Trying to build a better mousetrap? OpenSubtitles2018.v3. Đó là cái bẫy chuột. It's a mousetrap.
Xem chi tiết »
Tên chi, Dionaea ("con gái của Dione "), đề cập đến nữ thần Hy Lạp Aphrodite, trong khi tên loài, muscipula là tiếng Latin cho "cái bẫy chuột". The genus name, ...
Xem chi tiết »
Nhưng liền sau đó nó hốt hoảng khi phát hiện ra đó lại là cái bẫy chuột. · The mouse wondered- but he was devastated to discover it was a mousetrap.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (100) 9 thg 7, 2022 · (Những cái bẫy chuột to đùng được đặt ở góc phòng, khá gần nơi lũ trẻ đang say ngủ); Tom is continuously after Jerry Mouse, for whom he sets ...
Xem chi tiết »
Cái bẫy chuột tiếng Anh là A mousetrap. Thế giới loài vật thật đa dạng và phong phú đúng không nào. Hôm nay chúng tôi sẽ gửi đến cho các bạn những loại từ vựng ...
Xem chi tiết »
It quite literally built a better mousetrap by adding sensors that tell you when a rodent needs to be removed. more_vert.
Xem chi tiết »
14 thg 4, 2022 · Cái bẫy chuột tiếng Anh là gì – 1 số ví dụ ; Ý nghĩa, Ví dụ ; Mousetrap, cái bẫy chuột, Mousetrap is a piece of equipment for catching mice,
Xem chi tiết »
Cái bẫy chuột (một dụng cụ cứu kẹt) từ tiếng anh đó là: slip socket. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Xem chi tiết »
Translation for 'bẫy chuột' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: cái | Phải bao gồm: cái
Xem chi tiết »
miếng pho mát miễn phí chỉ có ở bẫy chuột dịch. ... Kết quả (Anh) 1: [Sao chép]. Sao chép! free cheese only in mouse trap. đang được dịch, vui lòng đợi.
Xem chi tiết »
Bởi vì nhà tù siêu mẫu là một cái bẫy chuột công nghệ cao, và tôi sẽ là miếng mồi ngon khi Kilgrave đến cho tôi. Because supermax prison is a hi - tech ...
Xem chi tiết »
Bẫy chuột là một loại bẫy thú, được thiết kế để chuyên bắt chuột, một loài động vật thường phá hoại lúa, hoa màu và các đồ vật trong gia đình. Bẫy chuột có ...
Xem chi tiết »
22 thg 6, 2022 · Sinh sản hữu tính ở động vật là gì ? Quá trình, các hình thức | Educationuk-vietnam.org · Soạn bài Tiếng nói của văn nghệ | Educationuk-vietnam.
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. trap. bấy ; bẫy lại ; bẫy ; bắt ; bị kẹt ; bị mắc bẫy ; bị mắc kẹt ; cái ba ; cái bẩy ; cái bẫy ; cái bẫy đó ; cái hố ; cái ; cầm ; giữ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cái Bẫy Chuột Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái bẫy chuột tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu