"Cái Cân" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt www.studytienganh.vn › news › andquotcai-canandquot-trong-tieng-anh-l...
Xem chi tiết »
Translation for 'cái cân' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Check 'cái cân' translations into English. Look through examples of cái cân translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự của từ "cái cân" trong tiếng Anh. cân danh từ. English. nerve · scales. cân động từ. English. weigh. cái danh từ. English.
Xem chi tiết »
ENVIEnglish Vietnamese translations for cái cân. Search term cái cân has 2 results ... cái cân(n)[device for weighing goods for sale], scales(n)[device for ...
Xem chi tiết »
Englishscale. noun skeɪl. Cái cân là thiết bị dùng để đo trọng lượng hoặc tính toán khối lượng. Ví dụ song ngữ. 1. Cái cân là thiết bị để đo lường cân nặng ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "cái cân" into English. Human translations with examples: wh, the, wha, your, what, that, piece, catty, the j, taste, weigh, ...
Xem chi tiết »
11 thg 3, 2017 · CÁI CÂN (SCALE) cũng dữ dằn lắm, không vừa đâu em ạ! :3. Mình vẫn quen dùng danh từ SCALE với nghĩa là CÁI CÂN (I need a kitchen scale) hay ...
Xem chi tiết »
How do you say this in English (US)? cái cân. See a translation · English (US) · Vietnamese.
Xem chi tiết »
Translation for 'cái cân' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translationsTra từ 'cái cân' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các ...
Xem chi tiết »
cái cân. balance. scales. cái cân có trụ: pillar scales. cái cân hình phễu: hopper scales. weigh. cái cân (để) bàn. table scale. cái cân bằng. rocker ... Bị thiếu: english | Phải bao gồm: english
Xem chi tiết »
5 thg 2, 2022 · Khớp với kết quả tìm kiếm: Translation for 'cái cân' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations…. xem ...
Xem chi tiết »
scales translate: cái cân. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
7 ngày trước · Translations of scales · terazi… · balance… · váhy… · vægt, -vægt… · ตาชั่ง, เครื่องชั่ง… · cái cân… · waga… · penimbang…
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cái Cân In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái cân in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu