Cái Cầu In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "cái cầu" into English
bridge is the translation of "cái cầu" into English.
cái cầu + Add translation Add cái cầuVietnamese-English dictionary
-
bridge
nounBảo đảm rằng không có ai tới cái cầu treo đó.
Make sure nobody comes over the swing bridge.
GlosbeMT_RnD
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "cái cầu" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "cái cầu" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cái Cầu Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Cầu«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
"cái Cầu" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
CẦU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"Cầu" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Cái Cầu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cái Cầu Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Cầu Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
Cái Cầu Tiếng Anh Là Gì? - FindZon
-
CÂY CẦU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CÁI CẦU NÀY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bridges | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
"cái Cầu" Là Gì? Nghĩa Của Từ Cái Cầu Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'cái Cầu' Trong Tiếng Việt được Dịch ...