10 thg 7, 2020 · Cải thảo tiếng Anh là chinese cabbage, phiên âm là /tʃaɪˈniːz ˈkæb.ɪdʒ/. Cải thảo là loài thực vật thuộc họ cải và là loại rau phổ biến ...
Xem chi tiết »
2 thg 6, 2022 · Cai Thao Tieng Anh La Gi Cai Thao Tieng Anh ... Cabbage / 'kæbidʒ/: rau bắp cải Celery / 'sələri /: rau cần tây Cress /kres/: rau mầm Carrot ...
Xem chi tiết »
4 thg 2, 2021 · Tên các loại rau trong Tiếng Anh ; Bitter gourd /'bitə guəd/: mướp đắng/ khổ qua ; Cauliflower / 'kɒliflaʊə /: súp lơ ; Cucumber / 'kju:kʌmbə /: ...
Xem chi tiết »
27 thg 5, 2021 · Cải thảo tiếng Anh là chinese cabbage, phiên âm là tʃaɪˈniːz ˈkæb.ɪdʒ. ... Chắc chắn bạn chưa xem: ... Một số từ vựng tiếng Anh về rau cải: Bok choy ...
Xem chi tiết »
10 thg 12, 2021 · Tóm tắt: Cải thảo tiếng Anh là chinese cabbage, phiên âm là tʃaɪˈniːz ˈkæb, ɪdʒ.
Xem chi tiết »
Bắp cải thảo còn được gọi là · cải bao, · cải cuốn, · cải bắp tây (danh pháp ba phần: Brassica rapa subsp. pekinensis), là phân loài thực vật thuộc họ Cải ăn được ...
Xem chi tiết »
Cải thảo tiếng Anh là chinese cabbage, phiên âm là /tʃaɪˈniːz ˈkæb.ɪdʒ/. Cải thảo là loài thực vật thuộc họ cải và là loại rau phổ biến trong đời sống, ...
Xem chi tiết »
Hầu hết các cửa hàng tạp hóa đều dán nhãn các loại cải thảo là "bắp cải Trung Quốc". Most grocery stores label napa cabbage as "Chinese cabbage". 2.
Xem chi tiết »
6 thg 4, 2021 · Các loại rau trong tiếng anh được viết và phát âm như thế nào? sau đây ... Cải Thảo Tiếng Anh Là Gì ... Cabbage / 'kæbidʒ/: rau xanh bắp cải.
Xem chi tiết »
Cải Thảo còn được gọi là cải bao, cải cuốn, cải bắp tây (danh pháp ba phần: Brassica rapa subsp. pekinensis), là phân loài thực vật thuộc họ Cải ăn được có ...
Xem chi tiết »
30 thg 5, 2022 · Tóm tắt: 80+ tự Vựng công ty Đề rau củ Quả: asparagus/əˈspærəɡəs/: măng tây - bok choy /ˌbɑːk ˈtʃɔɪ/: cải thìa - cabbage/ˈkæbɪdʒ/: bắp cải...
Xem chi tiết »
18 thg 12, 2021 · Tóm tắt: Cải thảo tiếng Anh là chinese cabbage, phiên âm là tʃaɪˈniːz ˈkæb, ɪdʒ. ... Cải thảo giờ đồng hồ anh là gì - thienmaonline.vn.
Xem chi tiết »
28 thg 8, 2021 · Water cress /ˈwɔː.tər kres/: Rau cải xoong. Radicchio /ræˈdɪkijoʊ/: Cải bắp tím. Chinese cabbage /tʃaɪˈniːz ˈkæb.
Xem chi tiết »
19 thg 12, 2017 · 1. Cabbage /'kæbɪdʒ/ : bắp cải · 2. Chinese cabbage /,tʃaɪniːz 'kæbɪdʒ/ : cải thảo · 3. Cauliflower /'kɔːliflaʊər/ : súp lơ · 4. Lettuce /'letɪs/ : ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cải Bắp Thảo Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cải bắp thảo tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu