+ Bath/Bathtub: Bồn tắm (Trường hợp này chỉ các loại bồn tắm nằm). + Cubicle: Bồn tắm đứng (Đây là loại bồn tắm có vách kính bao quanh giống như một nhà tắm nhỏ ...
Xem chi tiết »
bồn tắm {danh từ} · bath · bathtub · tub ...
Xem chi tiết »
bath. noun. en tub. Nó giống một cái bồn tắm bự nhất. It's like the biggest bath you ever saw. en. · bathtub. noun. Chúng ta chôn cái xác trong bồn tắm. We bury ...
Xem chi tiết »
Bathtub có nghĩa là bồn tắm trong tiếng Việt, là một món đồ dùng trong phòng tắm có hình dạng giống như một chiếc thùng lớn để chứa nước mục đích thiết kế để ...
Xem chi tiết »
Men ought to clean a toilet if it hasn't been cleaned recently.
Xem chi tiết »
Phòng tắm thường có 2 dạng: shower (tắm vòi hoa sen) và bath/bathtub (bồn tắm). Một số phòng tắm có a cubicle (phòng tắm đứng riêng) được che lại bởi kính để ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Khi mà cuộc sống về vật chất và tinh thần của con người ngày một được cải thiện hơn thì bồn tắm cũng theo đó mà len lỏi đến từng ngôi nhà, chiễm chệ một góc ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (100) 9 thg 7, 2022 · Bồn tắm tiếng Anh là gì – 1 số ví dụ ; Tiếng Anh, Phát âm Anh-Anh ; Bồn tắm, bathtub, /ˈbɑːθ.tʌb/ ...
Xem chi tiết »
15 thg 11, 2019 · A cubicle: Phòng tắm đứng riêng. Bathtub: Bồn tắm; Shower: Vòi sen. Shower screen: Tấm che bồn tắm. Phần bệ xí: Toilet ...
Xem chi tiết »
The “baths of Lady María de Padilla” are the rain pools beneath the Patio del Crucero. · In today's era, most tubs have a rectangular shape. · The hot tub is also ...
Xem chi tiết »
Translation for 'bồn tắm' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: cái | Phải bao gồm: cái
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (3) 2 thg 11, 2021 · soap /səʊp/ Xà phòng, shampoo /ʃæmˈpuː/ Dầu gội đầu ; toilet brush /ˈtɔɪ.lət brʌʃ/ Bàn chải bồn cầu, plunger /ˈplʌn.dʒəʳ/ Cái thông tắc bồn cầu.
Xem chi tiết »
+ Soap : Xà bông . + Shampoo : Dầu gội đầu . + Bath mat : Thảm chùi chân phòng tắm . + Toilet brush : Bàn chải đánh bồn cầu . + Towel rail ...
Xem chi tiết »
* Take showers instead of baths . 20. Đó là một cái bồn tắm dành cho hai người. It's a two- person tub. 21. Không gian mở ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cái Bồn Tắm Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái bồn tắm tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu