• bếp, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, kitchen, stove, cook-house vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Asthma patients who used a gas stove seven or more times a week were found to have doubled their risk of emergency room treatment. more_vert.
Xem chi tiết »
Phòng bếp. Dưới đây là tên gọi của các đồ dùng thông dụng trong bếp bằng tiếng Anh. Thiết bị phòng bếp ... grater hoặc cheese grater, cái nạo.
Xem chi tiết »
Tổng hợp từ vựng tiếng anh về nhà bếp được trình bày sinh động với hình ảnh, ... Tray – Cái khay, mâm; Kitchen roll – Giấy lau bếp; Frying pan – Chảo rán ... Thiết bị nhà bếp · Dụng cụ nhà bếp · Dụng cụ ăn uống · Trạng thái món ăn
Xem chi tiết »
Từ vựng về dụng cụ nhà bếp ; Pot holder. Miếng lót nồi ; Oven cloth. Khăn lót lò ; Oven gloves. Găng tay dùng cho lò sưởi ; Kitchen roll. Giấy lau bếp ; Tray. Cái ...
Xem chi tiết »
21 thg 11, 2016 · Pot holder. → Miếng lót nồi ; Oven cloth. → Khăn lót lò ; Oven gloves. → Găng tay dùng cho lò sưởi ; Kitchen roll. → Giấy lau bếp ; Tray. → Cái ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nhà bếp khá là phổ biến, hầu như nhà nào cũng có ... Kitchen roll: Giấy lau bếp; Kitchen foil: Giấy bạc gói thức ăn; Jug: Cái ...
Xem chi tiết »
76 từ vựng tiếng anh các đồ dùng trong nhà bếp – Mời các bạn cùng Tiếng Anh ABC học các từ ... Cái xẻng. Kitchen foil /ˈkɪtʃɪn fɔɪl/ Giấy bạc gói thức ăn.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Cái bếp lò trong một câu và bản dịch của họ ... Đậu trên cái bếp lò và bị bắt lửa! Landed on the stove and caught fire! Khi tôi đâm ông trên cái ...
Xem chi tiết »
"bếp" in English ; bếp · kitchen ; anh bếp · cook ; bếp ga · gas stove ; bếp lò · heater ; đầu bếp · cook ...
Xem chi tiết »
Một số loại bếp khác bằng tiếng anh · Gas stove /ɡæs stəʊv/: bếp ga · Electric stove /iˈlek.trɪk stəʊv/: bếp điện nói chung, các loại bếp sử dụng điện đều có thể ...
Xem chi tiết »
13 thg 11, 2020 · 100 Từ vựng chủ đề dụng cụ nhà bếp bằng tiếng Anh cực đầy đủ. 1. Induction Hob: Bếp từ 2. Colander: Cái chao 3. Cutting Board: Cái thớt.
Xem chi tiết »
Tuy nhiên, bên cạnh Gas Stove, vẫn còn nhiều từ tiếng anh khác để chỉ bếp ga. Một số trong số đó như: Gas Hob, Gas Cooktop... Đơn giản như tên gọi của nó, bếp ...
Xem chi tiết »
scale. /skeɪl/. cái cân · apron. /ˈeɪprən/. tạp dề · kettle. /ˈketl/. ấm đun nước · pressure cooker. nồi áp suất · frying pan. cái chảo · fridge. /frɪdʒ/. tủ lạnh.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cái Bếp Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái bếp tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu