CÁI CẶP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CÁI CẶP Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từcái cặp
briefcase
cặpchiếc valicặp tài liệucái valichiếc cặp tápcái túi xách
{-}
Phong cách/chủ đề:
This bag is heavy.”.Tôi bị mất cái cặp.
I'm losing my briefcase.Em quên cái cặp kìa.
You forgot your briefcase.Bỏ nó vào một cái cặp.
Put it in a briefcase.Tôi biết cái cặp ở đâu.
I know where the satchel is.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từtheo cặpghép cặpSử dụng với danh từchiếc cặpmâm cặpcặp đồng tính cặp khóa cặp base cặp chân cặp forex cái cặpcặp nhiệt kế cặp xoắn HơnĐừng có nói về cái cặp.
Shut up about the briefcase.Vậy là cô mua cái cặp khác.
So you buy another briefcase.Mikael, cái cặp của em bị lấy cắp.
Jimin, my bag was stolen.Thậm chí không cần cái cặp.
Didn't even need a briefcase.Cái cặp đó sẽ khiến cậu nhận được vai.
That bag will get you that part.Cùng với cái cặp.
Five thousand forty with the briefcase.Giờ chỉ còn 1 cái cặp, vậy là kẻ đánh bom đã lấy của Ronaldo.
There's only one briefcase now, so the bomber must have taken Ronaldo's.Tôi cất mọi thứ trong cái cặp đó.
I had everything in that suitcase.Stauffenberg đặt cái cặp chứa quả bom gần chỗ Hitler trước khi đi ra ngoài.
Stauffenberg places the briefcase containing the bomb close to Hitler before leaving.Mày định đi đâu với cái cặp đó vậy?
Where you going with those bags,?Rồi, cô đặt cái cặp lên trên bàn, và từ đó, lấy ra một cái túi giấy nhỏ.
Then, she placed her bag on the table, and from it, took out a small paper bag.Ông ấy nói:" Em đưa cái cặp đựng.
He said,“You brought my suitcase, bag.Anh biết không,anh đã thù tôi kể từ khi anh tìm thấy cái cặp.
You know what,you have had it in for me ever since you found that knap--.Galina, giúp tôi mở cái cặp ra.
Galina… could you help me open my briefcase.Cô ta không biết về quả bom,và cổ không biết ai đã thuê Koch để lấy cái cặp.
She didn't know about the bomb,and she doesn't know who hired Koch to get the briefcase.Ảnh đang cạo râu, và nó ở trong cái cặp của anh.
He was shaving, and there it was in his briefcase.Không một ai biết được cái cặp nào chứa số kim cương cả, nhưng bọn họ vẫn bị đánh cướp mất.
No one knew which briefcase contained the diamonds, but they were still stolen.Cái cặp của thầy Lupin trượt khỏi bàn giấy, thầy phải vội vàng cúi người xuống để chụp lại nó.
Lupin's briefcase slipped from the desk; he had to stoop quickly to catch it.Vì thực tế của vấn đề là tôi không ngửi được hơi của cái cặp đó nếu không để ý những từ kia.
Because the truth of the matter is… I ain't getting a sniff of that briefcase without heeding those words.Cởi cái cặp trên vai mình ra và ném nó lên giường, Keisuke mồi một điếu thuốc và bắt đầu hút.
Taking away the bag off his shoulders and tossing it onto the bed, Keisuke lit up a cigarette and began to smoke.Tôi cũng đã dọn xong đồ đạc, nên tôi vơ cái cặp rồi bước ra khỏi phòng học cùng với Shinonome.
I was already done packing up, so I grabbed my bag and walked out of the classroom together with Shinonome.Vậy nên anh có thể giao nó ra để đổi lấy thứ ở trong đây,hoặc anh có thể moi ruột tôi và dùng cái cặp để nâng cái ghế cao lên.
So you can either hand it over in exchange for what's in there,or you could spill my guts in the sand and use the briefcase as a booster seat.Họ đều được trang bị bộ đồ giốngnhau, được giao cho một cái cặp ngẫu nhiên, và được giao cho 25 lộ trình khác nhau tại Stockholm.
They dressed the men in identical outfits,gave each one a randomly assigned briefcase, and sent them along 25 different routes here in Stockholm.Cái cặp không chứa một sơ đồ nào cho Công Đồng Vaticano III, nhưng cũng có thể là các sơ đồ này đang được nghiên cứu, so sánh, và làm cho tệ hơn….
The briefcase contained no schemas concerning Vatican III, and yet it is very probable that such texts do exist and are studied, compared, made worse….Ông gặp Lonnie Bunch, giám đốc viện bảo tàng nơi tôi làm việc,và cuối cùng của cuộc nói chuyện Juan lấy cái cặp và nói rằng" Tôi muốn dành tặng ông một món quà.".
He met with Lonnie Bunch, the director of the museum where I work,and toward the end of their conversation, Juan reached into his bag and said,"I would like to give you a present.".Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 43, Thời gian: 0.0229 ![]()
cái càycái cây đó

Tiếng việt-Tiếng anh
cái cặp English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Cái cặp trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
cáiđại từonecáingười xác địnhthisthatcáitính từfemalecáidanh từpcscặpdanh từpaircouplebriefcasepairingscặpđộng từpairing STừ đồng nghĩa của Cái cặp
chiếc vali cặp tài liệuTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Cái Cặp Tiếng Anh Là Gì
-
• Cái Cặp, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Tongs, Brief-bag, Clip
-
CÁI CẶP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cái Cặp Tiếng Anh Gọi Là Gì - Hàng Hiệu
-
Cái Cặp Trong Tiếng Anh Gọi Là Gì
-
Cái Cặp Trong Tiếng Anh Là Gì - Mister
-
CHIẾC CẶP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cái Cặp Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Cặp Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Cặp Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cặp Sách Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Cặp Tiếng Anh Là Gì?
-
Cái Cặp Sách Trong Tiếng Anh Là Gì - Hỏi Đáp
-
Cái Cặp Sách Tiếng Anh Là Gì Trong Tiếng Anh, Cặp ... - Chickgolden