Cái Bật Lửa In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "cái bật lửa" into English
lighter, cigarette-lighter, strike-a-light are the top translations of "cái bật lửa" into English.
cái bật lửa + Add translation Add cái bật lửaVietnamese-English dictionary
-
lighter
nounTôi gửi kèm cái bật lửa như một món quà chia tay.
I enclose my lighter as a parting gift for you.
GlosbeMT_RnD -
cigarette-lighter
Tôi chẳng thể đốt nó nữa— họ đa thu cái bật lửa rồi còn đâu.
I can't even set it on fire — they took my cigarette lighter!
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
strike-a-light
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
striker
noun GlosbeMT_RnD
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "cái bật lửa" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "cái bật lửa" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cái Bật Lửa Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Bật Lửa Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
BẬT LỬA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bật Lửa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
BẬT LỬA - Translation In English
-
Bạn Có Biết Bật Lửa Tiếng Anh Là Gì?
-
Bật Lửa Tiếng Anh Là Gì? Bật Lửa Tiếng Anh được ưa Chuộng Nhất
-
BẬT LỬA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Bật Lửa Bằng Tiếng Anh
-
Top 10 Cái Bật Lửa Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Từ điển Việt Anh "bật Lửa" - Là Gì?
-
Bật Lửa Hộp Quẹt Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Bạn Có Biết Bật Lửa Tiếng Anh Có Nghĩa Là Gì Không?
-
Nghĩa Của Từ : Lighter | Vietnamese Translation
-
Bật Lửa Tiếng Anh Là Gì - Diễn Đàn Seo Việt Nam