Cái Bút Chì Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "cái bút chì" thành Tiếng Anh
pencil là bản dịch của "cái bút chì" thành Tiếng Anh.
cái bút chì + Thêm bản dịch Thêm cái bút chìTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
pencil
verb nounThậm chí ngày đầu vào trường, tớ còn chẳng mang được một cái bút chì!
I didn't even bring a pencil on the first day of school.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cái bút chì " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "cái bút chì" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cái Bút Chì Tiếng Anh Là Gì
-
Bút Chì Bằng Tiếng Anh - Pencil, Style, Pencil - Glosbe
-
CÂY BÚT CHÌ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
CÁI BÚT CHÌ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
BÚT CHÌ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cây Bút Chì Tiếng Anh Là Gì
-
Bút Chì Trong Tiếng Anh đọc Là Gì - .vn
-
Top 18 Cây Bút Chì Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022
-
Top 18 Cái Bút Chì đọc Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2021
-
Bút Chì Tiếng Anh Là Gì
-
Viết Câu Bằng Tiếng Anh Nó Là Cái Bút Chì
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'bút Chì' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'bút Chì' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Ngòi Bút Chì Tiếng Anh Là Gì - MarvelVietnam
-
Bút Chì Tiếng Anh Là Gì - R