Trong Tiếng Anh ống pô tịnh tiến thành: exhaust pipe . ống pô. bản dịch ống pô. Thêm. exhaust pipe. noun. en pipe that vents waste gases from the engine.
Xem chi tiết »
Check 'ống pô' translations into English. Look through examples of ống pô translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
ống pô trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ống pô sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. ống pô. exhaust pipe.
Xem chi tiết »
Englishtailpipeexhaust pipe. noun ˈteɪlˌpaɪp. Ống pô xe máy hay còn gọi là ống xả của xe máy là bộ phận có hình trụ tròn và dài được gắn bên cạnh động cơ ở ...
Xem chi tiết »
18 thg 8, 2020 · Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận bên ngoài xe máy. accelerator: tay ga. brake pedal: chân số. clutch pedal: chân côn.
Xem chi tiết »
Việt Nam là đất nước sử dụng xe máy khá nhiều. Nhưng liệu có mấy ai hiểu hết các bộ phận của chiếc xe mà bản thân đang sử dụng. Bài viết hôm nay sẽ cung cấp ...
Xem chi tiết »
cái bô của trẻ con. stroller. /ˈstroʊlər/. xe đẩy cho trẻ con. baby bottle. bình sữa em bé. nipple. đầu vú cao su (ở đầu bình sữa em bé). high chair.
Xem chi tiết »
Dưới đây là tên tiếng Anh của các bộ phận ô tô khác nhau. Các bộ phận điều khiển xe. accelerator, chân ga. brake pedal, chân ga. clutch pedal, chân côn.
Xem chi tiết »
Cái bô tiếng Anh là gì ; toilet /ˈtɔɪ.lət/. Bệ xí [Bồn cầu – Bàn cầu]. shower /ʃaʊəʳ/. Vòi tắm hoa sen. shower head. /ʃaʊəʳ hed/ Bát sen [ở đầu vòi] ; bathtub / ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 9+ Cái Bô Xe Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái bô xe tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu