1. Cái cân trong tiếng Anh là gì? · Như chúng ta đã biết, cái cân là thiết bị dùng để đo trọng lượng hoặc tính toán khối lượng. · Phát âm chuẩn của cái cân trong ...
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự của từ "cái cân" trong tiếng Anh. cân danh từ. English. nerve · scales. cân động từ. English. weigh. cái danh từ. English.
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh cái cân có nghĩa là: balance, scales, drag (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 3). Có ít nhất câu mẫu 257 có cái cân . Bị thiếu: nói | Phải bao gồm: nói
Xem chi tiết »
11 thg 3, 2017 · CÁI CÂN (SCALE) cũng dữ dằn lắm, không vừa đâu em ạ! :3. Mình vẫn quen dùng danh từ SCALE với nghĩa là CÁI CÂN (I need a kitchen scale) hay ...
Xem chi tiết »
cái cân. balance. scales. cái cân có trụ: pillar scales. cái cân hình phễu: hopper scales. weigh. cái cân (để) bàn. table scale. cái cân bằng. rocker ... Bị thiếu: nói | Phải bao gồm: nói
Xem chi tiết »
1. Đã đến lúc phải cân bằng cán cân. Its time to balance the scales. 2. Cậu với Bob là cân tài cân sức đấy Youre a ...
Xem chi tiết »
24 thg 7, 2016 · 1. Cái cân trong tiếng Anh là gì? · Như chúng ta đã biết, cái cân là thiết bị dùng để đo trọng lượng hoặc tính toán khối lượng. · Phát âm chuẩn ...
Xem chi tiết »
27 thg 2, 2021 · Cái Cân Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ Cái Cân Trong Tiếng Anh ; 1. Cân siêu thị cơ bản: tiếng anh gọi là Basic Scale. ; 4. Cân đếm trong tiếng ... Bị thiếu: nói | Phải bao gồm: nói
Xem chi tiết »
21 thg 7, 2021 · Trong ngữ điệu tiếng anh, Cân năng lượng điện tử được dịch sang là Digital Scale. Đây là đồ vật giám sát và đo lường vắt kỷ 21.
Xem chi tiết »
9 thg 6, 2021 · Cân siêu thị nhà hàng cơ bản: tiếng anh Call là Basic Scale. ... Lắp Là Cái Gì Mà Ai Cũng Nói, Ý Nghĩa Thực Sự “Cục Xì Lầu Ông Bê Lắp” Là Gì.
Xem chi tiết »
Bargain là gì. Bargain /ˈbɑːrɡən/| danh từ. ▷ có nghĩa là sự mặc cả, sự thoả thuận mua ...
Xem chi tiết »
cái cân Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa cái cân Tiếng Trung (có phát âm) là: 秤 《测定物体重量的器具, 有杆秤、地秤、案秤、弹簧秤等多种。特指杆秤。》
Xem chi tiết »
30 thg 3, 2022 · cái cân điện tử tiếng anh là gì【8XBET.FUN】Cá Cược Uy Tín. Nạp Lần Đầu Tặng 100%. Hoàn Trả Thể Thao 1%. Thể Thao-Casino-Slot Game✨✨.
Xem chi tiết »
scale. /skeɪl/. cái cân · apron. /ˈeɪprən/. tạp dề · kettle. /ˈketl/. ấm đun nước · pressure cooker. nồi áp suất · frying pan. cái chảo · fridge. /frɪdʒ/. tủ lạnh.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cái Cân Nói Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái cân nói tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu