10 thg 7, 2020 · Cái chén tiếng Anh là bowl, phiên âm là bəʊl. Chén còn có tên gọi khác là bát, là một vật sử dụng để đựng cơm hoặc thức ăn phục vụ gia đình ...
Xem chi tiết »
Cái chén tiếng Anh là bowl, phiên âm là /bəʊl/. Chắc chắn bạn chưa xem: Uống milo có béo không · uống nước muối giảm cân; Mua máy chạy bộ cho chó chọn ...
Xem chi tiết »
Bạn đang đọc: Cái Chén Tiếng Anh Là Gì ? Từ Vựng Tiếng Anh Chỉ Phòng Bếp. . Toaster– Lò nướng bánh mìStove – Bếp nấuPressure – cooker – Nồi áp suấtJuicer ...
Xem chi tiết »
7 thg 11, 2021 · Bạn đang xem: Cái chén tiếng anh là gì. Thiết bị nhà bếp. Oven– Lò nướngMicrowave– Lò vi sóngRice cooker – Nồi cơm điệnToaster– Máy nướng ...
Xem chi tiết »
Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 10 phép dịch chén , phổ biến nhất là: cup, bowl, dish . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ cảnh của chén chứa ít nhất ...
Xem chi tiết »
5 thg 7, 2021 · You guys need to lớn beat the Sox. Chắc chắn là núm rồi! Các bạn phải đánh bại được Sox. Babe (Danh từ). Nếu bạn Hotline ai kia bởi từ “ ...
Xem chi tiết »
Cái chén tiếng Anh là bowl, phiên âm là /bəʊl/. Chén còn có tên gọi khác là bát, là một vật sử dụng để đựng cơm ...
Xem chi tiết »
Ngày đăng: 13/07/2020 Chén cơm tiếng Anh là rice bowl, phiên âm là raɪs bəʊl, là một vật dụng tròn, rỗng, có hình bán ...
Xem chi tiết »
By night, the kitchen offers more experimental dishes (uni in almond gazpacho, sweetbreads in beef fat, chestnut garganelli), all prepared in a theatrical ...
Xem chi tiết »
This is often the case with compound words (e.g. "waistcoat", "cupboard", "forehead"). Cách dịch tương tự. Cách dịch tương tự của từ "tủ chén" trong tiếng ...
Xem chi tiết »
Cái bát tiếng anh là gì? Đọc như thế nào cho đúng? Nếu bạn cũng đang thắc mắc vấn đề này hì hãy cùng Vuicuoilen ...
Xem chi tiết »
1 thg 10, 2021 · Chào bạn đọc. Bữa nay, Neufie xin chia sẽ về các chủ đề ít người biết xung quanh.
Xem chi tiết »
Phòng bếp. Dưới đây là tên gọi của các đồ dùng thông dụng trong bếp bằng tiếng Anh. ... grater hoặc cheese grater, cái nạo ... tea towel, khăn lau chén.
Xem chi tiết »
cái bát. napkin. /ˈnæp.kɪn/. khăn ăn. (1) napkin ring /ˈnæp.kɪn rɪŋ/ vòng dây buộc khăn. cup. /kʌp/. tách, chén. (1) saucer /ˈsɔː.səʳ/ đĩa. ladle. /ˈleɪ.dl/.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cái Chén Tiếng Anh đọc Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái chén tiếng anh đọc là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu