gong. noun. Và không chỉ là một viên kim cương rực rỡ,.
Xem chi tiết »
Check 'cái chiêng' translations into English. Look through examples of cái ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'cái chiêng' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
You could also use tinghas or gongs in the same manner.
Xem chi tiết »
Translation for 'cái chiêng' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ chiêng trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @chiêng * noun - Gong - Gongs were found in Vietnam in the Bronze Age (Đông Sơn culture from 2000 to 3500 ...
Xem chi tiết »
2. Những trang phục, cái chiêng? The costumes, the gong? 3. Đeo xu chiêng vào cho vú khỏi xệ xuống. And you wear bras so your breasts levitate. ... I can even ...
Xem chi tiết »
13 thg 11, 2020 · 100 Từ vựng chủ đề dụng cụ nhà bếp bằng tiếng Anh cực đầy đủ. 1. Induction Hob: Bếp từ 2. Colander: Cái chao 3. Cutting Board: Cái thớt.
Xem chi tiết »
25 thg 12, 2018 · Ngày 24-12-1945, Việt Minh, Việt Nam Cách mạng đồng minh và Việt Nam Quốc dân Đảng đã ký kết văn bản thỏa thuận hợp tác nhằm tăng cường sự đoàn ...
Xem chi tiết »
Trái ngược với tên gọi, không hề có một chút màu cam nào trong món bánh cà rốt chiên (fried carrot cake) nổi tiếng địa phương này. Bị thiếu: anh | Phải bao gồm: anh
Xem chi tiết »
1 thg 6, 2013 · Trong tiếng Anh, corset vừa có nghĩa là áo nịt vừa có nghĩa là “yêu cầu thắt ... Do “cái để nâng đỡ ngực” cho phụ nữ này không còn xa lạ gì, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 11+ Cái Chiêng Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái chiêng tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu