Cái Cân Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
balance, scales, drag là các bản dịch hàng đầu của "cái cân" thành Tiếng Anh.
cái cân + Thêm bản dịch Thêm cái cânTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
balance
nounMột biểu tượng phổ biến của công lý là những cái cân thăng bằng.
A popular symbol of justice is scales in balance.
GlosbeMT_RnD -
scales
noun pdevice for weighing goods for sale
Một biểu tượng phổ biến của công lý là những cái cân thăng bằng.
A popular symbol of justice is scales in balance.
Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data -
drag
verb nounCái neo được dùng như là cái cân để giữ con thuyền tiến theo hướng gió.
A sea anchor is used as a drag to keep the boat's head to the wind.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cái cân " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "cái cân" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cái Cân Trong Tiếng Anh đọc Là Gì
-
"Cái Cân" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
CÁI CÂN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"cái Cân" Là Gì? Nghĩa Của Từ Cái Cân Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Cái Cân Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Top 19 Cái Cân Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Cái Cân Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
CÁI CÂN (SCALE) Cũng Dữ Dằn Lắm,... - Thầy Giáo Tiếng Anh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Nhà Bếp (phần 1) - Leerit
-
Cách Hỏi Và Trả Lời Cân Nặng Trong Tiếng Anh - IIE Việt Nam
-
Cái Cân Trong Tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
Cái Cân Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Cái Cân Tiếng Anh Là Gì
-
Bản Dịch Của Scales – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Cái Can Tiếng Anh Là Gì