn các loại cải thảo là "bắp cải Trung Quốc".
Xem chi tiết »
Check 'cải thảo' translations into English. Look through examples of cải thảo translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
14 thg 6, 2022 · Tóm tắt: Cải thảo tiếng Anh là chinese cabbage, phiên âm là tʃaɪˈniːz ˈkæb, ɪdʒ. ... Cải thảo in English - Glosbe Dictionary.
Xem chi tiết »
Swiss chard /swis 't∫ɑ:d/: Cải cầu vồng. Water cress /ˈwɔː.tər kres/: Rau cải xoong. Radicchio /ræˈdɪkijoʊ/: Cải bắp tím. Chinese cabbage /tʃaɪˈniːz ˈkæb.ɪdʒ ... Bị thiếu: english | Phải bao gồm: english
Xem chi tiết »
12 thg 6, 2022 · Tóm tắt: Cải thảo tiếng Anh là chinese cabbage, phiên âm là tʃaɪˈniːz ˈkæb, ɪdʒ. ... Cải thảo in English - Glosbe Dictionary.
Xem chi tiết »
Khớp với kết quả tìm kiếm: 19 thg 12, 2017 BK Learning Commons · 1. Cabbage /"kæbɪdʒ/ : bắp cải · 2. Chinese cabbage /,tʃaɪniːz "kæbɪdʒ/ : cải thảo · 3.
Xem chi tiết »
26 thg 4, 2022 · Bắp cải thảo là gì? · Năng lượng: 13kcal · Carbohydrates: 2.2g · Chất xơ: 1g · Chất béo: 0.2g · Protein: 1.5g · Vitamin A: 89% · Vitamin B-6: 10% ...
Xem chi tiết »
12 thg 1, 2022 · Tóm tắt: Cải thảo tiếng Anh là chinese cabbage, phiên âm là tʃaɪˈniːz ˈkæb.ɪdʒ. Cải thảo là ... 6. cải thảo in English – Glosbe Dictionary.
Xem chi tiết »
Translation for 'cải bắp' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: thảo | Phải bao gồm: thảo
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Cải Bắp Thảo In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề cải bắp thảo in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu