8 thg 11, 2018 · Chawan ni gohan wo yosoi mashi ta. Tôi đã xới cơm vào bát. 茶碗でお茶を飲む人がある。 Chawan de ocha wo nomu hito ga aru. Có người ...
Xem chi tiết »
cái bát trong Tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cái bát (có phát âm) trong tiếng Nhật chuyên ...
Xem chi tiết »
6 thg 11, 2015 · Nghĩa tiếng Nhật của từ nguyên nhân, cái bát, ban ngày tiếng Nhật là gì ?y nghia tieng Nhat cua tu nghĩa Nhật là gì nghia la gi từ điển Việt ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (3) Sau đây là danh sách từ mới tiếng Nhật theo chủ đề đồ dùng trong nhà bếp dành cho các bạn đang học ... 水切りラック (みずきりラック):chạn bát để ráo nước.
Xem chi tiết »
Bạn là du học sinh Nhật muốn làm thêm tại các nhà hàng? Một số từ vựng tiếng Nhật về nhà bếp dưới đây rất hữu ích cho bạn. ... フライパン, cái chảo.
Xem chi tiết »
... bài 29 của tiếng Nhật, Minna no Nihongo gồm 55 từ vựng thông dụng là các ... こわれます (壊れます): hỏng [cái ghế bị~]. ... 「お」ちゃわん: cái bát.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ cái bát bằng Tiếng Nhật. - どんぶり. Đặt câu có từ "cái bát". Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "cái bát", trong bộ từ điển Từ điển Việt ...
Xem chi tiết »
茶碗 :bát, bát ăn, cái chén, chén chè, tách trà .. Xem thêm các ví dụ về bát ăn trong câu, nghe cách phát âm, học cách chữ kanji, từ đồng nghĩa, ...
Xem chi tiết »
だい ~cái ( xe, ô tô ) 10.~はい、ぱい ~ly,cốc ,chén 11.ごはん2杯 hai chén cơm 12.~はい、ぱい ~tô , bát 13.ラーメン1杯 một tô mì 14.
Xem chi tiết »
28 thg 12, 2021 · Hôm nay trung tâm tiếng Nhật Kosei xin giới thiệu đến các bạn bài họcTừ vựng tiếng ... Cái bát. 秤. はかり. Cái cân. コップ. Cup. Cái cốc.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (107) 9 thg 7, 2022 · Vậy bạn đã biết các đồ vật trong nhà bếp cũng như thao tác nấu ăn trong tiếng Nhât là gì chưa? Nếu chưa thì hãy cùng theo dõi danh sách từ vựng ...
Xem chi tiết »
7 thg 12, 2017 · Từ vựng tiếng Nhật về dụng cụ nấu ăn. ボウル、鉢、どんぶり: Bát コップ: Chén はし(箸): Đũa 皿: Đĩa スプーン: Thìa 陶器: Bát đĩa sứ
Xem chi tiết »
Hôm nay trung tâm tiếng Nhật Kosei xin giới thiệu đến các bạn bài học Từ vựng tiếng ... Cái cối, cái bát dùng để nghiền. フライパン. Frying pan. Cái chảo.
Xem chi tiết »
19 thg 1, 2022 · Từ vựng tiếng Nhật chủ đề:Dụng cụ nhà bếp ポット Pot ấm, bình nước, ... bóng 茶碗 ちゃわん Cái bát 秤 はかり Cái cân コップ Cup Cái cốc すり鉢 …
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cái Bát Tiếng Nhật Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái bát tiếng nhật là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu