CÁI CÂY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
CÁI CÂY Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từcái câytreecâytràmtreescâytràm
Ví dụ về việc sử dụng Cái cây trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
cái cây đóthat treecái cây nàythis treelà một cái câyis a treewas a treelà cái câyis a treewas a treehai cái câytwo treesqua những cái câythrough the treesTừng chữ dịch
cáiđại từonecáingười xác địnhthisthatcáitính từfemalecáidanh từpcscâydanh từtreeplantcropseedlingplants STừ đồng nghĩa của Cái cây
tree tràm cãi cọcái cớTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cái cây English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Cái Cây Tiếng Anh Gọi Là Gì
-
Cái Cây Tiếng Anh Là Gì? đọc Như Thế Nào? - Vuicuoilen
-
NHỮNG CÁI CÂY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CÂY CỐI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cái Cây Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Kiến Thức Từ Vựng Tiếng Anh: Cấu Trúc Của Một CÁI CÂY (Structure Of ...
-
"Thân Cây" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Cây Cối (phần 1) - Leerit
-
Từ Vựng Tiếng Anh Các Loại Cây Cảnh, Hoa Và Cây To - Paris English
-
Cây Cổ Thụ Tiếng Anh (cay-co-thu-tieng-anh-la-gi) - Hội Buôn Chuyện
-
CÁI CÀY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cây Bàng Tiếng Anh Là Gì - Gọi Tên Các Loại Cây Và Hoa Bằng ...
-
Parts Of A Plant – Các Bộ Phận Trên Cây – Tiếng Anh Trẻ Em
-
Scissors | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt