CÁI BÌNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CÁI BÌNH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từcái bìnhpotnồichậubìnhhũlẩuvasebìnhchiếc bìnhlọ hoacái lọcái bình hoajarbìnhlọhũvòvạichiếcjugbìnhmột cái bìnhurnchiếc bìnhbìnhcốtchum hài cốta pitcherbìnhpitchercầu thủ ném bóngbottlechaibìnhlọflasksbìnhchailọpotsnồichậubìnhhũlẩuvasesbìnhchiếc bìnhlọ hoacái lọcái bình hoa
Ví dụ về việc sử dụng Cái bình trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
cáiđại từonecáingười xác địnhthisthatcáitính từfemalecáidanh từpcsbìnhtính từbìnhbìnhdanh từbinhtankjarvessel STừ đồng nghĩa của Cái bình
hũ nồi jar pot chậu flask chiếc bình vase vò cải biếncái bóngTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cái bình English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Cái Bình Nước Tiếng Anh Là Gì
-
Bình Nước Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Cái Bình đựng Nước Tiếng Anh Là Gì
-
Bình Nước Tiếng Anh Là Gì? - Cổ Trang Quán
-
Cái Bình Nước Tiếng Anh Là Gì
-
Bình Nước Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Bình đựng Nước Tiếng Anh Là Gì? đọc Như Thế Nào Cho đúng
-
Bình đựng Nước Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Gọi Tên Tiếng Anh Những Vật Dụng Trong Nhà Bếp - VnExpress
-
Bình Nước Tiếng Anh Là Gì?
-
" Bình Nước Tiếng Anh Là Gì ? Cái Bình Đựng ...
-
Bình Nước Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Bình Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
BÌNH NƯỚC GIỮ NHIỆT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển