Tôi chỉ có 40 đô la, một xe đạp cũ và cặp táp mới. I had only 40 dollars, a used bicycle, and a new briefcase. jw2019.
Xem chi tiết »
As Tatsuya got ready Leo handed him his bag.
Xem chi tiết »
30 thg 7, 2021 · Cặp sách tiếng anh là gì ? Tên tiếng anh một số loại cặp sách phổ biến; Backpack (balo); Briefcase (cặp đựng tài liệu); Messenger bag (túi đeo ...
Xem chi tiết »
4 thg 3, 2022 · Cặp sách tiếng anh là gì ? Tên tiếng anh một số loại cặp sách phổ biến; Backpack (balo); Briefcase (cặp đựng tài liệu); Messenger bag (túi đeo ... Cặp sách tiếng anh là gì ? · Backpack (balo) Bị thiếu: táp | Phải bao gồm: táp
Xem chi tiết »
7 thg 4, 2022 · Và theo quan niệm của trường đoản cú điển cambridge thì schoolbag ( cặp sách) : là dòng túi dùng để đựng giấy tờ và các đồng dùng học tập khác..
Xem chi tiết »
10 thg 3, 2022 · Review Cái cặp táp tiếng anh là gì Mới nhất · 3.1 Backpaông xã (balo) · 3.2 Briefcase (cặp đựng tài liệu) · 3.3 Messenger bag (túi xách chéo).
Xem chi tiết »
Cặp sách vào giờ anh là schoolbagVà theo có mang của từ điển cambridge thì schoolbag ( cặp sách ) : là dòng túi dùng làm đựng sách vở và những đồng dùng học tập ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. cái cặp. * dtừ. briefcase. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh. 9,0 MB. Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và ...
Xem chi tiết »
3 thg 4, 2022 · Cụm từ tìm kiếm khác: Câu hỏi thường gặp: Cái cặp tiếng anh là gì? cái cặp in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe; Cái cặp tiếng ...
Xem chi tiết »
30 thg 7, 2021 · cặp sách dịch trong tiếng anh là gì ? ... schoolbag ( cặp sách) : là chiếc túi dùng để đựng sách vở và các đồng dùng học tập khác..thường có ...
Xem chi tiết »
12 thg 1, 2022 · A businessman in New Zealand had his car broken into and his briefcase stolen. jw2019. Thí dụ như cái cặp ở trong góc đằng kia. Take that pair ...
Xem chi tiết »
Có dấu vết nào của cái cặp không? 4. Chỉ đủ lâu để lấy một cái cặp thôi. 5. Tôi để quên cái cặp táp trên xe buýt. 6. anh ...
Xem chi tiết »
18 thg 1, 2022 · Khớp với kết quả tìm kiếm: Translation for "cái cặp" in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. *. 3. Cái ...
Xem chi tiết »
Paints: màu nướcColoured pencil: Bút chì màu.Crayons: bút sáp màu.Ribbon: ruy băng.Glue spreaders: máy rải keo.Glue sticks: keo dính.Stencils: giấy nến.Felt pen ... Bị thiếu: táp | Phải bao gồm: táp
Xem chi tiết »
4 thg 9, 2020 · Từ vựng tiếng Anh đồ dùng học tập · Hole punch: Dụng cụ đục lỗ · Eraser: Cục tẩy · Chair: Cái ghế tựa · Blackboard: Cái bảng đen · Bag: Cặp sách ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cái Cặp Táp Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái cặp táp tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu