"cái Cân" Là Gì? Nghĩa Của Từ Cái Cân Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"cái cân" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

cái cân

balance
scales
  • cái cân có trụ: pillar scales
  • cái cân hình phễu: hopper scales
  • weigh
    cái cân (để) bàn
    table scale
    cái cân bằng
    rocker
    cái cân nhanh
    steelyard
    balance
    scale
    scales
    weighing machine
    sổ cái cân bằng
    balancing ledger
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Cái Cân Bằng Tiếng Anh Là Gì