LeeRit - Phần mềm học từ vựng tiếng Anh online hiệu quả. clasp. cái móc, cái gài ... khuy cài cổ tay áo (măng sét). engagement ring. nhẫn đính hôn.
Xem chi tiết »
23 thg 1, 2022 · 2. cái nơ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe · vi.glosbe.com · 12/4/2021 ; 3. brooch = pin /brəʊtʃ/ : ghim hoa cài áo – bracelet ...
Xem chi tiết »
Pin /pɪn/: Cài gim cài áo. Pearl necklace /pə:l 'neklis/: Dây chuyền ngọc trai.
Xem chi tiết »
Ông bà ta vẫn thường có câu “Người đẹp vì lụa”, hay như trong tiếng Anh dịch ra là “Fine feathers make a fine bird” – Những chiếc lông đẹp sẽ tạo nên một ...
Xem chi tiết »
16 thg 8, 2021 · Pin /pɪn/: cài áo. The player can enter shops to buy new pins, clothes, and food items that are gradually consumed during battles to improve the ... Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề... · Brooch /brəʊtʃ/: trâm cài
Xem chi tiết »
MỘT SỐ TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ TRANG SỨC Các bạn cùng tham khảo nhé! - brooch = pin /brəʊtʃ/ : ghim hoa cài áo - bracelet /ˈbreɪslət/ : vòng tay - pendant...
Xem chi tiết »
1 thg 6, 2021 · Ông bà ta vẫn thường có câu “Người đẹp vì lụa”, hay như trong tiếng Anh dịch ra là “Fine feathers make a fine bird” – Những chiếc lông đẹp ...
Xem chi tiết »
14 thg 11, 2021 · Ông bà ta vẫn thường có câu “Người đẹp vì lụa”, hay như trong tiếng Anh dịch ra là “Fine feathers make a fine bird” – Những chiếc lông đẹp ...
Xem chi tiết »
Metalwork, including elaborate penannular brooches and fastening pins, have been dated to the 5th-7th centuries. Hơn. Duyệt qua các chữ cái. A · Ă · Â ...
Xem chi tiết »
5 thg 12, 2021 · Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề quần áo là một trong những nội dung bạn ... cài đằng trước; casual clothes: quần áo giản dị (không hình thức) ...
Xem chi tiết »
Translation for 'ghim cài cổ áo' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
blouse /blauz/áo sơ mi nữ · boxer shorts /´bɔksə ʃɔ:t/quần đùi · thong /θɒŋ/ quần lót dây · bra /brɑː/ áo lót nữ ...
Xem chi tiết »
19 thg 2, 2016 · tổng hợp từ vựng tiếng anh về trang sức - học tiếng anh mỗi ngày cùng ... Hoop earring /hu:p iəriɳs/ hoa tai dạng vòng; Pin /pin/ cài áo ...
Xem chi tiết »
Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh về phụ kiện thời trang phổ biến nhất cho bạn. Accessories( phụ kiện). bracelet, vòng tay. cufflinks, khuy cài măng sét. comb ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cái Cài áo Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái cài áo tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu