Trong tiếng Anh, Cải bẹ xanh (cải xanh, cải canh, cải cay, giới tử) được gọi phổ biến nhất là Mustard Greens. Cải bẹ xanh có kích thước to, nhỏ khác nhau, lá ...
Xem chi tiết »
2. Từ vựng về rau củ quả trong tiếng anh ; Fennel /ˈfenəl/. rau thì là ; Lettuce /ˈletɪs/. rau diếp ; Spring onion / sprɪŋ 'ʌniən/. hành lá ; Cucumber /ˈkjuːkʌmbə(r)/.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về rau củ quả cho các loại rau · Amaranth: rau dền · Asparagus: măng tây · Broccoli: súp lơ xanh · Bean sprouts: giá đỗ · Bamboo shoot: măng ...
Xem chi tiết »
80+ Từ Vựng Chủ Đề Rau Củ Quả: asparagus /əˈspærəɡəs/: măng tây - bok choy /ˌbɑːk ˈtʃɔɪ/: cải thìa - cabbage /ˈkæbɪdʒ/: bắp cải...
Xem chi tiết »
Cùng học ngôn ngữ chút ít nha, cải bẹ xanh giờ anh là gì nhỉ? Đơn giản lắm, là “mustard greens” nhé! Cách tdragon cải bẹ xanh tại nhà. Bước 1: Chuẩn bị. – Đất: ...
Xem chi tiết »
Vegetable / 'vedʒtəbl/: rau. ➔ Từ chung để chỉ các loại rau trong Tiếng Anh · A. Aubergine / 'əʊbədʒi:n/: cà tím · B. Beet / bi:t/: củ cải đỏ/ củ cải đường · C.
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh cải bẹ xanh trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: mustard, brassica juncea . Bản dịch theo ngữ cảnh của cải bẹ xanh có ít nhất 6 câu ...
Xem chi tiết »
Cải bẹ xanh hay cải xanh, cải canh, cải cay, giới tử (danh pháp hai phần: Brassica juncea) là một loài thực vật thuộc họ Cải (Brassicaceae).
Xem chi tiết »
29 thg 10, 2021 · Loại rau mà chúng ta hay nhìn thấy và hay ăn chính là giống cải bẹ xanh có mình dày và lá to. Ta thường hay muối dưa đó. Còn rau mà ta hay nấu ...
Xem chi tiết »
17 thg 8, 2020 · Rau cải xanh tiếng Anh là broccoli, phiên âm ˈbrɒkəli là loại rau phổ biến và được nhiều người dùng trong bữa cơm gia đình, rau cải xanh có ...
Xem chi tiết »
12 thg 2, 2022 · Rau xanh cải xoong trong giờ anh là “watercress”. + rau củ cải bẹ xanh: rau xanh này còn có các tên khác ví như cải xanh, cải cay xuất xắc là ...
Xem chi tiết »
Cùng học ngôn từ chút nha, cải bẹ xanh tiếng anh là gì nhỉ ? Đơn giản lắm, là “ mustard greens ” nhé ! Cách trồng cải bẹ xanh tại nhà. Bước 1: Chuẩn bị. Bạn ...
Xem chi tiết »
Cải ngọt: yu choy · Cải chíp: bok choy · Bồ ngót: star gooseberry leaves · Cải ngọt: yu choy · Rau đay: nalta jute · Rau dền: amarant.
Xem chi tiết »
Tên các một số loại rau củ vào Tiếng Anh ; Bitter gourd /'bitə guəd/: mướp đắng/ khổ qua ; Cauliflower / 'kɒliflaʊə /: súp lơ ; Cucumber / 'kju:kʌmbə /: trái dưa ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cải Canh Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cải canh tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu